CÔNG TY TNHH MTV TIN HỌC HOÀI BÃO KD : (028) 62.933.477 - Mr.Châu - Zalo : 0911.28.7700 / Sky : kd1_vitinhhoaibao
Đchỉ : 165/34 Đường 3 Tháng 2 P11 Q10 TPHCM Mr.Du - Zalo : 0938.502.507 / Sky : kd3_vitinhhoaibao
MST : 0309956489 Mr.Bảo - Viber, Facebook, Zalo : 0978.080.830 / Sky : vitinh_hoaibao
Web : www.vitinhhoaibao.com Kỹ thuật - Bảo hành : Mr.Phúc : Zalo 0903.3737.14
Email đặt hàng : vitinhhoaibao@gmail.com Kế toán : Ms.Tâm - Zalo : 0909.189.650 / Sky : tam_vitinhhoaibao
Email chào hàng : thanhtuyenvitinhhoaibao@gmail.com Nhập hàng : Ms.Tuyền - Zalo : 0901.357.600 / Sky : tuyen_vitinhhoaibao
Giờ làm việc: T2-T7: 8h30 -> 18h00. CN Nghỉ
|
BÁO GIÁ CAMERA HDPARAGON
|
Khách mua sỉ giảm 50%
Thanh toán trước khi xuất hàng giảm thêm 3%
Đơn hàng trên 5 triệu sản phẩm Dahua giảm thêm 2%
|
- Bảo hành 24 tháng đối với các sản phẩm Camera, Đầu ghi, Chuông cửa màn hính, Khóa thông minh của HDPARAGON.
|
|
- Tất cả sản phẩm camera và đầu ghi của HDPARAGON bị lỗi do nhà sản xuất được bảo hành miễn phí dựa trên tem bảo hành.
|
|
|
|
|
|
- Nhận giao hàng tận nơi trong nội thành. Nếu giao chành xe Quý khách vui lòng chuyển khoản trước, không ship COD.
|
|
Mã sản phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Giá Sỉ
( VND)
|
Giá bán lẻ
( VND)
|
CAMERA HD-TVI
|
HDS-5882TVI-IRQ
(HD-TVI 1M)
|
Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1280(H)x720(V)
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
IP66. Hồng ngoại 20m
|
300,000
|
600,000
|
HDS-5882TVI-IR
(HD-TVI 1M)
|
348,000
|
696,000
|
HDS-1882TVI-IRA
(HD-TVI 1M)
|
396,000
|
792,000
|
HDS-5882TVI-IRA
(HD-TVI 1M)
|
438,000
|
876,000
|
HDS-1882TVI-IRA3
(HD-TVI 1M)
|
Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1280(H)x720(V)
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
- IRA3: Hồng ngoại 40m
- IRA5: Hồng ngoại 80m
|
606,000
|
1,212,000
|
HDS-1882TVI-IRA5
(HD-TVI 1M)
|
696,000
|
1,392,000
|
HDS-5882TVI-IRA3
(HD-TVI 1M)
|
606,000
|
1,212,000
|
HD-TVI 2 MEGAPIXEL
|
HDS-5885DTVI-IR
|
Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại 20m
|
486,000
|
972,000
|
|
534,000
|
1,068,000
|
HDS-1885DTVI-IR3
|
Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu (TVI-IR3), chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
- IR3: Hồng ngoại 40m
- IR5: Hồng ngoại 80m
|
|
|
|
882,000
|
1,764,000
|
HDS-1885DTVI-IR5
|
1,020,000
|
2,040,000
|
HDS-5885DTVI-IR3
|
834,000
|
1,668,000
|
HDS-1885TVI-WBX
(HD-TVI 2M)
|
Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng thực WDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
(Chưa bao gồm ống kính rời)
|
2,922,000
|
5,844,000
|
HD-TVI STARLIGHT 0.005 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM & CHỐNG NGƯỢC SÁNG
|
HDS-1887STVI-IR
(HD-TVI 2M)
|
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng true WDR
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 20m
IP66 weatherproof
|
1,068,000
|
2,136,000
|
HDS-5887STVI-IRM
(HD-TVI 2M)
|
1,068,000
|
2,136,000
|
HDS-1887STVI-IR3
(HD-TVI 2M)
|
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng true WDR
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
- Hồng ngoại EXIR 40m (IR3)
IP66 weatherproof
|
1,302,000
|
2,604,000
|
HDS-5887STVI-IR3
(HD-TVI 2M)
|
1,254,000
|
2,508,000
|
HD-TVI 4 TRONG 1 STARLIGHT 0.005 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM & CHỐNG NGƯỢC SÁNG
|
HDS-1887STVI-IRF
(HD-TVI 2M)
|
Camera 2 MP 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS)
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Độ phân giải 1920 × 1080
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm)
Hồng ngoại thông minh 30 m (-I3PF: 20m)
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR, day/night switch
IP67
|
810,000
|
1,620,000
|
HDS-5887STVI-IRMF
(HD-TVI 2M)
|
858,000
|
1,716,000
|
HDS-1887STVI-IR3F
(HD-TVI 2M)
|
Camera 2 MP 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS)
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Độ phân giải 1920 × 1080
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm)
Hồng ngoại thông minh 50 m
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR, day/night switch
IP67
|
1,044,000
|
2,088,000
|
HDS-5887STVI-IR3F
(HD-TVI 2M)
|
954,000
|
1,908,000
|
HDS-1887STVI-IRZ3F
(HD-TVI 2M)
|
Camera 2 MP 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS)
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Độ phân giải 1920 × 1080
Ống kính điều zoom 2.7 ~ 13.5mm, tự động lấy nét
Hồng ngoại thông minh 70 m
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR, day/night switch
IP67
IK10 (HDS-5887STVI-IRZ3F)
|
1,506,000
|
3,012,000
|
HDS-5887STVI-IRZ3F
(HD-TVI 2M)
|
1,554,000
|
3,108,000
|
HD-TVI 3 MEGAPIXEL WDR (CHUYÊN CHỐNG NGƯỢC SÁNG)
|
HDS-1895DTVI-IR
(HD-TVI 3M)
|
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1536(V)
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng (True wide dynamic range) (HDS-1895TVI-IR)
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 20m
IP66 weatherproof
|
696,000
|
1,392,000
|
HDS-5895DTVI-IRM
(HD-TVI 3M)
|
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1536(V)
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng (True wide dynamic range) (HDS-5895TVI-IRM)
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 20m
IP66 weatherproof
|
648,000
|
1,296,000
|
HDS-5895TVI-VFIRZ3
(HD-TVI 3M)
Chống ngược sáng
|
Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1536(V)
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chống ngược sáng True wide dynamic range.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm
Hồng ngoại EXIR 40m
IP66 weatherproof
|
2,922,000
|
5,844,000
|
HDS-1895TVI-VFIRZ3
(HD-TVI 3M)
Chống ngược sáng
|
2,970,000
|
5,940,000
|
HD-TVI 5MP 4 TRONG 1
|
HDS-1897DTVI-IR
(HD-TVI 5M)
|
Camera 4 TRONG 1 HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 20m
IP67 weatherproof
|
810,000
|
1,620,000
|
HDS-5897DTVI-IRM
(HD-TVI 5M)
|
810,000
|
1,620,000
|
HDS-1897DTVI-IR3
(HD-TVI 5M)
|
Camera 4 TRONG 1 HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
- IR3: Hồng ngoại 40m
- IR5: Hồng ngoại 80m
IP67 weatherproof
|
972,000
|
1,944,000
|
HDS-1897DTVI-IR5
(HD-TVI 5M)
|
1,068,000
|
2,136,000
|
HDS-5897DTVI-IR3
(HD-TVI 5M)
|
930,000
|
1,860,000
|
HDS-1897DTVI-IRZ3
(HD-TVI 5M)
|
Camera 4 TRONG 1 HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính zoom quang học tự động 2.7~13.5mm
Hồng ngoại EXIR 40m
IP67 weatherproof
|
1,668,000
|
3,336,000
|
HDS-5897DTVI-IRZ3
(HD-TVI 5M)
|
1,626,000
|
3,252,000
|
HD-TVI 5MP ULTRA LOWLIGHT 4 TRONG 1
|
HDS-1897STVI-IRF
(HD-TVI 5M)
|
Camera 5 Megapixel Ultra Low Light cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI/K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI-HDMI/K
Hồng ngoại Smart IR EXIR 20m
Độ nhạy sáng thấp 0.005 Lux/F1.2
Nguồn 12VDC
Chống ngược sáng True WDR
3D DNR, OSD Menu(Up the Coax)
IP67
|
1,482,000
|
2,964,000
|
HDS-5897STVI-IRMF
(HD-TVI 5M)
|
1,482,000
|
2,964,000
|
HDS-1897STVI-IR3F
(HD-TVI 5M)
|
Camera 5 Megapixel Ultra Low Light cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI/K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI-HDMI/K
- IT3: Hồng ngoại Smart IR EXIR 40m
- IT5: Hồng ngoại Smart IR EXIR 80m
Độ nhạy sáng thấp 0.005 Lux/F1.2
Nguồn 12VDC
Chống ngược sáng True WDR
3D DNR, OSD Menu(Up the Coax)
IP67
|
1,668,000
|
3,336,000
|
HDS-1897STVI-IR5F
(HD-TVI 5M)
|
1,764,000
|
3,528,000
|
HDS-5897STVI-IR3F
(HD-TVI 5M)
|
1,668,000
|
3,336,000
|
HDS-1897STVI-IRZ3F
(2.7 ~ 13.5 Auto Focus)
|
Camera 5 Megapixel Ultra Low Light Zoom 4X cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu
Ống kính zoom 4X (2.7mm ~ 13.5mm). Hỗ trợ tự động lấy nét Auto Focus
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi TVI-HDMI/K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP FTVI-HDMI/K
Hồng ngoại Smart IR EXIR 40m
Độ nhạy sáng thấp 0.005 Lux/F1.2
Nguồn 12VDC
Chống ngược sáng True WDR
3D DNR, OSD Menu(Up the Coax)
IP67
|
2,874,000
|
5,748,000
|
HDS-5897STVI-IRZ3F
(2.7 ~ 13.5 Auto Focus)
|
2,832,000
|
5,664,000
