BÁO GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH, LAPTOP, SMARTPHONE (88)
VIDEO
CÔNG TY TNHH TMDV RE COM
129/34-36 Huỳnh Thiện Lộc, Hòa Thạnh, Tân Phú, HCM
BẢNG BÁO GIÁ LINH KIỆN
Ngày: 18/10/2020
Kính gửi: Quý khách hàng
Lời đầu tiên, xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản của công ty chúng tôi. Công ty RE COM xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá linh kiện với chi tiết như sau:
Sales: 0909922024 Zalo, facebook
0975858844
SẢN PHẨM
GIÁ SỈ
BH
Cấu hình văn phòng PD1
2,602,000
LK
(G2010/Intel H61/DDR3 4G/SSD 120G/550W/Case Mini)
Cấu hình văn phòng PD2
3,025,000
LK
(i3-2100/GIGABYTE H61/DDR3 4G/SSD 120G/550W/Case Mini)
Cấu hình văn phòng PD3
2,783,000
LK
(G1840/ASUS H81/DDR3 4G/SSD 120G/550W/Case Mini)
Cấu hình văn phòng PD4
4,114,000
LK
(i5-4570/GIGABYTE H81/DDR3 4G/SSD 120G/650W/Case Mini)
Cấu hình văn phòng PD5
4,356,000
LK
(i3-4130/MSI H81 CH/DDR3 4G CH/SSD 120G CH/350W CH/Case Mini)
Cấu hình văn phòng PD6
5,022,000
LK
(i5-4570/MSI H81 CH/DDR3 4G CH/SSD 120G CH/350W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG1
8,168,000
LK
(i3-4130/MSI H81 CH/DDR3 4G CH/GTX 1050Ti 4G/SSD 120G CH/450W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG2
9,499,000
LK
(i5-4570/MSI H81 CH/DDR3 4G CH/GTX 1060 3G/SSD 120G CH/450W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG3
10,467,000
LK
(i3-6100/ASUS H110 CH/DDR4 4G CH/GTX 1060 3G/SSD 120G CH/450W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG4
11,314,000
LK
(i5-6400/ASUS H110 CH/DDR4 4G CH/GTX 1060 3G/SSD 120G CH/450W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG5
12,947,000
LK
(i3-9100F/MSI H310 CH/DDR4 8G CH/GTX 1660 6G/SSD 120G CH/500W CH/Case Mini)
Cấu hình Gaming PDG6
15,246,000
LK
(i5-9400F/MSI H310 CH/DDR4 8G CH/GTX 1060 6G/SSD 120G CH/500W CH/Case Mini)
NUC Intel (Mini PC KIT) BOXNUC6CAYSAJ (J3455/ 4GB/ SSD 32G/ Win 10)
5,905,000
12T
SẢN PHẨM MỚI
Túi đựng điện thoại chống nước HOCO COMMON Chính hãng
79,000
BT
Hoa hồng mạ vàng GOLDEN ROSE
18,000
3T
BỘ CHUYỂN NGUỒN POE 48V-12V (DÙNG CAMERA IP -KHÔNG POE)
67,000
3T
Cáp chuyển nguồn PoE dùng cam IP (Jack Poe IP thụ động) - 1 cặp
24,000
3T
USB Bluetooth Yet M1
29,000
12T
Cáp chuyển Type-C ra VGA
96,000
3T
Cáp chuyển Type-C ra HDMI
111,000
3T
Cáp chuyển Type-C ra VGA, HDMI
194,000
3T
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, VGA, Type-C
218,000
3T
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, HDMI, Type-C
194,000
3T
Cáp chuyển Type-C ra USB 3.0, VGA, HDMI, DVI
411,000
3T
Cáp chuyển USB 3.0 ra HDMI (có audio)
254,000
3T
Cáp chuyển USB 3.0 ra HDMI, VGA
448,000
3T
Đầu chuyển Mini HDMI <=> HDMI
24,000
1T
Cáp chuyển Mini HDMI <=> HDMI (1.5m)
39,000
1T
Bộ nối dài USB bằng dây LAN 50m (USB EXTENDER 50M)
87,000
3T
Bộ nối dài VGA bằng dây LAN 60m (VGA EXTENDER 60M)
163,000
3T
Bộ nối dài HDMI bằng dây LAN 30m (HD EXTENDER 30M)
91,000
3T
Bộ nối dài HDMI bằng dây LAN 60m (HD EXTENDER 60M)
369,000
3T
Bộ nối dài HDMI bằng dây LAN 120m (HD EXTENDER 120M)
1,174,000
3T
Bộ nối dài HDMI bằng dây LAN 150m (HD EXTENDER 150M)
1,597,000
3T
Bộ nối dài HDMI chuẩn 4K bằng dây LAN 30m (4K HD EXTENDER 30M)
169,000
3T
HDMI Ko dây CHROMECAST
242,000
3T
HDMI Ko dây DONGLE
182,000
3T
Hub 1CPU ra 8VGA (200Mhz)
206,000
3T
