CÔNG TY TNHH MTV TIN HỌC HOÀI BÃO KD : (028) 62.933.477 - Mr.Châu - Zalo : 0911.28.7700 / Sky : kd1_vitinhhoaibao
Đchỉ : 165/34 Đường 3 Tháng 2 P11 Q10 TPHCM Mr.Du - Zalo : 0938.502.507 / Sky : kd3_vitinhhoaibao
MST : 0309956489 Mr.Bảo - Viber, Facebook, Zalo : 0978.080.830 / Sky : vitinh_hoaibao
Web : www.vitinhhoaibao.com Kỹ thuật - Bảo hành : Mr.Phúc : Zalo 0903.3737.14
Email đặt hàng : vitinhhoaibao@gmail.com Kế toán : Ms.Tâm - Zalo : 0909.189.650 / Sky : tam_vitinhhoaibao
Email chào hàng : thanhtuyenvitinhhoaibao@gmail.com Nhập hàng : Ms.Tuyền - Zalo : 0901.357.600 / Sky : tuyen_vitinhhoaibao
Giờ làm việc: T2-T7: 8h30 -> 18h00. CN nghỉ
|
|
|
BẢNG GIÁ CAMERA DAHUA
|
|
Khách mua sỉ giảm 50%
Thanh toán trước khi xuất hàng giảm thêm 3%
Đơn hàng trên 5 triệu sản phẩm Dahua giảm thêm 2%
|
|
- Bảo hành 24 tháng đối với các sản phẩm Camera, Đầu ghi, Chuông cửa màn hính, Khóa thông minh của DAHUA.
|
|
|
- Tất cả sản phẩm camera và đầu ghi của DAHUA bị lỗi do nhà sản xuất được bảo hành miễn phí dựa trên tem bảo hành.
|
|
|
|
|
|
|
- Nhận giao hàng tận nơi trong nội thành. Nếu giao chành xe Quý khách vui lòng chuyển khoản trước, không ship COD.
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm DAHUA bao gồm những dòng sản phẩm sau: HDCVI, IPC, SWICTH PoE, CHUÔNG HÌNH, KIỂM SOÁT RA VÀO, BÁO ĐỘNG TRUNG TÂM (Nhà thông minh), CAMERA HÀNH TRÌNH, KHÓA THÔNG MINH.
|
|
HDCVI: Chip HDCVI do Công ty Dahua sáng chế độc quyền, công nghệ truyền tín hiệu hình ảnh HD, âm thanh thông qua dây cáp đồng trục chất lượng cao ,độ nét và tính ổn định cao, xem qua mạng tốt, góc quay rộng, quan sát ngày đêm rõ nét, tốt hơn hẳn so với các dòng camera hiện bán trên thị trường. Các hãng Camera khác đều nhập chip HDCVI từ Dahua về & đưa vào sản phẩm của họ. Bởi là chip khóa thế nên ta thấy HDCVI rất ít biến thể. Camera HDCVI chỉ có thể kết hợp được với duy nhất đầu ghi hình HDCVI.
|
|
IPC: Công nghệ IPC hỗ trợ rất nhiều ứng dụng như 4G, wifi, giao diện thân thiện, tính bảo mật cao, EPoe truyền dẫn tín hiệu xa đến 800m, Công nghệ Start Light, Chuẩn nén H.265+, Tính năng thông minh: nhận diện khuôn mặt, hàng rào ảo, auto trackingg, có tích hợp micro thu âm. Bên trong đầu ghi có tích hợp hệ thống tản nhiệt. Đây là những ưu điểm mà rất ít các hãng sản xuất camera có thể sánh kịp.