|
HD-TVI 5 MEGAPIXEL MẮT CÁ 360
|
HDS-5897TVI-360P
(HD-TVI 5M)
|
Camera HD TVI toàn cảnh dạng mắt cá, độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V)
Chống nhiểu DNR, OSD menu
Built-in Mic
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2, 0lux IR ON
Hồng ngoại EXIR 20m
|
4,224,000
|
8,448,000
|
CAMERA 8.3 MEGAPIXEL (4 TRONG 1)
|
HDS-1899TVI-IRF
|
Camera 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) 8MP
l 8.29 MP high performance CMOS
l Độ phân giải 3840 × 2160
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed lens
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 30 m
l IP67
|
1,530,000
|
3,060,000
|
HDS-5899TVI-IRF
|
1,482,000
|
2,964,000
|
HDS-1899TVI-IR3F
|
Camera 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) 8MP
l 8.29 MP high performance CMOS
l Độ phân giải 3840 × 2160
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm fixed lens
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0
- IT3: lên đến 60m
- IT5: lên đến 80m
l IP67
|
1,764,000
|
3,528,000
|
HDS-1899TVI-IR5F
|
1,854,000
|
3,708,000
|
HDS-5899TVI-IR3F
|
1,578,000
|
3,156,000
|
HDS-1899TVI-IRZ8F
|
Camera 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) 8MP
l 8.29 MP high performance CMOS
l Độ phân giải 3840 × 2160
l Ống kính 2.7 mm to 13.5 mm motorized vari-focal lens
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0
- lên đến 60m (Dome)
- lên đến 80m (Thân)
l IP67
|
2,874,000
|
5,748,000
|
HDS-1899TVI-IRZ6F
|
2,874,000
|
5,748,000
|
SPEED DOME HD-TVI
|
HDS-PT5123TVI-DN
23X, 4-92mm
|
Camera speed dome TVI trong nhà 1 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X.
Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@(F1.4,AGC ON)
B/W: 0.005Lux@(F1.4,AGC ON)
Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn
tốc độ quay:
Pan Manual Speed: 0.1°-250°/s,; Pan Preset Speed: 300°/s
Tilt Manual Speed: 0.1°-150°/s,; Tilt Preset Speed: 200°/s
nhận dạng chuyển động, hổ trợ thẻ nhớ SD, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn DC12V.
|
|
|
HDS-PT5215TVI-DN
23X, 4~60mm
|
Camera speed dome TVI trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 15X. Ống kính 4~60mm
Độ nhạy sáng:
Color: 0.05Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.01Lux @(F1.6, AGC ON)
Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn
tốc độ quay:
Pan manual speed: 0.1° to 100°/s
Pan preset speed: 100°/s
Tilt manual speed: 0.1° to 80°/s
Tilt preset speed: 80°/s
nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -10° C to 50° C
Nguồn 12 VDC,Max. 14 W
|
5,988,000
|
11,976,000
|
HDS-PT5223TVI-DN
23X, 4~92mm
|
Camera speed dome TVI trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X.
Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@( F1.4,AGC ON); B/W: 0.01Lux@( F1.4,AGC ON)
Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn
tốc độ quay:
Pan Manual Speed: 0.1°~160°/s, Pan Preset Speed: 160°/s
Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 120°/s
nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn AC 24V.
(chưa bao gồm chân đế)
|
8,766,000
|
17,532,000
|
HDS-PT5232TVI-DN
(32X, 4.8-153mm)
|
Camera speed dome TVI trong nhà/ngoài trời zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 32X.
1/2.8" HD progressive scan CMOS
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080)
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
4.8 mm to 153 mm, 32× Zoom quang
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR
Hỗ trợ 3D zoom
Chuyển đổi chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS video out
Nguồn 24 VAC, Max. 24 W
(chưa bao gồm chân đế)
|
12,480,000
|
24,960,000
|
HDS-PT7225TVI-IR
25X, 4.8 ~ 120 mm
|
|
Camera speed dome 4 trong 1 xoay 360° TVI 2MP zoom 25x
1/2.8" HD progressive scan CMOS
Độ phân giải 1920 × 1080
25× zoom quang, 16× zoom KTS
Hình ảnh ban đêm rõ nét với độ nhạy sáng:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
Hồng ngoại lên đến 100 m
Switchable TVI/AHD/CVI/CVBS video outputs
Chống ngược sáng thực WDR 120dB
Hỗ trợ chuyển đổi để phù hợp với đầu ghi TVI/AHD/CVI/CVBS
|
8,304,000
|
16,608,000
|
HDS-PT7230TVI-IR
30X, 4-120mm
|
Camera speed dome TVI hồng ngoại 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 30X.
Độ nhạy sáng:
Color: 0.05Lux@(F1.4,AGC ON)
B/W: 0.005Lux@(F1.4,AGC ON)
0 lux with IR
Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hồng ngoại ban đêm: 120m.
Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn
Tốc độ quay:
Pan Manual Speed: 0.1°-160°/s,
Pan Preset Speed: 240°/s
Tilt Manual Speed: 0.1°-120°/s,
Tilt Preset Speed: 200°/s
nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 24VAC. IP66 standard.
(chưa bao gồm chân đế)
|
15,402,000
|
30,804,000
|
ĐẦU GHI HYBRID TVI HD 1080P LITE (THẾ HỆ TURBO 3.0)
|
HDS-7204QTVI-HDMI/N
4 kênh,
1 SATA
|
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh chuẩn H.264+
l Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS và 1 camera IP
l Khả năng cấp tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 1200m cho 720p Turbo HD
Compression and Recording
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông.
l Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP
l Ngõ HDMI/VGA xuấthiình đồng thời 1920 × 1080
l Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata
l Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System)
l Audio: 1 cổng In/Out
Hỗ trợ add camera IP:
- Đầu 4 kênh: 1 camera IP (Tối đa 5 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
1,170,000
|
2,340,000
|
HDS-7208QTVI-HDMI/NE
8 kênh,
1 SATA
|
Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 kênh chuẩn H.264+
l Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS và 2 camera IP
l Khả năng cấp tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 1200m cho 720p Turbo HD
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông.
l Hỗ trợ 1080p lite khi sử dụng camera 2MP
1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
l Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080
l Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata
l Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System)
l Audio: 1 cổng In/Out
Hỗ trợ add camera IP:
- Đầu 8 kênh: 2 camera IP (Tối đa 10 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 16 kênh: 2 camera IP (Tối đa 18 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
1,476,000
|
2,952,000
|
HDS-7216QTVI-HDMI/NE
16 kênh,
1 SATA
|
2,490,000
|
4,980,000
|
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-7204TVI-HDMI/K
|
Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+.
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input
l Audio 1in/1out.
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
l Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB
* 7204/08TVI-HDMI/K & 7216TVI-HDMI/KE: 1 khe
* 7216/24/32TVI-HDMI/K: 2 khe
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI.
* 7216/24/32: Ngõ ra HDMI 4K
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 24 kênh: 8 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 32 kênh: 8 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
1,932,000
|
3,864,000
|
HDS-7208TVI-HDMI/K
|
2,994,000
|
5,988,000
|
HDS-7216TVI-HDMI/KE
|
5,070,000
|
10,140,000
|
HDS-7216TVI-HDMI/K
|
6,096,000
|
12,192,000
|
HDS-7224TVI-HDMI/K
|
8,640,000
|
17,280,000
|
HDS-7232TVI-HDMI/K
|
9,606,000
|
19,212,000
|
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 3MP H.265 PRO+ CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-7204TVI-HDMI/KP
4 kênh,
1 SATA
|
Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265 PRO+.
Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp.
Cổng HDMI xuất hình Ultra HD (đầu 16 kênh)
Hỗ trợ cổng CVBS output.
CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (PoC)
Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục.
Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 8/16 kênh hỗ trợ 2 ổ cứng).
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
Audio 1in/1out.
Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động.
Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
2,898,000
|
5,796,000
|
ĐẦU GHI TVI 5MP (THẾ HỆ MỚI TURBO 3.0)
|
HDS-7204FTVI-HDMI/S
4 kênh,
1 SATA
(4 audio)
|
Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP/3MP/2MP/1MP Turbo HD chuẩn H.264+,
Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (HDS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu HDS-7208FTVI-HDMI/N, HDS-7216FTVI-HDMI/N hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động.
Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HD-TVI camera, AHD,CVI, Analog camera và IP camera (tối đa 4/8/16 camera TVI hoặc analog, và thêm tối đa 1 IP camera 4MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 4MP đối với đầu 8/16 kênh )
|
3,150,000
|
6,300,000
|
HDS-7208FTVI-HDMI/SE
8 kênh,
1 SATA
(4 audio)
|
4,980,000
|
9,960,000
|
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 5MP/8MP H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-7204FTVI-HDMI/K
4 kênh,
1 SATA
|
Đầu ghi hình HD-TVI 5MP/8MP H.265 PRO/H.265 PRO+
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS & camera IP
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI.
* 7208/16: Ngõ ra HDMI 4K
l Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB
* K1: 1 khe
* K2: 2 khe
l Audio 1in/1out.
l Hỗ trợ Alarm (tùy chọn)
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP:
- Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 8 kênh: 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 16 kênh: 16 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
2,442,000
|
4,884,000
|
HDS-7208FTVI-HDMI/KE
8 kênh,
1 SATA
|
4,014,000
|
8,028,000
|
HDS-7208FTVI-HDMI/K
8 kênh,
2 SATA
|
4,524,000
|
9,048,000
|
HDS-7216FTVI-HDMI/K
16 kênh,
2 SATA
|
8,082,000
|
16,164,000
|
ĐẦU GHI 24/32 KÊNH 4 Ổ CỨNG TVI 2MP
|
HDS-7332TVI-HDMI
32 kênh,
4 SATA
|
Đầu ghi hình HD-TVI 2MP 24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ 4 cổng audio. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động.
Tính năng vượt trội:
* Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI 2MP, camera IP trên cùng một đầu ghi
* Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
* Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI: Hỗ trợ 8 camera IP (lên đến 32 camera IP khi giảm bớt số kênh TVI)
|
19,764,000
|
39,528,000
|
ĐẦU GHI HYBRID 4 Ổ CỨNG TVI-IP 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-7304TVI-HDMI/K
4 kênh,
4 SATA
|
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+.
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ)
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
l Hỗ trợ kênh full 3MP:
- 7304: Kênh 1
- 7308: Kênh 1/2
- 7316/24/32: Kênh 1/2/3/4
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh
- 7304/08/16: CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K
- 7324/32: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K
Audio in/out: 4/1
Alarm in/out: 14/6
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
7,368,000
|
14,736,000
|
HDS-7308TVI-HDMI/K
8 kênh,
4 SATA
|
9,402,000
|
18,804,000
|
HDS-7316TVI-HDMI/K
16 kênh,
4 SATA
|
12,450,000
|
24,900,000
|
HDS-7324TVI-HDMI/K
24 kênh,
4 SATA
|
16,260,000
|
32,520,000
|
HDS-7332TVI-HDMI/K
32 kênh,
4 SATA
|
20,328,000
|
40,656,000
|
ĐẦU GHI HYBRID 4 Ổ CỨNG TVI-IP 4K H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-7304FTVI-HDMI/K
4 kênh,
4 SATA
|
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+.
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ)
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10.
Audio in/out: 4/1
Alarm in/out: 14/6
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP:
- Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 8 kênh: 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 16 kênh: 16 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
9,402,000
|
18,804,000
|
HDS-7308FTVI-HDMI/K
8 kênh,
4 SATA
|
12,960,000
|
25,920,000
|
HDS-7316FTVI-HDMI/K
16 kênh,
4 SATA
|
16,716,000
|
33,432,000
|
HDS-7324FTVI-HDMI/K
24 kênh,
4 SATA
|
26,880,000
|
53,760,000
|
HDS-7332FTVI-HDMI/K
32 kênh,
4 SATA
|
29,928,000
|
59,856,000
|
ĐẦU GHI 8 Ổ CỨNG TVI 3MP (THẾ HỆ MỚI TURBO 3.0)
|
HDS-8104TVI-HDMI/N
4 kênh,
8 SATA
|
Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16/24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS. 4K UHD Output (DS-8116TVI-HDMI/N). Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CVBS. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng, 4 cổng Audio, cổng Alarm(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động.
Tính năng vượt trội:
* Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI, camera IP trên cùng một đầu ghi
* Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm).
* Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
* Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI:
- Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
- Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
- Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
|
25,152,000
|
50,304,000
|
HDS-8108TVI-HDMI/N
8 kênh,
8SATA
|
27,390,000
|
54,780,000
|
HDS-8116TVI-HDMI/N
16 kênh,
8 SATA
|
29,724,000
|
59,448,000
|
ĐẦU GHI 24/32 KÊNH 8 Ổ CỨNG TVI 4MP Lite (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-8124TVI-HDMI/K
24 kênh,
8 SATA
|
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+.
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ)
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
l Hỗ trợ kênh full 3MP: Kênh 1/2/3/4
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K
Audio in/out: 4/1
Alarm in/out: 14/6
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
23,118,000
|
46,236,000
|
HDS-8132TVI-HDMI/K
32 kênh,
8 SATA
|
27,390,000
|
54,780,000
|
ĐẦU GHI 24/32 KÊNH 8 Ổ CỨNG TVI 4K (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0)
|
HDS-8124FTVI-HDMI/K
24 kênh,
8 SATA
|
|
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+.
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ)
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10.
Audio in/out: 4/1
Alarm in/out: 14/6
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP:
- Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI)
- Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI)
|
32,268,000
|
64,536,000
|
HDS-8132FTVI-HDMI/K
32 kênh,
8 SATA
|
36,534,000
|
73,068,000
|
CAMERA IP KHÔNG HỖ TRỢ THẺ NHỚ
|
HDS-2010IRP3
(1 MP)
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1080x720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8, 12mm)
Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 )
IP66. Hồng ngoại 30m
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
BH 12 tháng
|
882,000
|
1,764,000
|
HDS-2110IRP
(1 MP)
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1080x720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 2.8, 6, 8, 12mm)
Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 )
Hồng ngoại 10m
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
|
882,000
|
1,764,000
|
HDS-2111IRP
(1 MP)
|
Camera IP 1MP
l 1/4" progressive scan CMOS
l Độ phân giải 1.0 megapixel
l Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm
l Hồng ngoại 30 m
l Dual stream
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range)
l Giảm nhiễu 3D DNR
l Nguồn PoE (Power over Ethernet)
l IP67
l IK10 (Dome IP)
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect
Không kèm nguồn DVE
|
|
930,000
|
1,860,000
|
HDS-2121IRP/D
(2 MP)
|
Camera IP HD 2MP
l Chip hình ảnh 1/2.8" progressive scan CMOS
l Độ phân giải 2.0 megapixel
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens
l Hồng ngoại 30 m
l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
l Chống ngược sáng Digital WDR
l Giảm nhiễu 3D DNR
l PoE (Power over Ethernet)
l IP67
Không kèm nguồn DVE
|
1,158,000
|
2,316,000
|
HDS-2021IRP/D
(2 MP)
|
1,158,000
|
2,316,000
|
HDS-2043IRP/D
(4 M / H265+)
|
Camera IP HD 4MP 1/3" Progressive CMOS
2560x1440:20fps(P)/(N), 2304x1296:25fps(P)/30fps(N)
H.265+/H265/H.264+&H.264
3D DNR, BLC
Hồng ngoại lên đến 30m
DC12V & PoE
Không kèm nguồn DVE
|
1,950,000
|
3,900,000
|
HDS-2143IRP/D
(4 M / H265+)
|
Camera IP HD 4MP 1/3" Progressive CMOS
2560x1440:20fps(P)/(N), 2304x1296:25fps(P)/30fps(N)
H.265+/H265/H.264+&H.264
Hồng ngoại lên đến 30m
DC12V & PoE
Không kèm nguồn DVE
|
1,950,000
|
3,900,000
|
CAMERA IP
|
HDS-2021IRP
(2MP, H.265+)
|
Camera IP HD 2MP
1/2.7" Progressive Scan CMOS
1920 × 1080 @30fps
Ống kính 4/6 mm
H.265+, H.265, H.264+, H.264
Giảm nhiễu 3D Digital, BLC
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB
DWDR
IP67
-W: Hỗ trợ Wi-Fi
|
1,770,000
|
3,540,000
|
HDS-2021IRPW
(2MP, H.265+, Wifi)
|
1,944,000
|
3,888,000
|
HDS-2121IRP
(2MP, H.265+)
|
Camera IP HD 2MP 1/2.8" Progressive CMOS
ICR, 0lux with IR
1920x1080:25fps(P)/30fps(N),
H.265+/H.265/H.264/MJPEG
DC12V & PoE
3D DNR, BLC
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm
Hồng ngoại lên đến 30m
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB
Cloud service
-A: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm
-W: Hỗ trợ Wi-Fi
|
1,770,000
|
3,540,000
|
HDS-2121IRA
(2MP, H.265+, Âm thanh/Báo động)
|
1,944,000
|
3,888,000
|
HDS-2121IRPW
(2MP, H.265+, Wifi)
|
1,986,000
|
3,972,000
|
HDS-2121IRAW
(2MP, H.265+, Wifi, Âm thanh/Báo động)
|
2,166,000
|
4,332,000
|
HDS-2420IRPW
(2 MP Wifi)
Micro & Loa
|
Camera IP Wifi HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm)
Hổ trợ thẻ nhớ SD. Hổ trợ Micro & Loa
Frame rate: 25fps (1280x960), 25fps (1280x720). Hồng ngoại 20m
|
1,722,000
|
3,444,000
|
HDS-2621VF-IRZ3
(2 MP)
|
Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel
1/2.8" Progressive Scan CMOS
1920 × 1080@30fps
Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON);
H.265+, H.265, H.264+, H.264
Chống ngược sáng thực 120dB WDR
Hồng ngoại 30m
2 Behavior analyses
BLC/3D DNR/ROI
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 128 GB
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo
-A: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS
-Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,756,000
|
7,512,000
|
HDS-2621VF-IRAZ3
(2 MP)
âm thanh/báo động
|
3,930,000
|
7,860,000
|
HDS-2721VF-IRZ3
(2 MP)
|
Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel
1/2.8" Progressive Scan CMOS
1920 × 1080@30fps
Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON);
H.265+, H.265, H.264+, H.264
Chống ngược sáng thực 120dB WDR
Hồng ngoại 30m
2 Behavior analyses
BLC/3D DNR/ROI
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 128 GB
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo
-A: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS
-Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,798,000
|
7,596,000
|
HDS-2721VF-IRAZ3
(2 MP)
âm thanh/báo động
|
4,020,000
|
8,040,000
|
DÒNG CAMERA IP H265+ (MỚI)
|
|
HDS-2023IRP
(2 M / H265+)
|
• Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
• 1920 ×1080@30fps
• Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn)
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
• H.265+, H.265, H.264+, H.264
• Three streams
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
• BLC/3D DNR/ROI
• IP67
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
|
|
HDS-2043IRP
(4 M / H265+)
|
• Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
• 2560 ×1440@30fps
• Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn)
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
• H.265+, H.265, H.264+, H.264
• Three streams
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
• BLC/3D DNR/ROI
• IP67
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
2,652,000
|
5,304,000
|
HDS-2083IRP
(8M / H265+)
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,624,000
|
7,248,000
|
HDS-2123IRP
(2 M / H265+)
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080);
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
2,472,000
|
4,944,000
|
HDS-2123IRA
(2 M / H265+)
(Audio / Báo động)
|
2,652,000
|
5,304,000
|
HDS-2143IRP
(4 M / H265+)
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
2,652,000
|
5,304,000
|
HDS-2143IRA
(4 M / H265+)
(Audio / Báo động)
|
2,874,000
|
5,748,000
|
HDS-2183IRP
(8 M / H265+)
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
|
|
|
|
HDS-2183IRA
(8 M / H265+)
(Audio / Báo động)
|
3,888,000
|
7,776,000
|
HDS-2223IRP8
(2 M / H265+)
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
3,006,000
|
6,012,000
|
HDS-2243IRP8
(4 M / H265+)
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,180,000
|
6,360,000
|
HDS-2283IRP8
(8 M / H265+)
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
4,416,000
|
8,832,000
|
HDS-2323IRP3
(2 M / H265+)
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,280,500
|
6,561,000
|
HDS-2343IRP3
(4 M / H265+)
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
2,610,000
|
5,220,000
|
HDS-2383IRP3
(8 M / H265+)
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,582,000
|
7,164,000
|
HDS-2443IRPW
(4 MP, WIFI)
(Âm thanh/báo động)
|
Camera IP Cube Wifi 4MP
Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps
Hồng ngoại EXIR 10 m
Báo động PIR: 10 m
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265
Chống ngược sáng thực 120dB WDR
Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài
PoE
Wi-Fi
|
2,520,000
|
5,040,000
|
HDS-2523IRP
(2 M / H265+)
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m
DC12V&PoE
IP66, IK08
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
|
|
|
|
HDS-2523IRA
(2 M / H265+)
|
3,180,000
|
6,360,000
|
HDS-2543IRP
(2 M / H265+)
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m
DC12V&PoE
IP66, IK08
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,180,000
|
6,360,000
|
HDS-2543IRA
(2 M / H265+)
|
3,360,000
|
6,720,000
|
HDS-2623IRAZ5
(2 M / H265+)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
|
|
HDS-2643IRAZ5
(4 M / H265+)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
5,700,000
|
11,400,000
|
HDS-2683IRAZ5
(8 M / H265+)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
6,936,000
|
13,872,000
|
HDS-2723IRAZ3
(H265+, 2M)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
|
|
|
HDS-2743IRAZ3
(H265+, 4M)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
5,700,000
|
11,400,000
|
HDS-2783IRAZ3
(H265+, 8M)
Âm thanh/Báo động
|
Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
2.8~12mm motorized VF lens
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
3 streams; 3D DNR; ICR
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m
DC12V&PoE
IP67, IK10
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB
• Chống ngược sáng 120dB WDR
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt
-A: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
6,936,000
|
13,872,000
|
CAMERA ULTRA-LOW LIGHT IP H265+ 50 FPS
|
HDS-HF2020IRPH
(2 M / H265+)
50fps/60fps
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm)
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,096,000
|
6,192,000
|
HDS-HF2120IRPH
(2 M / H265+)
50fps/60fps
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm)
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,180,000
|
6,360,000
|
HDS-HF2220IRPH8
(H265+, 2M)
50fps/60fps
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm)
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 80m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,624,000
|
7,248,000
|
HDS-HF2322IRPH3
(H265+, 2 M)
50fps/60fps
|
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 50fps/60fps(1920×1080), hồng ngoại 40m
ePTZ (zoom kỹ thuật số)
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Hồng ngoại EXIR LED 30m.
Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm)
Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR.
Chống ngược sáng thực 120dB WDR.
IP67. DC12V/PoE
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,138,000
|
|
HDS-HF2620IRAHZ5
(H265+, 2M)
50fps/60fps
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính zoom 2.8mm~12mm
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 50m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
6,054,000
|
12,108,000
|
HDS-HF2720IRAHZ3
(H265+, 2M)
50fps/60fps
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính zoom 2.8mm~12mm
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
6,096,000
|
12,192,000
|
CAMERA IP DÙNG CHO GIA ĐÌNH (HOT)
|
|
HDS-PT2001IRPW
(1 MP)
|
Camera Robot 1MP / 2MP xoay 4 chiều
l Up to 1.0 megapixel / 2.0 megapixel high resolution
l Ống kính 2.8mm
l Chống ngược sáng kỹ thuật số
l 3D Digital Noise Reduction
l Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều
l Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB
l Hồng ngoại 5m
l Hỗ trợ Wi-fi
l DC 5V ± 10 %, cổng micro USB
|
|
|
|
1,326,000
|
2,652,000
|
HDS-PT2021IRPW
(2 MP)
|
1,770,000
|
3,540,000
|
HDS-2401IRPW
(1 MP)
|
Camera cube 1MP / 2MP, đàm thoại 2 chiều
l Up to 1.0 megapixel / 2.0 megapixel high resolution
l Ống kính 2.8mm
l Chống ngược sáng kỹ thuật số
l 3D Digital Noise Reduction
l Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều
l Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB
l Hồng ngoại 10m
l Hỗ trợ Wi-fi
l DC 5V ± 10 %, cổng micro USB
|
|
|
|
972,000
|
1,944,000
|
HDS-2421IRPW
(2 MP)
|
1,326,000
|
2,652,000
|
CAMERA IP H265+ 5MP
|
HDS-2052IRPH
(H265+, 5 M)
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm)
Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,492,000
|
|
HDS-2152IRPH
(H265+, 5 M)
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080)
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm)
-AH: Hỗ trợ âm thanh/báo động
Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập IK10, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,624,000
|
7,248,000
|
HDS-2152IRAH
(H265+, 5 M)
|
3,798,000
|
|
HDS-2252IRPH8
(H265+, 5M)
|
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“ (outdoor),5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 2560×1920 Pixels, hồng ngoại 80m
ePTZ (zoom kỹ thuật số)
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm)
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080).
Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP67. DC12V/PoE
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
4,068,000
|
8,136,000
|
HDS-2352IRPH8
(5 M / H265+)
|
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080), hồng ngoại 40m
ePTZ (zoom kỹ thuật số)
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Hồng ngoại EXIR LED 30m.
Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm)
Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR.
Chống ngược sáng thực 120dB WDR.
IP67. DC12V/PoE
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
3,534,000
|
7,068,000
|
HDS-2652IRAHZ5
(H265+, 5M)
Âm thanh/Báo động
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080).
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính zoom 2.8mm~12mm
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 50m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
7,380,000
|
14,760,000
|
HDS-2752IRAHZ5
(H265+, 5M)
Âm thanh/Báo động
|
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4
Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080).