Đầu nối HDMI đổi góc chữ L
21,000
1T
Cáp sạc Romoss Đầu SAMSUNG V8 Chính hãng
42,000
12T
Cáp sạc Romoss Đầu Iphone Dây dẹp Chính hãng
67,000
12T
Cáp sạc Romoss Đầu Iphone Cao cấp Chính hãng
73,000
12T
Bộ sạc SAMSUNG S10 ZIN box (Type-C)
99,000
12T
Tai nghe Bluetooth LANEX LEP-W05 v4.2
106,000
12T
Cáp sạc Iphone dây dù 3m
35,000
BT
Cáp chuyển VGA ra HDMI + Audio Box
87,000
BT
Switch 5HDMI => 1HDMI (có Remote)
284,000
1T
Mouse ko dây FD-M2 Chính hãng (Pin sạc)
157,000
6T
Mouse ko dây FD-i889 Mini Chính hãng
290,000
6T
Keyboard Logitech K120 USB Chính hãng
148,000
12T
Keyboard Bluetooth BORND B33
236,000
06T
KHUNG TREO TV
Khung treo TV LCD Cố định 24” (14” – 26”)
50,000
Khung treo TV LCD Cố định 42” (37” – 63”)
87,000
Khung treo TV LCD Nghiêng 32” (26” – 40”)
86,000
Khung treo TV LCD Xoay 32” (24” – 42”)
98,000
Khung treo TV LCD Xoay 42” (40” – 63”)
139,000
Khung treo TV LCD 26-37 Cố định Tím (Trường An)
57,000
Khung treo TV LCD 26-37 Cố định Xanh (Trường An)
54,000
Khung treo TV LCD 42-52 Cố định (Trường An)
91,000
Khung treo TV LCD 42-52 Cố định Tím (Trường An)
91,000
Khung treo TV LCD 26-37 Nghiêng (Trường An)
88,000
Khung treo TV LCD 42-52 Nghiêng (Trường An)
131,000
Khung treo TV LCD 26-37 Xoay (Trường An)
94,000
Khung treo TV LCD 42-52 Xoay (Trường An)
139,000
CAMERA ĐẦU GHI HIKVISION
CAMERA HIK DS-2CE 16B2 –IPF ( Thân 2.0) -hồng ngoại 20m
424,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE 56DOT-IRP ( Dome 2.0) -DOME hồng ngoại 20m
445,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE 16DOT-IRP ( Thân 2.0) -THÂN hồng ngoại 20m
484,000
24T
CAMERA HIK-DS-2CE 56DOT-IR ( Dome 2.0) -DOME hồng ngoại 20m
484,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE 16DOT-IR ( Thân 2.0)-THÂN hồng ngoại 20m
526,000
24T
CAMERA HIK-DS-2CE 56DOT-IT3 ( Dome 2.0) -DOME hồng ngoại 40m
756,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE 16DOT-IT3 ( Thân 2.0) -THÂN hồng ngoại 40m
826,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16DOT-IT5-(HD-TVI 2M)- THÂN Hồng ngoại EXIR 80m
870,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE76DOT-ITMFS-DOME Hồng ngoại 20m-30m TÍCH HỢP MICRO THU ÂM
658,000
24T
CAMERA HIKDS-2CE16DOT-ITFS -THÂN Hồng ngoại 20m- 30m TÍCH HỢP MICRO THU ÂM
690,000
24T
CAMERA HIK DS-DS-2CE76D3T-ITM-DOME Hồng ngoại EXIR 30m DOME
707,000
24T
CAMERA HIK DS-DS-2CE16D3T-IT -THÂN Hồng ngoại EXIR 30m THÂN
707,000
24T
CAMERA HIK DS-DS-2CE16D3T-I3 -THÂN Hồng ngoại EXIR 30m THÂN
669,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE78D3T-IT3F -DOME Hồng ngoại EXIR 50m DOME
783,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16D3T-IT3 -THÂN Hồng ngoại EXIR 50m THÂN
859,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE5AD3T-VPIT3ZF DOME 2.0 Ống kính điều zoom 2.7 ~ 13.5mm, tự động lấy nét
1,278,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE19D3T-IT3ZF THÂN 2.0 Ống kính điều zoom 2.7 ~ 13.5mm, tự động lấy nét
1,239,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE10DF3T-F (THÂN 2 MEGAPIXEL CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM HN 20M ) F1.0 Lux -Chống ngược sáng thực
1,002,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE10DF3T-FS THÂN 2 MEGAPIXEL CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM HN 20M TÍCH HỢP MICRO THU ÂM