|
|
SWITCH PoE, EPoE: Công nghệ cấp nguồn qua cổng POE mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng như không cần phải đi dây nguồn cho Camera IP, không cần các thiết bị chuyển đổi nguồn cho Camera IP. Sản phẩm đa dạng: gồm 4-8-16-24 cổng với giá cả ổn định và hợp lý. Switch PoE thiết kế 2 lớp cho phép kết nối với 2 địa chỉ IP khác nhau trên cùng một Switch PoE, tính năng này giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ bị tấn công mạng và sự xâm nhập của virut. Công suất PoE mỗi cổng lên đến 60W. Khả năng chuyển đổi cực nhanh. Dòng Switch PoE Dahua phổ thông hỗ trợ khả năng chuyển đổi siêu nhanh lên đến 1.7G/port. Chống sét công suất cao từ 1KV ~ 2KV
|
|
CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH: Hệ thống chuông cửa có hình Dahua còn có thể kết nối với hệ thống camera quan sát trong nhà tiện lợi hơn, dễ dàng lắp đặt sử dụng, kết hợp với hệ thống camera và khóa cửa tạo thành hệ thống an ninh vững chắc trong nhà. Kết nối trực tiếp, kết nối thông qua hệ thống POE, thông qua Swicth mạng. Phát hiện chuyển động dễ dàng, hệ thống loa tích hợp sẵn cho khả năng đàm thoại trực tiếp giữa chủ nhà và khách . Chưa hết, với camera bên ngoài, bạn có thể chủ động bật màn hình lên để kiểm tra mà không cần ra ngoài, trong trường hợp bên ngoài là kẻ xấu, việc mở cửa sẽ rất nguy hiểm.
|
|
KIỂM SOÁT RA VÀO: Giải pháp access control công nghệ mới nhiều tính năng thông minh nổi bật, với sự kết hợp hoàn hảo giữa tất cả các thành phần của hệ thống như: Bộ kiểm soát cửa, đầu đọc thẻ, đầu thiết lập thẻ, đầu thiết lập vân tay, bộ kiểm soát cửa độc lập.Định danh, điều khiển khóa điện, kiểm soát theo thời gian, kiểm soát theo khu vực, kiểm soát theo số lần vào/ra, phân quyền theo nhóm, tự động mở cửa trong tình trạng khẩn cấp. Báo động bảo vệ cửa khỏi sự xâm nhập trái phép hoặc khi bạn quên đóng cửa lại, tự động mở cửa có trong danh sách nhưng được phép vào ra mà không cần kiểm soát trong khoảng thời gian nhất định.
|
|
BÁO ĐỘNG TRUNG TÂM: Sản phẩm báo động không dây cung cấp giải pháp hoàn chỉnh thông qua ứng dụng di động (DMSS), trung tâm, bảng điều khiển, cảm biến và phụ kiện như cảm biến PIR, cảm biến từ tiếp xúc cửa/cửa sổ, thiết bị báo khói, thiết bị báo cháy, điều khiển từ xa, còi báo động cũng như bộ lặp không dây, tất cả nhằm bảo đảm sự an toàn cho gia đình bạn. Sản phẩm báo động có dây bao gồm bộ điều khiển và các cảm biến, có thể được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại vừa và nhỏ, cửa hàng, biệt thự, nhà ở và căn hộ.
|
|
CAMERA HÀNH TRÌNH: Gồm có Camera Analog và camera HDCVI với những thiết kế đa dạng phù hợp cho mọi loại phương tiện, thế nhưng chúng vẫn có những đặc điểm chung như: chống sốc vật lý, chống rung, chống mưa nước, bụi bẩn, hồng ngoại quan sát ban đêm. Giải pháp không thuộc phân khúc hàng phổ thông, mà là sản phẩm được sản xuất chuyên dụng áp dụng cho hầu hết các phương tiện giao thông ngày nay như: xe cảnh sát, xe khách, xe tải, tàu điện ngầm, tàu lửa, xe bus, xe chuyên tải,...tích hợp nhiều tính năng thông minh, chuyên biệt không như những giải pháp thông thường.
|
|
KHÓA CỬA THÔNG MINH: Dùng cho căn hộ, biệt thự được thiết kế bằng hợp kim kẽm mạnh mẽ và chắc chắn, mang đến tính thẩm mỹ đẳng cấp và sang trọng khi lắp đặt cho ngôi nhà của bạn. Sử dụng tiện lợi với 5 chế độ mở khóa như Ứng dụng Easy4key, DMSS, thẻ Mifare (IC Card), mật khẩu số & chìa khóa cơ truyền thống, cùng bộ nhớ lưu trữ lớn. Bề mặt và tay cầm làm bằng hợp kim kẽm mạnh mẽ và chắc chắn. Bộ nhớ lưu trữ lớn: 50 mật khẩu, 50 thẻ, 8 bluetooth.