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC.
Chống ngược sáng thức WDR 120dB.
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR
Ống kính zoom 2.8mm~12mm
vỏ sắt chống va đập, IP67.
Hồng ngoại 30m
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt
Tặng kèm adapter DVE chính hãng
|
7,380,000
|
14,760,000
|
SPEED DOME IP
|
HDS-PT5204IR-A/H
(2 MP, PTZ)
2.8~12mm
|
Camera Speeddome mini IP 2MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm)
1/3" progressive scan CMOS
Độ phân giải 1920 × 1080@25fps
Độ nhạy sáng:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR
4× zoom quang, 16× zoom KTS
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus
Nguồn 12 VDC & PoE
Hồng ngoại 20 m IR
IK10, IP66
Hỗ trợ H.265+/H.265
1-ch audio input and 1-ch audio output
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB
Tính năng thông minh: Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection
|
3,888,000
|
7,776,000
|
HDS-PT5404IR-A/H
(4 MP, PTZ)
2.8~12mm
|
Camera Speeddome mini IP 4MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm)
1/3" progressive scan CMOS
Độ phân giải 2560 × 1440@25fps
Độ nhạy sáng:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR
4× zoom quang, 16× zoom KTS
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus
Nguồn 12 VDC & PoE
Hồng ngoại 20 m IR
IK10, IP66
Hỗ trợ H.265+/H.265
1-ch audio input and 1-ch audio output
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB
Tính năng thông minh: Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection
|
4,200,000
|
8,400,000
|
HDS-PT5204IR-A
(2M, PTZ)
2.8~12mm
|
Camera IP speed dome hồng ngoại mini, 2 Megapixel
1920x1080 Pixels, H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec
Hồng ngoại 20m.
Độ nhạy sáng: Color: 0.05 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0.005Lux @ (F2.0, AGC ON).
Ống kính zoom 4X f=2.8~12mm
Hổ trợ 300 vị trí nhớ (programmable presets), có hổ trợ tour patrol/pattern
Hỗ trợ thẻ nhớ SD 128GB. Hỗ trợ âm thanh/báo động
Frame rate: 30fps (1920x1080).
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
POE&12 VDC
|
4,374,000
|
8,748,000
|
HDS-PT5215IR-A
Zoom 15X
|
Camera IP speed dome hồng ngoại 2MP
1/2.8" progressive scan CMOS
Độ phân giải 1920 × 1080
Ultra-low light:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR
15× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số (HDS-PT215IR-A)
25× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số (HDS-PT225IR-A)
3D DNR, HLC, BLC
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR
Hồng ngoại 50 m
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265
1-ch audio input and 1-ch audio output
2-ch alarm input and 2-ch alarm input
12 VDC & PoE+ (802.3at, class4)
Chống sét 4000V
Theo dõi chuyển động
|
9,678,000
|
19,356,000
|
HDS-PT5225IR-A
Zoom 15X
|
11,004,000
|
22,008,000
|
HDS-PT5215H-DN
(2MP, PTZ)
ZOOM 15X
5~75mm
H.265+
|
Camera IP speed dome HD trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS, 2 Megapixel, zoom quang 15X, ống kính 5mm-75mm
độ nhạy sáng:
Color: 0.05 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.01 Lux @(F1.6, AGC ON)
hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn,
tốc độ quay:
Configurable, from 0.1°/s to 100°/s
Preset Speed: 100°/s
Configurable, from 0.1°/s to 80°/s
Preset Speed: 80°/s
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb
Công nghệ nén hình H.265/H.265+
Chống ngược sáng DWDR
Frame rate:
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
50fps (1280 × 960, 1280 × 720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
60fps (1280 × 960, 1280 × 720)
Hỗ trợ âm thanh/báo động
cổng mạng 10/100M, 3 luồng băng thông (main/sub/third stream), nhận dạng chuyển động
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10° C to 50° C , 12 VDC and PoE+ (802.3at, class4)
|
7,026,000
|
14,052,000
|
HDS-PT5220H-DN
(Ngoài trời)
(Trong nhà)
Zoom 20X
|
Camera Speed dome 2MP zoom 20X
1/2.8" Progressive Scan CMOS
Độ phân giải 1920 × 1080 @ 30 fps
20x Zoom quang
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB
Chống ngược sáng DWDR
Chống nhiễu 3D
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 and IK10
Nguồn 24 VAC / PoE
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
9,366,000
|
18,732,000
|
HDS-PT5225H-DN
(Ngoài trời)
(Trong nhà)
Zoom 25X
|
Camera Speed dome 2MP zoom 25X, 1/2.8" CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR,
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6,
Optical Zoom:25x, Digital Zoom:16X
1920*1080:30fps
Nguồn PoE+&12VDC
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
8,796,000
|
17,592,000
|
HDS-PT7225IR-A/D
Zoom 25X
|
Camera Speed dome 2MP zoom 25X, 1/2.8" CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR,
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6,
Optical Zoom:25x, Digital Zoom:16X
Hồng ngoại 100m IR
1920*1080:30fps
Pan Speed: 0.1° -80°/s, Tilt Speed: 0.1° -80°/s
Nguồn PoE+&12VDC
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
9,234,000
|
18,468,000
|
HDS-PT7425IR-A/D
Zoom 25X, 4MP
|
Camera Speed dome 4MP zoom 25X
1/2.5" progressive scan CMOS
Độ phân giải 2560 × 1440@30fps
Độ nhạy sáng:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR
25× zoom quang, 16× zoom KTS
Chống ngược sáng 120 dB WDR , HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus
Hồng ngoại 100 m
12 VDC & PoE+ (802.3 at, class 4)
Hỗ trợ H.265+/H.265
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
11,004,000
|
22,008,000
|
HDS-PT7225IR-A
Zoom 25X
|
Camera Speed dome 2MP, 1/2.8" CMOS, Zoom 25X
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR,
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6,
Optical Zoom:25x, Digital Zoom:16X
Hồng ngoại 150m
1920*1080:30fps
Pan Speed: 0.1° -120°/s, Tilt Speed: 0.1° -80°/s
Nguồn PoE+&24VAC
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
10,560,000
|
21,120,000
|
HDS-PT7425IR-A
Zoom 25X, 4MP
|
Camera Speed dome 4MP, Zoom 25X
1/2.5" progressive scan CMOS
Độ phân giải 2560 × 1440@30fps
Độ nhạy sáng:
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON)
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR
25× zoom quang, 16× zoom KTS
Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus
Hồng ngoại 150 m
24 VAC & Hi-PoE
Hỗ trợ H.265+/H.265
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
13,212,000
|
26,424,000
|
HDS-PT7222IR-A
(2 MP, ZOOM 20X
4.7~94mm)
|
Camera IP speed dome hồng ngoại HD
• 1/2.8’’ Progressive Scan CMOS, up to 1920x1080
• 25 fps at HD1080p
• Hồng ngoại 150m
• 3D DNR, D WDR
• 3D intelligent positioning
• 20X Optical Zoom (PT7222)
• 30X Optical Zoom (PT7230)
• IP66 rating
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor)
|
13,830,000
|
27,660,000
|
HDS-PT7230IR-A
(2 MP, ZOOM 30X
4.3~129mm)
|
17,586,000
|
35,172,000
|
HDS-PT7225IR-A/H
zoom 25X
|
Camera Speed dome 2MP, 1/2.8" CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR,
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6,
Optical Zoom:25x / 32x, Digital Zoom:16X
Hồng ngoại 150m IR
1920*1080:60fps, Pan Speed: 0.1° -160°/s, Tilt Speed: 0.1° -120°/s, PoE+&24VAC
Smart Tracking Smart Detection
|
13,212,000
|
26,424,000
|
HDS-PT7232IR-A
zoom 32X
|
16,746,000
|
33,492,000
|
HDS-PT7420IR-A
(4MP, 20X, H.265+)
4.7~94mm
|
|
Camera IP speed dome hồng ngoại
1/1.9" progressive scan CMOS
Độ phân giải lên đến 2560 × 1440 (HDS-PT7430IR-A, HDS-PT7420IR-A)
Độ phân giải lên đến 2592×1944 (HDS-PT7530IR-A)
Độ nhạy:
Color: 0.005 Lux @(F1.5, AGC ON)
B/W: 0.002 Lux @(F1.5, AGC ON)
0 Lux with IR
20× Optical Zoom (HDS-PT7420IR-A)
30× Optical Zoom (HDS-PT7430IR-A, HDS-PT7530IR-A )
16× Digital Zoom
Defog, EIS, 3D DNR, BLC, HLC, Digital WDR
Hồng ngoại lên đến 150 m
24 VAC & Hi-PoE
Hỗ trợ H.265+/H.265
|
21,168,000
|
42,336,000
|
HDS-PT7430IR-A
(4MP, 30X, H.265+)
4.3~129mm
|
24,258,000
|
48,516,000
|
HDS-PT7530IR-A
(5MP, 30X, H.265+)
5.9~177mm
|
26,466,000
|
52,932,000
|
ĐẦU GHI HÌNH IP (NVR)
|
HDS-N7104I-QM
|
Đầu ghi hình IP 4 kênh
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP
Băng thông đầu vào: 40Mbps
Băng thông đầu vào: 60Mbps
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
Cổng mạng100 Mbps
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh.