1,041,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE12DF3T-F (THÂN 2 MEGAPIXEL CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM HN 40M )F1.0 Lux Chống ngược sáng thực True
1,137,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE72DFT-F (DOME 2 MEGAPIXEL CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM HN 20M ) 0.0005 Lux -Chống ngược sáng thực True WDR
1,429,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE12DFT-F (THÂN 2 MEGAPIXEL CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM HN 40M ) 0.0005 Lux Chống ngược sáng thực True WDR
1,571,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE56H0T-ITM (HD-TVI 5M)-DOME-Hồng ngoại 20m
805,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16H0T-IT (HD-TVI 5M)-THÂN-hồng ngoại 20m
805,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16H0T-ITFS (HD-TVI 5M)-Tích hợp Thu Âm , Thân hồng ngoại 20m
787,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE56H0T-IT3 - (HD-TVI 5M) -DOME-hồng ngoại 40m
920,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16H0T-IT3F (HD-TVI 5M) -THÂN-hồng ngoại 40m
968,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16H0T-IT5 -(HD-TVI 5M) Hồng ngoại Smart IR EXIR 80m
1,060,000
24T
CAMERA HIK DS-2CE16H0T-IT3ZF -(HD-TVI 5M) THÂN-Hồng ngoại EXIR 40m Ống kính zoom quang học tự động 2.7~13.5mm
1,658,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7104HGHI-F1 (4 Kênh, 1 ổ cứng ) vỏ nhựa
1,016,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7204HGHI-F1 (4 Kênh) (FULL1080N)
1,041,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7208HGHI-F1/N (8 Kênh)- (FULL1080N)
1,355,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7216HGHI-K1 (16 Kênh)(FULL1080N)
2,322,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7104HQHI-K1 (4 Kênh)- (FULL1080P)
1,561,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7108HQHI-K1 (8 Kênh)- (FULL1080P)
2,462,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7116HQHI-K1 (16 Kênh)-(FULL1080P)
3,931,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7204HQHI-K1 (4 Kênh- FULL1080P)
1,767,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7208HQHI-K1 (8 Kênh- FULL1080P)
2,759,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7216HQHI-K1 - (16 Kênh- FULL1080P)
4,719,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7224HQHI-K2 (24KÊNH Đầu ghi hình 2MP/3MP )
8,526,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7232HQHI-K2 (32 KÊNH Đầu ghi hình HD 2MP/3MP )
8,950,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7204HUHI-K1/UHK (KO ALARM)
2,082,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7208HUHI-K1/UHK (KO ALARM)
3,410,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7204HUHI-K1 (Alarm 4 in/ 1 out)
2,272,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7208HUHI-K1 (Alarm 8 in/ 4 out)
3,740,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7216HUHI-K2(S) (Audio: 4 in /1 out | Alarm: 16 in /4 out)
7,531,000
24T
CAMERA ĐẦU GHI HIKVISION-IP
CAMERA IP KB-KN-H21PW -ROBOT WIFI Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều (Full-duplex)
720,000
24T
CAMERA HIK EZVIZ C3W 720P thân (có đèn, có còi báo động)
1,004,000
24T
CAMERA HIK EZVIZ C3W 1080P thân (có đèn, có còi báo động)
1,258,000
24T