|
|
Mã sản phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Giá Sỉ
( VND)
|
Giá bán lẻ
( VND)
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE 1.0MP
|
|
HAC-HDW1000MP-S3
|
• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG
• Độ phân giải 1Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/4", 25/30fps@720P
•Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
•Tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
340,000
|
680,000
|
|
|
|
HAC-HFW1000SP-S3
|
370,000
|
740,000
|
|
|
|
HAC-HFW1100RP-VF-IRE6
|
• Độ phân giải 1Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25/30fps@720P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
•Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính điều chỉnh từ 2.7~12mm , chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
1,225,000
|
2,450,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1100EMP-A
(camera tích hợp mic)
|
• Độ phân giải 1Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25/30fps@720P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F2.0(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Tích hợp Mic ghi âm
• Ống kính cố định 3.6, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
590,000
|
Liên hệ để có giá tốt nhất
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1100DP
|
• Độ phân giải 1Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25/30fps@720P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính cố định 3.6, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
600,000
|
1,200,000
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE 2.0MP
|
|
HAC-HFW1200TP-A-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.7”, 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, chất liệu vỏ kim loại
|
595,000
|
1,190,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1200TLP-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.7”, 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ plastic
|
510,000
|
1,020,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1200TLP-A-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.7”, 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, chất liệu vỏ kim loại(bìa trước) + plastic(thân)
|
635,000
|
1,270,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1200THP-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, chất liệu vỏ plastic
|
595,000
|
1,190,000
|
|
|
|
|
|
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, chất liệu vỏ kim loại
|
500,000
|
1,000,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1200EMP-A-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
•Tích hợp Mic ghi âm
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, chất liệu vỏ kim loại
|
685,000
|
1,370,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1200SP-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
•Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
540,000
|
1,080,000
|
|
|
|
HAC-HDW1200MP-S4
|
460,000
|
920,000
|
|
|
|
HAC-HDW1200EMP-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
650,000
|
1,300,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1200DP-S4
|
• Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại
|
800,000
|
1,600,000
|
|
|
|
|
|
DSS-HAC-HDPW1212RP-S3
|
• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
• Ống kính cố định 3.6mm, vỏ plastic
|
460,000
|
Liên hệ để có giá tốt nhất
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1200LP-S3
|
• Camera vỏ plastic hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F2.0(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 3m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Camera chuyên dụng cho ATM, thang máy, kho nhỏ
• Ống kính cố định 2.1mm cho góc nhìn cực rộng 139°
•Tích hợp Mic ghi âm
|
660,000
|
1,320,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1200SLP-S3
|
• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.85(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
• Ống kính cố định 3.6mm, vỏ Plastic
|
430,000
|
860,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1200RP-S3
|
• Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, vỏ Plastic
|
410,000
|
820,000
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE 2.0MP HỖ TRỢ STARLIGHT
|
|
HAC-HFW1230SP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
765,000
|
1,530,000
|
|
|
|
|
680,000
|
1,360,000
|
|
|
|
HAC-HFW1230SLP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ plastic
|
680,000
|
1,360,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1230SLP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
660,000
|
1,320,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1230TP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm (mã HAC-HFW1230TP-A)
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
720,000
|
1,440,000
|
|
|
|
HAC-HFW1230TP-A
|
805,000
|
1,610,000
|
|
|
|
HAC-HFW1230TLP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ plastic
|
720,000
|
1,440,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1230TLP-A
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, chất liệu vỏ kim loại(bìa trước) + plastic(thân)
|
850,000
|
1,700,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1230EMP-A
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
850,000
|
1,700,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDBW1230EP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, IK10, vỏ kim loại
|
890,000
|
1,780,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1230DP
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
910,000
|
1,820,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1230RP-Z-IRE6
|
• Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại đến 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 101,7°~32,3°, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,355,000
|
2,710,000
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE HỖ TRỢ CHỨC NĂNG IoT
|
|
HAC-ME1200BP-PIR
|
• Độ phân giải 2Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Hỗ trợ chức năng IoT - phát hiện chuyển động bằng cảm biến chuyển động PIR tầm xa 12m, góc 100° loại trừ báo động giả.