HDS-N7104I-QM/P: Hỗ trợ 4 cổng cấp nguồn PoE
|
1,374,000
|
2,748,000
|
HDS-N7104I-QM/P
(HỖ TRỢ 4 CỔNG PoE)
|
2,388,000
|
4,776,000
|
HDS-N7108I-QM
|
Đầu ghi hình IP 8 kênh
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP
Băng thông đầu vào: 60Mbps
Băng thông đầu vào: 60Mbps
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
Cổng mạng100 Mbps
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh.
HDS-N7108I-QM/P: Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE
|
1,674,000
|
3,348,000
|
HDS-N7108I-QM/P
(HỖ TRỢ 8 CỔNG PoE)
|
3,204,000
|
6,408,000
|
HDS-N7604I-SE
|
Đầu ghi hình IP 4/8 kênh cao cấp chuẩn H.264
Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 4/8 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW
|
2,286,000
|
4,572,000
|
HDS-N7608I-SE
|
Đầu ghi hình IP 8/16 kênh cao cấp chuẩn H.264
Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 8/16 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW
|
3,102,000
|
6,204,000
|
HDS-N7616I-SE
|
3,456,000
|
6,912,000
|
HDS-N7604I-4K
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 4 kênh
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+
Incoming bandwidth: 40Mbps
Outgoing bandwidth: 80Mbps
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160)
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
/P: Hỗ trợ 4 cổng cấp nguồn PoE
|
2,034,000
|
4,068,000
|
HDS-N7604I-4K/P
|
3,048,000
|
6,096,000
|
HDS-N7608I-4KP
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 8 kênh
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+
Incoming bandwidth: 80Mbps
Outgoing bandwidth: 80Mbps
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160)
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
/P: Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE
|
2,238,000
|
4,476,000
|
HDS-N7608I-4KP/P
|
4,068,000
|
8,136,000
|
HDS-N7616I-4KP
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16 kênh
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+
Incoming bandwidth: 160Mbps
Outgoing bandwidth: 80Mbps
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160)
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA
|
2,592,000
|
5,184,000
|
HDS-N7632I-4K
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32 kênh
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+
Hỗ trợ camera lên đến 8MP
Incoming bandwidth: 256 Mbps
Outgoing bandwidth: 160 Mbps
l Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160)
l Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA
l Alarm in/out: 4/1
l Phần mềm quản lý Guarding Vision miễn phí.
l /P: Hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE
|
6,048,000
|
12,096,000
|
HDS-N7632I-4K/P
(16 PoE)
|
9,858,000
|
19,716,000
|
HDS-N7604I-POE
|
Đầu ghi hình IP 4 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE (4 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP.
Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 4 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW
|
3,354,000
|
6,708,000
|
HDS-N7608I-POE
|
Đầu ghi hình IP 8/16 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE (8 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP.
Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW
|
5,286,000
|
10,572,000
|
HDS-N7616I-POE
|
5,538,000
|
11,076,000
|
HDS-N7716I-SE
|
Đầu ghi hình IP 16/32 kênh chuẩn H.264
Xuất tín hiệu HDMI, VGA 1920x1080. Hổ trợ 16/32 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 4 cổng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW
|
6,504,000
|
13,008,000
|
HDS-N7732I-SE
|
8,436,000
|
16,872,000
|
HDS-N7716I-POE
(16 Port PoE)
|
Đầu ghi hình IP 16 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE đầy đủ 16 cổng trực tiếp từ đầu ghi hình IP.
Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1080P, 80Mbps Bit Rate input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 4 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Alarm input/output: 16 cổng/4 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC.
|
10,110,000
|
20,220,000
|
HDS-N7716I-4K/E
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16/32 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4
Hỗ trợ camera lên đến 8 Megapixels
Hỗ trợ cổng HMDI xuất hình 4K(3840x2160)
Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập
Kết nối 16/32 camera với băng thông đầu vào 160M/256M
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE)
HDS-N7716I-4K/PE: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE
Alarm 16 in/4 out.
Audio 1 in/1 out.
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
|
7,416,000
|
14,832,000
|
HDS-N7732I-4K/E
|
9,552,000
|
19,104,000
|
HDS-N7716I-4K/PE
(16 cổng PoE)
|
11,130,000
|
22,260,000
|
HDS-N7716I-4K
16 kênh
|
Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4
Hỗ trợ camera lên đến 12MP
Cổng HDMI xuất hình 4K 3840x2160.
Ngõ ra VGA và HDMI xuất hình độc lập.
Hỗ trợ 16/32 kênh với thông đầu vào 160 Mbps/256 Mbps
Alarm 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out.
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE)
HDS-N7716I-4K/P: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
|
11,334,000
|
22,668,000
|
HDS-N7732I-4K
32 kênh
|
13,464,000
|
26,928,000
|
HDS-N7716I-4K/P
(16 kênh, tích hợp 16 cổng POE)
|
14,940,000
|
29,880,000
|
HDS-N9632I-4K/8HD
32 kênh
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32/64 kênh.
H.265/H.264+/H.264/MPEG4 video formats
Hỗ trợ kết nối 32/64 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP resolution
Hỗ trợ HDMI1/VGA1 và HDMI2/VGA2 outputs
HDMI1 xuất hình 4K (3840 × 2160)
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
Hỗ trợ 8 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup
Hỗ trợ RAID0, RAID1, RAID5, RAID10
2 cổng mạng RJ-45 10/100/1000 Mbps
Cổng Alarm in/out: 16/4
Audio in/out: 1/2
|
30,336,000
|
60,672,000
|
HDS-N9664I-4K/8HD
64 kênh
|
41,466,000
|
82,932,000
|
HDS-N9632I-4K/16HD
32 kênh
|
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32/64 kênh.
H.265/H.264+/H.264/MPEG4 video formats
Hỗ trợ kết nối 32/64 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP resolution
Hỗ trợ HDMI1/VGA1 và HDMI2/VGA2 outputs
HDMI1 xuất hình 4K (3840 × 2160)
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
Hỗ trợ 16 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối.
Hỗ trợ RAID0, RAID1, RAID5, RAID10
2 cổng mạng RJ-45 10/100/1000 Mbps
Cổng Alarm in/out: 16/8
Audio in/out: 1/2
|
41,970,000
|
83,940,000
|
HDS-N9664I-4K/16HD
64 kênh
|
68,040,000
|
136,080,000
|
HDS-N97128I-16HD
|
Đầu ghi hình IP 128/256 kênh high-end cao cấp
H.264/264+/H265/H265+
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP
Hổ trợ RAID0,1,5,10
Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng 4K xuất hình độc lập) và 1 cổng VGA 1080P.
Hỗ trợ 128/256 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps/768Mbps.
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối.
Hỗ trợ 16 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup
Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB
Alarm input/output: 16/8
|
75,258,000
|
150,516,000
|
HDS-N97256I-16HD
|
117,738,000
|
235,476,000
|
HDS-N97128I-24HD
|
Đầu ghi hình IP 128/256 kênh high-end cao cấp
H.264/264+/H265/H265+
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP
Hổ trợ RAID0,1,5,10
Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng 4K xuất hình độc lập) và 1 cổng VGA 1080P.
Hỗ trợ 128/256 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps/768Mbps.
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối.