CAMERA HIK EZVIZ C3W 1080P thân có MÀU BAN ĐÊM
1,488,000
24T
CAMERA HIK EZVIZ CS-C3N-A0-3H2WFRL 1080P, CÓ MÀU BAN ĐÊM
1,180,000
24T
CAMERA HIK EZVIZ C1C 1080p
653,000
24T
CAMERA IP HIK EZVIZ CS-C6N-A0-1C2WFR -246 ROBOT 1.0 MẪU MỚI
641,000
24T
CAMERA IP HIK EZVIZ CS-C6N-A0-1C2WFR -246 ROBOT 2.0 MẪU MỚI
732,000
24T
BỘ KIT HIK IP POE - KIT (NK42E0H-L) (4 CAMERA IP 2MP + 1 NVR ) POE H265
5,445,000
24T
CAMERA HIK HDPARAGON HDS-PT2021IRPW (H.265 / 2 MP) ROBOT
980,000
24T
CAMERA HIK DS-2CV2Q01EFD-IW 1.0MP (ROBOT)
962,000
24T
CAMERA HIK DS-2CV2Q21FED-IW -2,0MP (ROBOT)
1,077,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD2421G0-IW- cube Wifi 2MP đàm thoại 2 chiều
1,435,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD2121G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) DOME + NGUỒN
1,644,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD2021G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) THÂN +NGUỒN
1,565,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1121-I (2MP) DOME KIM LOẠI
1,153,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1021-I (2MP) THÂN KIM LOẠI
1,153,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1123G0E-I -(2 MP, H.265+) DOME KIM LOẠI
1,271,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1023G0E-I -(2 MP, H.265+) THÂN KIM LOẠI
1,271,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1327G0-L- IP 2.0 HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 DOME
1,869,000
24T
CAMERA IP HIK DS-2CD1027G0-L-IP 2.0 HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 THÂN
1,869,000
24T
CAMERA HIK IP DS-2CD1143G0E-IF (4MP, H.265+) -DOME IP 30M CÓ KHE CẤM THẺ NHỚ
1,843,000
24T
CAMERA HIK IP DS-2CD1043G0E-IF (4MP, H.265+)- THÂN IP 30M CÓ KHE CẤM THẺ NHỚ
1,843,000
24T
Đầu ghi IP HIK DS-7604NI-K1(B) xuất hình Ultra HD 4K 4 kênh
1,892,000
24T
Đầu ghi IP HIK -DS-7608NI-K1 (B) xuất hình Ultra HD 4K 8 kênh
2,082,000
24T
ĐẦU GHI HIK IP DS-7616NI-K1 (B) (Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+)
2,414,000
24T
ĐẦU GHI IP HIK DS-7616NI-K2 (Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+)
3,458,000
24T
ĐẦU GHI IP HIK DS-7632NI-K2 (32 KÊNH ) Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí
5,633,000
24T
ĐẦU GHI IP -HIK DS-7604NI-K1/4P -(4 PoE) (B) xuất hình Ultra HD 4K 4 kênh IP
2,844,000
24T
ĐẦU GHI IP -HIK DS-7608NI-K1/8P -(8 PoE) (B) xuất hình Ultra HD 4K IP
3,790,000
24T
ĐẦU GHI HIK DS-7616NI-K2/16P(16 PoE) (Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+) -16 Kênh IP
6,868,000
24T
SWITCH PoE
SWITCH POE CLIMAX CL-PE100-4P2 4 CỔNG POE + 2 CỔNG UPLINK
557,000
24T
SWITCH POE CLIMAX CL-PE100-8P2 8 CỔNG POE + 2 CỔNG UPLINK
714,000
24T
SWITCH POE CLIMAX CL-PE100-8P2/56 8 CỔNG POE + 2 CỔNG UPLINK 10/100
1,210,000
24T
SWITCH POE CLIMAX CL-16PE100-U1SF 16 CỔNG POE + 2CỔNG UPLINK 1000Mbs + 1 CỔNG SFP
2,541,000
24T
SWITCH POE CLIMAX CL-24PE100-U2SF 24 CỔNG POE + 2 CỔNG UPLINK 1000Mbs + 2 CỔNG SFP
4,598,000
24T
SWITCH POE HIỆU HRUI HR901-AF-42N 10/100M 4 PORTS
424,000
24T
SWITCH POE HIỆU HRUI HR901-AF-82N 10/100M 8 PORTS
617,000
24T
SWITCH POE HIỆU HRUI HR901-AF-82GN 10/100/1000M 8 PORTS
1,004,000
24T
CÁP CAMERA 4 LÕI
Cáp Camera 2 lõi CLIMAX 500m
847,000
BT
1 đôi 0.45 (2x1x0.45) đồng nguyên chất + cường lực