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại.
|
650,000
|
1,300,000
|
|
|
|
|
|
HAC-ME1400BP-PIR
|
• Độ phân giải 4.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3" , 30fps@4MP
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Hỗ trợ chức năng IoT - phát hiện chuyển động bằng cảm biến chuyển động PIR tầm xa 12m, góc 100° loại trừ báo động giả.
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại.
|
920,000
|
1,840,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HUM1220AP
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9", 30fps@1080P
• Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm tự động, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
• Ống kính cố định 2.8mm
• Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m
• Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm
|
1,060,000
|
2,120,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HUM1220AP-W
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0(Color), 0.002Lux/F2.0(B/W) on, chế độ ngày đêm tự động, tự động cân bằng trắng, tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(DWDR), chống nhiễu (2D).
• Ống kính cố định 2.8mm
• Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m
• Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm
|
1,185,000
|
2,370,000
|
|
|
|
|
|
HAC-LC1220T-TH
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Hỗ trợ chức năng IoT - tích hợp cảm biến chuyển động và độ ẩm. Phạm vi phát hiện: -40 ° C ~ 60 ° C, 10-95% RH.
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
HAC-LC1200SL-W
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Hỗ trợ chức năng IoT - tích hợp bộ thu phát Airfly, hỗ trợ kết nối tối đa 32 thiết bị không dây. Khoảng cách truyền dẫn lên tới 100m (không gian mở / không có nhiễu)
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG COOPER
|
|
HAC-B1A21P
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67 đối với mã thân HAC-B1A21P , vỏ plastic.
|
350,000
|
700,000
|
|
|
|
HAC-T1A21P
|
|
|
|
HAC-B2A21P
|
• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67, vỏ kim loại.
|
445,000
|
890,000
|
|
|
|
HAC-T2A21P
|
425,000
|
850,000
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG PRO 2.0MP STARLIGHT CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC 120dB
|
|
HAC-HUM3201BP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố định 3.6mm, vỏ kim loại
|
1,350,000
|
2,700,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW2231SP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(
BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,240,000
|
2,480,000
|
|
|
|
|
HAC-HDW2231SP
|
1,147,000
|
2,294,000
|
|
|
|
|
HAC-HFW2231EP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,260,000
|
2,520,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW2231DP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,350,000
|
2,700,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW2231EMP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,240,000
|
2,480,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HDBW2231EP
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,310,000
|
2,620,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW2231RP-Z-IRE6
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
•Tầm xa hồng ngoại đến 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 102°~29°, chuẩn chống nước IP67, kim kim loại
|
2,260,000
|
4,520,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HDBW3231EP-Z
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
•Tầm xa hồng ngoại lên đế 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 102°~29°, chuẩn chống nước IP67, chống va dập IK10, vỏ kim loại
|
2,960,000
|
5,920,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW3231EP-Z
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
•Tầm xa hồng ngoại lên đế 100m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 102°~29°, chuẩn chống nước IP67, chống va dập IK10, vỏ kim loại
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG PRO 2.0MP STARLIGHT, 120dB THẾ HỆ MỚI
|
|
HAC-HFW2241EP-A
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.004Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR).
• Tích hợp trực tiếp "DIP SWITCH" - chuyển đổi các định dạng video out trên camera
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,320,000
|
2,640,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW2241TP-I8-A
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.004Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR).
• Tích hợp trực tiếp "DIP SWITCH" - chuyển đổi các định dạng video out trên camera
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,610,000
|
3,220,000
|
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW2241TP-A
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.004Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR).
• Tích hợp trực tiếp "DIP SWITCH" - chuyển đổi các định dạng video out trên camera
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,360,000
|
2,720,000
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG PRO 2.0MP FULL-COLOR STARLIGHT HỖ TRỢ LED
|
|
HAC-HFW2249TP-I8-A-LED
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ full-color Starligh với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3DNR).
• Hồng ngoại LED, tầm xa lên đến 40m
• Tích hợp Mic ghi âm, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,785,000
|
3,570,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW2249EP-A-LED
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ full-color Starligh với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3DNR).
• Hồng ngoại LED, tầm xa lên đến 40m
• Tích hợp Mic ghi âm, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,550,000
|
3,100,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW2249TP-A-LED
|
• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ full-color Starligh với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3DNR).