Hỗ trợ 24 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup
Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB
Alarm input/output: 16/8
|
107,118,000
|
214,236,000
|
HDS-N97256I-24HD
|
150,108,000
|
300,216,000
|
BỘ LƯU TRỮ MỞ RỘNG (CVR)
|
HDS-S1016R/E
|
Hệ thống ổ cứng lưu trữ chuyên dụng, tích hợp NAS/IP-SAN
Bộ sử lý đa nhân 64-bit
Hổ trợ 16 ổ cứng
Recording Mode:video(2Mpbs)+Picture: | 320-ch recording + playback
IPSAN: | 180-ch recording + playback
Chuẩn: SATA/1TB,2TB,3TB,4TB,6TB
Hổ trợ Hot-swap
Hổ trợ iSCSI,RTSP,ONVIF,PSIA
Hổ trợ RAID0,1,3,5,6,10,50.VRAID,JBOD,Hot-spare
Cổng giao tiếp: 2 USB, 1 cổng VGA,, 2 cổng COM
2 cổng mạng 1GB cho Data network
1 cổng mạng 1GB cho Management network
(không bao gồm ổ cứng)
|
120,636,000
|
241,272,000
|
HDS-S0624R/E
|
Hệ thống ổ cứng lưu trữ chuyên dụng, tích hợp NAS/IP-SAN
Bộ sử lý đa nhân 64-bit
Hổ trợ 24 ổ cứng. Có thể kết nối mở rộng thêm 2 bộ DS-AJ6824S
Recording Mode:video(2Mpbs)+Picture: | 320-ch recording + playback
IPSAN: | 180-ch recording + playback
Chuẩn: SATA/1TB,2TB,3TB,4TB,6TB
Hổ trợ Hot-swapping
Hổ trợ iSCSI,RTSP,ONVIF,PSIA
Hổ trợ RAID 0,1,3,5,6,10,50,VRAID,JBOD,Hot-spare
Cổng giao tiếp: 4 USB, 1 cổng VGA, 1 cổng COM
2 cổng mạng 1GB cho Data network
1 cổng mạng 1GB cho Management network
(không bao gồm ổ cứng)
|
159,258,000
|
318,516,000
|
HDS-S7824R/E
|
Bộ mở rộng 24 ổ cứng
|
115,812,000
|
231,624,000
|
BỘ GIẢI MÃ TÍN HIỆU XUẤT NHIỀU MÀN HÌNH (DECODER)
|
HDS-6901UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
1 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
1 cổng VGA ngõ ra 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz
Ngõ ra BNC: 1
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps: 2-ch
8MP@30fps: 4-ch
5MP@30fps: 6-ch
3MP@30fps: 10-ch
1080p@30fps: 16-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16
|
13,656,000
|
27,312,000
|
HDS-6904UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz
4 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
1 cổng VGA ngõ ra 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz
Ngõ ra BNC: 2
Quản lý màn hình video wall 2*2
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps: 4-ch
8MP@30fps: 8-ch
5MP@30fps: 12-ch
3MP@30fps: 20-ch
1080p@30fps: 32-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25
|
28,680,000
|
57,360,000
|
HDS-6908UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz
8 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
Ngõ ra BNC: 4
Quản lý màn hình video wall 2*4
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps: 8-ch
8MP@30fps: 16-ch
5MP@30fps: 24-ch
3MP@30fps: 40-ch
1080p@30fps: 64-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25/36
|
43,698,000
|
87,396,000
|
HDS-6910UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz
10 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
Ngõ ra BNC: 5
Quản lý màn hình video wall 3*3
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps: 10-ch
8MP@30fps: 20-ch
5MP@30fps: 30-ch
3MP@30fps: 50-ch
1080p@30fps: 80-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25/36
|
52,980,000
|
105,960,000
|
HDS-6912UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz
12 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
Ngõ ra BNC: 6
Quản lý màn hình video wall 3*4
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps: 12-ch
8MP@30fps: 24-ch
5MP@30fps: 36-ch
3MP@30fps: 60-ch
1080p@30fps: 96-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25/36
|
57,396,000
|
114,792,000
|
HDS-6916UDI
|
Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz
16 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz
Ngõ ra BNC: 8
Quản lý màn hình video wall 4*4
Khả năng giải mã lên đến 12MP
12MP@20fps:16-ch
8MP@30fps: 32-ch
5MP@30fps: 48-ch
3MP@30fps: 80-ch
1080p@30fps: 128-ch
Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25/36
|
69,768,000
|
139,536,000
|
SWITCH POE CHUYÊN DỤNG HDPARAGON
|
HDS-SW108POE/M
|
Switch cấp nguồn PoE 8 Port:
8 Port 10/100M + 1 Port Uplink 100Mbps RJ45
Cáp nguồn tối đa cho 1port: 30W
Cáp nguồn tổng cộng tối đa 8 port: 58W
Nguồn sử dụng: 51 V DC,1.25 A
Công nghệ đột phá: cấp nguồn lên đến 250m. Vì đây là switch chuyên dụng cho camera nên đảm bảo hình ảnh chuyển động mượt mà, không bị giựt cục như switch thông thường
|
2,430,000
|
4,860,000
|
HDS-SW1016POE/M
|
Switch cấp nguồn PoE 16 Port:
16 Port 10/100M, 1 Port Uplink 1000Mbps RJ45, 1 Port 1000Mbps SFP
Cáp nguồn tối đa cho 1port: 30W
Cáp nguồn tổng cộng tối đa 16port: 135W
Nguồn sử dụng: 100-240V AC, 50/60Hz
Công nghệ đột phá: cấp nguồn lên đến 250m (port 9 ~ 16). Vì đây là switch chuyên dụng cho camera nên đảm bảo hình ảnh chuyển động mượt mà, không bị giựt cục như switch thông thường
|
5,964,000
|
11,928,000
|
HDS-SW1024POE/M
|
Switch cấp nguồn PoE 24 Port:
24 Port 10/100M + 1 Port Uplink 1000Mbps RJ45 + 1 Port 1000Mbps SFP
Cáp nguồn tối đa cho 1port: 30W
Cáp nguồn tổng cộng tối đa 24 port: 225W
Nguồn sử dụng: 100-240V AC, 50/60Hz
Công nghệ đột phá: cấp nguồn lên đến 250m (port 17 ~ 24). Vì đây là switch chuyên dụng cho camera nên đảm bảo hình ảnh chuyển động mượt mà, không bị giựt cục như switch thông thường
|
7,734,000
|
15,468,000
|
PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CAMERA
|
HDS-1006KI
|
Bàn điều khiển RS485 Camera Speed dome và đầu ghi.
Màn hình 128 x 64
Điều khiển dễ dàng nhờ cần gạt zoom xoay.
Chức năng điều khiển, lập trình trên bàn phím.
Cần điều khiển 4 chiều
Power : 12V DC
|
5,256,000
|
10,512,000
|
HDS-1005KI
|
Bàn điều khiển camera Speed Dome qua cổng USB.
Điều khiển dễ dàng nhờ cần gạt zoom xoay. Có đèn led trạng thái trên bàn phím. Sử dụng qua cổng USB gắn vào PC.
|
4,818,000
|
9,636,000
|
HDS-1200KI
|
Bàn phím điều khiển camera IP Speed Dome, có màn hình LED 128x64
Điều khiển dễ dàng nhờ tay xoay trên bàn phím.
Power : 12V DC
|
7,734,000
|
15,468,000
|
HDS-1100KI
|
Bàn phím điều khiển camera IP Speed Dome, có màn hình cảm ứng LCD 7"
Điều khiển dễ dàng nhờ tay xoay trên bàn phím.
Hiển thị chức năng điều khiển, và hình ảnh trên màn hình LCD của bàn phím.
Cổng kết nối âm thanh 3.5mm: 1 in/1 out
Power : 12V DC
|
19,884,000
|
39,768,000
|
HDS-1600KI
|
Bàn phím điều khiển camera IP Speed Dome, có màn hình cảm ứng LCD 10.1"
Điều khiển dễ dàng nhờ tay xoay trên bàn phím.
Cổng kết nối âm thanh 3.5mm: 1 in/1 out
Hỗ trợ WIFI
2 cổng USB, 1 cổng HDMI và 1 cổng DVI
Hiển thị chức năng điều khiển, và hình ảnh trên màn hình LCD của bàn phím.
Power : 12V DC/POE
|
25,626,000
|
51,252,000
|
HDS-VF2810D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
3 Megapixel, 2.8 ~ 10mm, IR, F1.4
|
1,986,000
|
3,972,000
|
HDS-VF2712D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
3 Megapixel, 2.7 ~ 12mm, IR, F1.2
|
3,756,000
|
7,512,000
|
HDS-VF0550D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
3 Megapixel, 5 ~ 50mm, IR, F1.6
|
5,700,000
|
11,400,000
|
HDS-VF0840D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
3 Megapixel, 8 ~ 40mm, F1.8
|
7,956,000
|
15,912,000
|
HDS-VF1140D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
8 Megapixel, 11 ~ 40mm, F1.8
|
8,040,000
|
16,080,000
|
HDS-VF3816D-MCS
|
Ống kính cho camera IP Megapixel, Auto Iris
8 Megapixel, 3.8 ~ 16mm, F1.8
|
5,700,000
|
11,400,000
|
Adapter
12V DC, 1A
|
Adapter 12 VDC (chính hãng DVE - nổi tiếng hàng đầu thế giới về sản xuất adapter)
|
66,000
|
|
Balun HD-TVI
|
Đầu nối tín hiệu
|
55,000
|
|
Chân đế
|
Chân đế cho camera speed dome ngoài trời
|
396,000
|
792,000
|
Jack BNC
|
Đầu nối tín hiệu (BNC + Jack F5)
|
6,000
|
|
Dây HDMI 2m
|
Dây HDMI 2m
|
70,000
|
|
Dây HDMI 5m
|
Dây HDMI 5m
|
250,000
|
|
Dây HDMI 10m
|
Dây HDMI 10m
|
400,000
|
|
Dây HDMI 15m
|
Dây HDMI 15m
|
600,000
|
|
Micro HDPARAGON
|
Mic thu âm dùng cho camera, đầu ghi
|
154,000
|
|
BÃI ĐỖ XE HƠI THÔNG MINH HDPARAGON
|
HDS-TCG225
|
2MP,1920*1080,CMOS,1/1.8 inch,25fps
Ổng kính điện tử 5.2-13mm,
Độ nhạy sáng: low illumination colorful 0.002Lux@(F1.2,AGC ON),black-white 0.0002Lux @(F1.2,AGC ON),
tích hợp thẻ nhớ TF 8Gb, maximum up to 64Gb
3 rờ le output
Hỗ trợ điểu khiển barrier
Hỗ trợ 2 đèn LEDs phụ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TME401-TRL
|
Bộ quản lý điều khiển ngõ vào (dùng thẻ từ)
Hỗ trợ kết nối 4 camera IP.