Cáp Camera 4 lõi CLIMAX 300m
980,000
BT
2 đôi 0.5 (2x2x0.5) đồng nguyên chất + cường lực
Cáp Camera 4 lõi CLIMAX 500m
1,513,000
BT
2 đôi 0. 5 (2x2x0.5) đồng nguyên chất + cường lực
BỘ NGUỒN LƯU ĐIỆN
Bộ lưu điện CLIMAX CL–UPS12V (12V-2A)
847,000
12T
Bộ lưu điện CLIMAX CL-UPS1205A (12V-1A, 5V-1A) – Dùng được camera Robo
908,000
12T
Bộ lưu điện CLIMAX DA-ACT12 (12V-3A)
1,452,000
12T
Bộ lưu điện CLIMAX DC-UPS12V (12V-5A)
1,634,000
12T
Nguồn CAMERA hành trình có cổng usb loại xịn
76,000
2T
BỘ DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG 5 MÓN
1,089,000
6T
Chân đế CAMERA ốp trần
27,000
BT
Chân đế CAMERA ngoài trời
27,000
BT
Hộp Bảo Vệ Nguồn Jack Camera
15,000
BT
Đầu cáp Camera BNC
10,000
BT
Đầu cáp Camera BNC (lò xo vặn ốc)
9,000
BT
ĐẦU NGUỒN CAMERA CÓ DÂY WC106
7,000
BT
Đầu nguồn camera đầu đực
8,000
BT
BỘ CHUYỂN ĐỔI VIDEO BALUN
21,000
1T
BỘ CHUYỂN ĐỔI VIDEO BALUN FULL HD 1080
31,000
3T
BALUN CAMERA FULL 8MP
42,000
3T
BALUN PV 1080P
54,000
3T
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber (HTB-3100/AB - 2 Converter, 2 Adapter)
303,000
12T
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (HTB-GS-03/AB - 2 Converter, 2 Adapter)
520,000
12T
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 10M tiện lợi
69,000
BT
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 15M tiện lợi
82,000
BT
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 20M tiện lợi
91,000
BT
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 30M tiện lợi
142,000
BT
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 40M tiện lợi
163,000
BT
Cable Camera VSP C3050S RG59+2C 100m (có nguồn)
448,000
BT
Cable Camera VSP C3050S RG59+2C 300m (có nguồn)
1,319,000
BT
Cable Camera VSP C3070S RG59+2C 100m (có nguồn)
569,000
BT
Cable Camera VSP C3070S RG59+2C 200m (có nguồn)
1,101,000
BT
Cable Camera VSP C3070S RG59+2C 300m (có nguồn)
1,755,000
BT
DÂY ĐIỆN ĐỎ ĐEN 100M
218,000
BT
Mic camera tròn
99,000
BT
ADAPTER CAMERA 12V-2A-điện tử MÓC TREO loại XỊN
36,000
1T
ADAPTER CAMERA 12V-2A-điện tử
34,000
1T
ADAPTER CAMERA 12V-2A PTEK - PKA-2412M -1 CHÍNH HÃNG
73,000
6T
Adapter Đầu ghi 12V-5A
73,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-5A (Hàng loại 1)
79,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-10A WKC 073A (Hàng loại 1)
105,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-15A WKC 0743A (Hàng loại 1)
133,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-20A WKC 071A (Hàng loại 1)
159,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-30A WKC 072A (Hàng loại 1)
190,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-41A (Hàng loại 1)
303,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-10A Ngoài trời (Hàng loại 1)
127,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-20A Ngoài trời (Hàng loại 1)
182,000
3T
Nguồn Tổ Ong Tổng Camera 12V-33A Ngoài trời (Hàng loại 1)
206,000
3T
ĐẦU THU KỸ THUẬT SỐ
ANTEN MẶT ĐẤT NHỎ
30,000
BT
Đầu thu truyền hình KTS mặt đất DVB-T2 TCTEK TC-377 T2 HD
290,000
12T
Xem miễn phí từ 30-70 kênh tùy từng khu vực sẽ có sl kênh cụ thể
ĐẦU THU DVB T2 - MS01
303,000
12T
Dây cáp tín hiệu 15m có sẵn Jack F5 (loại tốt)
39,000
LAPTOP CHÍNH HÃNG FULL BOX
Dell Vostro V3490_70211829-Black
12,403,000
12T
(i3-10110U/4GB/256G SSD/Win10/FP/14.0"FHD)