• Hồng ngoại LED, tầm xa lên đến 40m
• Tích hợp Mic ghi âm, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,560,000
|
3,120,000
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE 4.0MP
|
|
HAC-HFW1400TP-A
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
700,000
|
1,400,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1400TLP-A
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, chất liệu vỏ kim loại(bìa trước) + plastic(thân)
|
765,000
|
1,530,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1400EMP-A
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
850,000
|
1,700,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1400RP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67 đối với mã thân HAC-HFW1400RP , vỏ plastic
|
595,000
|
1,190,000
|
|
|
|
HAC-HDW1400RP
|
|
|
|
HAC-HFW1400SP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
700,000
|
1,400,000
|
|
|
|
HAC-HDW1400MP
|
635,000
|
1,270,000
|
|
|
|
HAC-HDW1400EMP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
765,000
|
1,530,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDBW1400EP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, IK10, vỏ kim loại
|
910,000
|
1,820,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1400DP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
910,000
|
1,820,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1400TP
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
635,000
|
1,270,000
|
|
|
|
|
|
DH-HAC-EB2401P
|
• Độ phân giải 4Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3", 25fps@4MP, 25/30fps@1080p
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0.001lux/F2.0(B/W), chế độ ngày đêm: Auto (Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố định 1.18mm panoramic, cho góc quan sát lên đến 180°, Chống va đập IK10,
|
2,050,000
|
4,100,000
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA HDCVI DÒNG LITE 5.0MP
|
|
HAC-HFW1500TLP
|
• Độ phân giải 5MP kích thước 1/2.7”, 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ plastic
|
765,000
|
1,530,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HDW1500EMP-A
|
• Độ phân giải 5MP kích thước 1/2.7”, 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
975,000
|
1,950,000
|
|
|
|
|
|
HAC-HFW1500DP
|
• Độ phân giải 5MP kích thước 1/2.7”, 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
|
1,015,000
|
2,030,000
|
|
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH HỖ TRỢ CAMERA 1.0MP VÀ 2.0MP
|
|
XVR1A04
|
• Đầu ghi hình 4/8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.264, độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1,8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8, với chuẩn tương tích Onvif 16.12,
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối
|
1,010,000
|
2,020,000
|
|
|
|
XVR1A08
|
1,300,000
|
2,600,000
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH HỖ TRỢ CAMERA 2.0MP
|
|
XVR5432L
|
• Đầu ghi hình 32 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080P (1-15fps)720P/960H/D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080P (1-15fps), cổng ra tín hiệu video đồng thời 2HDMI/VGA/TV hỗ trợ matrix HDMI,
• Hỗ trợ xem lại 1/4/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ kết nối Full 24/32 camera IP 1080P/720P, Hỗ trợ 4 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 3 cổng usb 2.0, 1 cổng RS485, 1 cổng RS232, 1 cổng eSATA, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, audio đầu vào 4 cổng ra 1 cổng hỗ trợ đàm thoại hai chiều, 16 kênh báo động đầu vào và 6 kênh đầu ra, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối
|
11,080,000
|
22,160,000
|
|
|
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH CHUẨN NÉN H.265+
|
|
XVR4104C-X1
|
• Đầu ghi hình 4/8 kênh, Hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H.265 độ phân giải 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP, với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động. Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
1,300,000
|
2,600,000
|
|
|
|
|
XVR4108C-X1
|
1,600,000
|
3,200,000
|
|
|
|
|
XVR4104HS-X1
|
• Đầu ghi hình 4/8 kênh, Hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H.265 độ phân giải 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1, 8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP đầu 4 kênh và 6MP đầu 8, với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động. Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
1,360,000
|
2,720,000
|
|
|
|
|
XVR4108HS-X1
|
1,850,000
|
3,700,000
|
|
|
|
|
XVR4116HS-X
|
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
2,350,000
|
4,700,000
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR4232AN-X
|
• Đầu ghi hình 32 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
5,500,000
|
11,000,000
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5104C-X
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, Hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(1 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
1,500,000
|
3,000,000
|
|
|
|
|
|
XVR5104HS-X1
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(1 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
1,600,000
|
3,200,000
|
|
|
|
|
|
|
XVR5108HS-X
|
• Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(2 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
2,530,000
|
5,060,000
|
|
|
|
|
|
|
XVR5116HS-X
|
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(2 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
3,800,000
|
7,600,000
|
|
|
|
|
|
|
XVR5216AN-X
|
• Đầu ghi hình 16/32 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(2 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8), kết nối độc lập 32 kênh IP(đầu XVR5232AN-S2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
4,700,000
|
9,400,000
|
|
|
|
XVR5232AN-X
|
7,850,000
|
15,700,000
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH HỖ TRỢ CAMEA IoT - CAMERA DÒNG LINCA
|
|
XVR7104HE-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP , Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1-7fps) 4MP(1-15fps) 1080P(25/30fps).