Cấp thẻ từ khi xe vào bãi xe. Cung cấp tối đa 350 thẻ từ.
Support offline charge, speaker, LED word display, car detect, take and read card, audio chat, barrier gate control.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TME402-TRL
|
Bộ quản lý điều khiển ngõ ra (dùng thẻ từ)
Hỗ trợ kết nối 4 camera IP.
Nhận lại thẻ từ khi xe rời bãi xe.
Support offline charge, speaker, LED word display, car detect, take and read card, audio chat, barrier gate control.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TME401-TPL
|
Bộ quản lý điều khiển ngõ ra (xuất vé)
Hỗ trợ kết nối 4 camera IP.
Xuất vé khi xe vào bãi xe.
Support offline charge, speaker, LED word display, barrier gate control.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TME402-TPL
|
Bộ quản lý điều khiển ngõ ra (xuất vé)
Hỗ trợ kết nối 4 camera IP.
Nhận vé khi xe rời bãi xe.
Support offline charge, speaker, LED word display, barrier gate control.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPE100(1T)
|
Thiết bị điều khiển đầu cuối
4 cổng LAN 10/100Mbps Ethernet, 2 cổng 1000Mbps Ethernet
3 cổng RS232, 2 cổng RS485, 4 cổng USB2.0,
2x I/O interfaces
4 rờ le outputs
1 cổng VGA output
1 cổng Audio I/O
1 cổng HDMI output
(1T) 1TB HDD có sẵn
(2T) 2TB HDD có sẵn
(4T) 4TB HDD có sẵn
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPE100(2T)
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPE100(4T)
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-K1F100-D8E
|
Bộ đọc mã thẻ từ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TRC100-5
|
thẻ từ thông minh Mifare, tần số: 13.56vMHz
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TRI400-4
|
thiết bị đọc thẻ bluetooth
Khoảng cách 3m and 30m, Hỗ trợ Wiegand và 485 output.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TRD400-4
|
Bộ cấp thẻ bluetooth
hỗ trợ cổng USB
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TRC400-4
|
Thẻ Bluetooth
433M,được nhận diện với khoảng cách từ 3 and 30m
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TMG022
|
Thiết bị phát hiện xe vào ra
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TMG400-LL
(Bên trái)
|
Barrier thẳng trái/phải
Tốc độ nâng: 6s
tay dài 6m
Màu đỏ
Nguồn cung cấp: 220V 50Hz
Anti-failing
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TMG400-LR
(Bên phải)
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TMG403-LL
(Bên trái)
|
Barrier hàng rào trái/phải
Tốc độ nâng: 6s
Rào dài 5m
Màu đỏ
Nguồn cung cấp: 220V 50Hz
Anti-failing
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TMG403-LR
(Bên phải)
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
IS-TVL224-4-5EY
|
Màn hình hiển thị thông tin chỗ đậu xe trống, biển số xe, hướng dẫn bằng âm thanh.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HỆ THỐNG HƯỚNG DẪN ĐẬU VÀ TÌM XE TRONG BÃI ĐẬU XE
|
HDS-TPM400-P
|
Bộ điều khiển hướng dẫn đậu xe
Phân tích biển số xe
hỗ trợ đến 6 ổ cứng 3.5 inch
hỗ trợ 16 cổng 100M RJ45
8 cổng PoE
4 cổng 1000M RJ45
Audio I/O: 1/1, Alarm I/O: 3/3
2 cổng RS485
1 cổng quang.
(3T) ổ cứng 3Tb có sẵn
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPM400 (3T)
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP145
|
Camera hướng dẫn đậu xe.
1.3MP 1280x720 resolution
4/6mm fixed lens optional
Tích hợp đèn chỉ dẫn 7 màu
2 cổng RJ45
PoE extension.
-K: 3 cổng mở rộng đèn báo
-B: Hỗ trợiBeacon protocol
-KB: 3 cổng mở rộng đèn báo và iBeacon protocol
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP145-K
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP145-B
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP145-KB
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP345
|
Camera hướng dẫn đậu xe.
3MP 2304x1296 resolution
2.8/4mm fixed lens optional
Tích hợp đèn chỉ dẫn 7 màu
2 cổng RJ45
PoE extension.
-K: 3 cổng mở rộng đèn báo
-B: Hỗ trợiBeacon protocol
-KB: 3 cổng mở rộng đèn báo và iBeacon protocol
TCP345D: Ống kính kép, hỗ trợ đến 6 ô đậu xe
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP345-K
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP345-KB
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP345D
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TCP345D-B
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVG400
|
Đèn hướng dẫn đậu xe
Hỗ trợ 7 màu cho các mục đích hướng dẫn khác nhau
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVL121-3-6D
|
Led 1 hàng trong nhà, 3 số, hỗ trợ truyền tín hiệu qua RS-485 và LAN
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVL121-6-6D
|
Led 1 hàng trong nhà, 6 số, hỗ trợ truyền tín hiệu qua RS-485 và LAN
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVL121-9-6D
|
Led 1 hàng trong nhà, 9 số, hỗ trợ truyền tín hiệu qua RS-485 và LAN
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVL121-3-6
|
Module Led 1 hàng 3 số
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TVL221-3-6
|
Module Led 1 hàng 4 số
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPT327-3
|
Bàn hướng dẫn tìm kiếm vị trí xe
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HDS-TPT322-L2
|
Bàn hướng dẫn tìm kiếm vị trí xe
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
PHẦN MỀM QUẢN LÝ IVMS5200E
|
iVMS-5200-E-CMM
|
Base Module Ivms 5200E
Basic Module, required by all add-on modules, contains map module
(GIS map or E-map);
- GIS Map Module is for control and configuration of all add-on modules, display the location of all the sub-systems, support both static map and GIS map;
- Support Static E-Map
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
iVMS-5200-E-PMS-C_Lane
|
Licence quản lý ngõ vào/ra bãi xe
Kiểm soát xe vào ra với thẻ từ, thẻ RF hoặc bằng nhận diện biển số tự động
Vehical access control with IC card, RF card, and Auto-Number Plate Recongnition;
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
iVMS-5200-E-PMS-C_Space
|
License quản lý ô trống đỗ xe
Quản lý ô trống đỗ xe, Hướng dẫn đỗ xe, tìm xe,….
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
HỆ THỐNG ĐẦU GHI / CAMERA HDTVI CHUYÊN DỤNG TRÊN XE
|
HDS-VC112T-ITS
|
Camera TVI mini dùng trong xe (Indoor) 1MP
Độ nhạy sáng 0.1Lux @(F1.2,AGC ON)
Hỗ trợ hồng ngoại EXIR.
Lens góc rộng 2.1mm (115°),2.8mm (90°)
Tích hợp Micro và ngõ ra audio
Chống rung
|
1,530,000
|
3,060,000
|
HDS-VC151T-IT
|
Camera TVI dùng cho xe (outdoor) 1MP
1.0MP Progressive Scan CMOS
Độ nhạy sáng 0.1Lux @(F1.2,AGC ON)
Hồng ngoại 20-30 m
Lens góc rộng 2.1mm/2.8mm/3.6mm (-40°~75°)
Chuẩn IP68
Chống rung
|
2,226,000
|
4,452,000
|
HDS-M5504HM-T/GLF/WI58(1T)
|
Đầu ghi hình di động trên xe.
Hỗ trợ 4 camera TVI HD720p.
Hỗ trợ mở rộng 4 camrera IP thông qua PoE router.
Hỗ trợ cổng audio 1 in/ 1 out
Hỗ trợ Hik-connect.
Hỗ trợ GPS.
Hỗ trợ khay HDD chống rung lên đến 2TB HDD capacity
Hỗ trợ 1 khe thẻ nhớ SD/SDHC dự phòng khi ổ cứng bị hư hại.
Hỗ trợ cổng báo động
Built-in GPS module
Sử dụng nguồn 9~32VDC.
- GLF: Hỗ trợ 4G
-WI58: Hỗ trợ Wi-Fi 5.8G (802.11AC) lên đến 30Mbps
|
24,084,000
|
48,168,000
|
HỆ THỐNG ĐẦU GHI / CAMERA IP CHUYÊN DỤNG TRÊN XE
|
HDS-XM6112IRP
(1MP)
|
Camera IP dùng trong xe (Indoor) 1MP/2MP
• Độ phân giải 1920 × 1080 @30fps video
• Ống kính 4mm/6mm/8mm
• Chống ngược sáng thực 120dB
• Chống nhiễu 3D
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128 GB
• Build-in microphone
• DC12V & PoE (802.3af)
• Hồng ngoại 10 m
• IP66 weather-proof
• IK8 vandal proof
|
3,930,000
|
7,860,000
|
HDS-XM6122IRP
(2MP)
|
4,374,000
|
& | | | |