Dell Vostro V3490_70196712-Black
12,826,000
12T
(i3-10110U/4GB/1TB/Win10/FP/14.0"HD)
Dell Vostro V3590_V5I3101W-Black
12,887,000
12T
(i3-10110U/4GB/256 SSD/15.6" FHD/Intel UHD Graphics/Win 10 Home)
Dell Vostro V5490_V4I3101W-Ugray
15,549,000
12T
(i3-10110U/4GD4/128G SSD NVMe/Win10/FP/14.0"FHD)
Dell Inspiron N3593_N3593C-Black
12,645,000
12T
(i3-1005G1/4GD4/256G SSD/Win10/15.6"FHD)
Dell Inspiron N5391_N3I3001W-Silver
16,880,000
12T
(i3-10110U/4GB/128G SSD NVMe/Win10/FP/13.3"FHD)
Dell Inspiron N5391_N3I3001W-IceLilac
16,880,000
12T
(i3-10110U/4GB/128G SSD NVMe/Win10/FP/13.3"FHD)
Dell Inspiron N5593_70196703- Silver
14,581,000
12T
(i3-1005G1/4GD4/128G SSD M.2 PCIe/Win10/15.6"FHD)
LAPTOP DELL CPU CORE I5
Dell Inspiron N3493_N4I5122W-Black
16,698,000
12T
(i5-1035G1/8GD4/256G SSD NVMe/Win10/14.0"FHD)
Dell Inspiron N3493_N4I5122WA-Silver
16,698,000
12T
(i5-1035G1/8GD4/256G SSD NVMe/Win10/14.0"FHD)
Dell Vostro V3490_70207360-Black
16,880,000
12T
(i5-10210U/8GB/256G SSD M.2 PCIe/Win10/FP/14.0"FHD)
Dell Vostro V5490_V4I5106W-Ugray
19,663,000
12T
(i5-10210U/8GD4/256G SSD NVMe/Win10/LED_KB/FP/14.0"FHD)
Dell Vostro V5490_V5490A-Grey
21,357,000
12T
(i5-10210U/8GD4/256G SSD M.2 PCIe/VGA-2G/Win10/LED_KB/FP/14.0"FHD)
Dell Inspiron N3593_70205744-Silver
16,759,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256G SSD M.2 PCIe/VGA-2G/Win10/15.6"FHD)
Dell Inspiron N5491_N4TI5024W-Silver
25,471,000
12T
(i5-10210U/8GD4/512G SSD M.2 NVMe/VGA-2G/Win10/14.0"FHD/Cảm ứng gập 360 độ)
Dell Inspiron N5593_N5I5513W-Silver
19,784,000
12T
(i5-1035G1/8GD4/256G SSD NVMe/VGA-2G/Win10/15.6"FHD)
Dell Inspiron N5593_N5I5461W-Silver
21,478,000
12T
(i5-1035G1/8GD4/512G SSD NVMe/VGA-2G/Win10/LED_KB/FP/15.6"FHD)
Dell Inspiron N7591_N5I5591W-Silver
26,802,000
12T
(i5-9300H/8GD4/256G SSD NVMe/VGA-3G/Win10/LED_KB/FP/15.6"FHD)
LAPTOP DELL CPU CORE I7
Dell Inspiron N3493_N4I7131W-Silver
22,930,000
12T
(i7-1065G7/8GD4/512G SSD NVMe/VGA-2G/Win10/14.0"FHD)
Dell Inspiron N3593_70211826-Black
23,051,000
12T
(i7-1065G7/8GB/512G SSD/VGA-2G/Win10/15.6"FHD)
Dell Inspiron N5490_70196706-Silver
25,108,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD M.2 PCIe/VGA-2G/Win10/LED_KB/FP/14.0"FHD)
Dell Inspiron N5491_C9TI7007W-Ugray
26,681,000
12T
(i7-10510U/8GD4/256G SSD NVMe/Win10/FP/14.0"FHD/Cảm ứng gập 360 độ)
Dell Inspiron N5593_N5593A-Silver
26,257,000
12T
(i7-1065G7/8GD4/512G SSD M.2 PCIe/VGA-4G/Win10/LED_KB/15.6"FHD)
Dell Vostro V5490_70197464-Urban Gray
25,834,000
12T
(i7-10510U/8GD4/512G SSD M.2 PCIe/VGA-2G/Win10/LED_KB/FP/14.0"FHD)
Business LAPTOP HP 240 ! 250 ! 348 G7 series - Bảo mật vân tay
HP 240 G7_3K075PA-Xám
11,435,000
12T
(i3-8130U/4GD4/256G SSD/Win10/14.0"HD)
HP 250 G7_15H25PA-Xám
11,072,000
12T
(i3-8130U/4GD4/256G SSD/15.6"HD)
HP 348 G7_9PG79PA
11,495,000
12T
(i3-8130U/4GB/256GB SSD/14"HD/FP)
HP 348 G7_9PG85PA
12,766,000
12T
(i3-10110U/4GB/256GB SSD/14"HD/FP)
HP 348 G7_9PG93PA
16,033,000
12T
(i5-10210U/4GB/256GB SS/14"FHD/FP)
HP 348 G7_9PG98PA
16,698,000
12T
(i5-10210U/8GB/256GB SSD/14"FHD/FP)
HP 348 G7_9PG95PA
17,061,000
12T
(i5-10210U/4GB/512GB SSD/14"FHD/FP)
HP 348 G7_9PH16PA-Silver
21,780,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/FP/14.0"FHD)
Notebook 14 New series 14S ,15S - Mỏng nhẹ hơn - Vỏ ngoài chống trầy xước.
HP 14s-dq1100TU_193U0PA-Silver
11,616,000
12T
(i3-1005G1/4GB/256GSSD/14.0HD/W10SL)
HP 15s-fq0003TU_1A0D4PA-Silver
9,136,000
12T
(N5000/4GB/256GB SSD/15.6"HD/Win 10)
HP 15s-fq1106TU_193Q2PA-Silver
11,798,000
12T
(i3-1005G1/4GB/256G SSD/15.6"HD)
HP 15s-fq1107TU_193Q3PA-Silver
11,919,000
12T
(i3-1005G1/4GB/256G SSD/15.6"HD/Win10)
HP 15s-fq1017TU_8VY69PA-Silver
16,517,000
12T
(i5-1035G1/4GB/512GB SSD/15.6"HD/Win 10)
HP 15s-fq1021TU_8VY74PA-Silver
18,090,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GB SSD/15.6"HD/Win 10)
HP 15s-du1037TX_8RK37PA-Silver
19,179,000
12T
(i5-10210U/8GB/512GB SSD/VGA GF MX130 2GB/15.6"HD/Win 10)
HP 15s-fq1022TU_8VY75PA-Silver
19,602,000
12T
(i7-1065G7/8GB/512G SSD/Win10/15.6"FHD)
HP 15s-du1040TX_8RE77PA-Silver
20,631,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/VGA-2G/Win10/15.6"HD)
HP Pavilion 14, 15 New series - Thiết kế hoàn hảo - Giải trí tuyệt vời B&O - Sạc nhanh
HP Pavilion 14-ce2034TU_6YZ17PA-Silver
12,161,000
12T
(i3-8145U/4GB/1TB/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2000TU_6KX21PA-Xám
13,371,000
12T
(i3-8145U/4GB/1TB/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2032TU_6YZ04PA-Xám
13,371,000
12T
(i3-8145U/4GB/1TB/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 14-ce2038TU_6YZ21PA-Pink
16,033,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 14-ce2039TU_6YZ15PA-Silver
16,033,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 14-ce2041TU_6ZT94PA-Gold
16,033,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2033TU_6YZ14PA-Xám
16,154,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2034TU_6YZ06PA-Vàng
16,154,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2057TX_6YZ20PA-Xám
17,364,000
12T
(i5-8265U/4GB/1TB/VGA-2G/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs2120TX_8AG58PA-Xám
17,969,000
12T
(i5-8265U/8GB/1TB/VGA-2G/Win10/15.6" FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3008TU_8QP02PA-Vàng
15,065,000
12T
(i3-1005G1/4GB/256G SSD/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3010TU_8QN78PA-Xám
15,065,000
12T
(i3-1005G1/4GB/256G SSD/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 14-ce3019TU_8QP00PA-Gold
16,880,000
12T
(i5-1035G1/4GB/1TB/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 14-ce3037TU_8ZR43PA-Silver
17,001,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256GB SSD/14"FHD/Win 10)
HP Pavilion 14-ce3018TU_8QN89PA-Gold
17,001,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256GB SSD/14"FHD/Win 10)
HP Pavilion 14-ce3026TU_8WH93PA-Gold
19,239,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512G SSD/Win10/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3015TU_8QP15PA-Xám
17,243,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256GSSD/15.6FHD/BT5/3C41WHr/ALUp/W10SL)
HP Pavilion 15-cs3014TU_8QP20PA-Vàng
17,243,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256GSSD/15.6FHD/BT5/3C41WHr/ALUp/ W10SL)
HP Pavilion 15-cs3011TU_8QN96PA-Xám
19,179,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GSSD/15.6FHD/W10SL/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3012TU8QP30PA-Vàng
19,179,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GSSD/15.6FHD/W10SL/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3060TX_8RJ61PA-Vàng
20,389,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GSSD/VGA-2G/Win10/15.6FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3061TX_8RE83PA-Xám
20,389,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GSSD/VGA-2G/Win10/15.6FHD
HP Pavilion 15-cs3116TX_9AV24PA-Vàng
18,332,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256G SSD/VGA-2G/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3119TX_9FN16PA-Xám
18,332,000
12T
(i5-1035G1/4GB/256G SSD/VGA-2G/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion 15-cs3063TX_8RK42PA-Vàng
24,140,000
12T
(i7-1065G7/8GB/512G SSD/VGA-2G/Win10/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Pavilion X360 14 New series - Tuyệt phẩm GẬP 360 độ với loa B&O Play, Màn hình cảm ứng.
HP Pavilion x360 14-dh1137TU_8QP82PA-Vàng
15,307,000
12T
(i3-10110U/4GB/256G SSD/Win10/FP/Pen/14.0"FHDT/Cảm ứng gập 360 độ)
HP Pavilion x360 14-dw0062TU_19D53PA-Vàng
20,752,000
12T
(i5-1035G1/8GB/512GSSD/14.0FHD/FP/Pen/Win10/OFFICE/Cảm ứng gập 360 độ)
HP Pavilion x360 14-dw0063TU_19D54PA-Vàng
23,172,000
12T
(i7-1065G7/8GB/512GSSD/14.0FHD/FP/Pen/W10SL/OFFICE/Cảm ứng gập 360 độ)
HP Probook - Mã hóa dữ liệu phần cứng với TPM, Thiết kế mới .
HP ProBook 440 G6_5YM63PA-Silver
13,129,000
12T
(i3-8145U/4GB/500GB/FP/LED_KB/14.0"HD/Vỏ hợp kim)
HP ProBook 450 G6_6FG98PA-Silver
20,268,000
12T
(i5-8265U/4GB/256G SSD/VGA-2G/FP/LED_KB/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP ProBook 450 G5_2XR66PA-Natural Silver
21,841,000
12T
(i7-8550U/8GB/1TB/VGA-2G/FP/LED_KB/15.6"FHD/Vỏ hợp kim)
HP ProBook 440 G6_6FL65PA-Silver
25,471,000
12T
(i7-8565U/8GB/1TB + 128G SSD/VGA-2G/FP/LED_KB/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP ProBook 440 G6_5YM73PA-Silver
24,261,000
12T
(i7-8565U/8GB/1TB + 128G SSD/FP/LED_KB/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Probook 430 G7_9GQ10PA-Silver
14,944,000
12T
(i3-10110U/4GB/256GSSD/13.3HD/FP/DOS/LED_KB)
HP ProBook 430 G7_9GQ08PA-Silver
19,663,000
12T
(i5-10210U/4GB/256G SSD/LED_KB/FP/13.3"FHD)
HP Probook 430 G7_9GQ02PA-Silver
20,994,000
12T
(i5-10210U/8GB/512GSSD/13.3FHD/FP/DOS/LED_KB)
HP ProBook 440 G7_9GQ24PA
14,702,000
12T
(i3-10110U/4GB/256 GB SSD/LED_KB/14"HD/FP)
HP ProBook 440 G7_9GQ22PA
19,542,000
12T
(i5-10210U/4GB/256GB SSD/LED_KB/14"FHD/FP)
HP ProBook 440 G7_9GQ11PA
29,706,000
12T
(i7-10510U/16GB/512GB SSD/LED_KB/14"FHD/FP)
HP ProBook 450 G7_9GQ27PA-Silver
28,254,000
12T
(i7-10210U/8GB/512G SSD/VGA-2G/LED_KB/FP/15.6"FHD)
HP ProBook 450 G7_9GQ32PA-Silver
26,681,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/Win10/LED_KB/15.6"FHD)
HP Envy 13 series - Mỏng đến không tưởng - Thiết kế đầy cuốn hút
HP Envy 13-aq1021TU_8QN79PA-Vàng
24,019,000
12T
(i5-10210U/8GB/256G SSD/Win10/LED_KB/FP/13.3"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Envy 13-aq1048TU_8XS70PA-Đen Gỗ
26,197,000
12T
(i5-10210U/8GB/512G SSD/Win10/LED_KB/FP/13.3"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Envy 13-aq1023TU_8QN84PA-Vàng
30,734,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/Win10/LED_KB/FP/13.3"FHD/Vỏ hợp kim)
HP Envy 13-aq1047TU_8XS69PA-Đen Gỗ
31,642,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/Win10/LED_KB/FP/13.3FHD/Vỏ hợp kim)
HP Envy 13-aq1057TX_8XS68PA-Đen Gỗ
32,852,000
12T
(i7-10510U/8GB/512G SSD/VGA-2G/Win10/LED_KB/FP/13.3"FHD/Vỏ hợp kim)
Siêu phẩm HP – Sự quyến rũ an toàn từ Elitebook
HP EliteBook 1040 G4_2YB61PA-Silver
24,866,000
12T
(i5-7200U/8GB/256G SSD PCIe/Win10 Pro/LED_KB/14.0"FHD/Vỏ hợp kim)
ASUS X4/X5 series - Low Cost Everyday Computing
ASUS X409MA-BV156T-Silver
7,502,000
24T
(N4020/4G/1TB-54/UMA/14"HD/Win 10/2YW)
ASUS X409MA-BV157T-Silver
7,986,000
24T
(N4020/4G/256GB SSD/UMA/14"HD/Win 10/2YW)
ASUS X409FA-EK100T-Xám
14,097,000
24T
(i5-8265U/4GB/1TB/Win10/FP/14.0"FHD)
ASUS X409FA-EK201T-Silver
15,428,000
24T
(i5-8265U/4GB/512G-PCIe/Win10/FP/14.0"FHD)
ASUS X409JA-EK014T-Silver
16,154,000
24T
(i5-1035G1U/4GB/512G-PCIE/Win10/FP/14.0"FHD)
ASUS X509MA-BR060T-Silver
9,196,000
24T
(N5000/4G/256GB SSD/UMA/15.6"HD/Win 10/FP/2YW)