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+4), hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45((100), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ 4 cổng audio input, 1 cổng output
• Hỗ trợ kết nối camera công nghệ IoT
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH HỖ TRỢ CAMERA 4.0MP - 4K THẾ HỆ MỚI
|
|
XVR5104C-4M
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4MP, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
1,845,000
|
Liên hệ để
có giá tốt nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5104H-4M
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4MP, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
2,190,000
|
4,380,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5108HS-4KL
|
• Đầu ghi hình 8/16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1~7fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps)1080P/720P(25/30fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4,16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
3,100,000
|
6,200,000
|
|
|
|
|
|
XVR5116H-4KL
|
4,590,000
|
9,180,000
|
|
|
|
|
|
XVR5216AN-4KL
|
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K(1~7fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps)1080P/720P(25/30fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4K, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
5,450,000
|
10,900,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẦU GHI HÌNH HỖ TRỢ CAMERA 4K CHUẨN NÉN H.265+
|
|
XVR5104C-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps) 1 kênh, 4M-N/1080P (1~25/30fps) các kênh còn lại các kênh còn lại. Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
2,210,000
|
4,420,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5104H-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps) 1 kênh, 4M-N/1080P (1~25/30fps) các kênh còn lại. Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
2,350,000
|
4,700,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5108HS-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P (1~25/30fps). Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+4) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
3,480,000
|
6,960,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5116H-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P (1~25/30fps). Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
5,360,000
|
10,720,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVR5216AN-4KL-X
|
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 4K(1~7fps); 6MP(1~10fps); 5MP(1~12fps); 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P (1~25/30fps). Cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(16+8) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
|
6,300,000
|
12,600,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA IP DSS GIÁ RẺ
|
|
DS2130FIP
|
• Độ phân giải 1.0 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/4”, 25/30fps@1.0M(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W
|
740,000
|
1,480,000
|
|
|
|
DS2130DIP
|
|
|
|
DS2230FIP
|
• Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@2M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED
• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W
• Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome
|
850,000
|
1,700,000
|
|
|
|
DS2230DIP
|
|
|
|
DS2300FIP
|
• Độ phân giải 3 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2048×1536)&25 /30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W.
|
1,000,000
|
2,000,000
|
|
|
|
DS2300DIP
|
|
|
|
CAMERA IP DAHUA GIÁ RẺ
|
|
IPC-HDW1120SP
|
• Độ phân giải 1.3 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3M(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Chất liệu vỏ kim loại, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W
|
750,000
|
1,500,000
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HDW1320SP
|
• Độ phân giải 3 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2048×1536)&25 /30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W.
|
1,200,000
|
2,400,000
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW4120DP
|
• Độ phân giải 1.3Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3M(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,9W
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
CAMERA IP ĐIỀU CHỈNH TIÊU CỰ
|
|
IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 30fps@1080P(1920 x1080).
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 03Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W
|
2,900,000
|
5,800,000
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW2320RP-VFS
|
• Độ phân giải 3 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W
|
2,750,000
|
5,500,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW2320RP-VFS-IRE6
|
• Độ phân giải 3 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W
|
2,750,000
|
5,500,000
|
|
|
|
|
|
CAMERA FISH EYE
|
|
IPC-EB5531P
|
• Độ phân giải 5 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25fps@5MP(2592×1944) ,25/30fps@3MP(2048×1520)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02lux/F1.6(color) ,0.05Lux@F1.6(B/W), tự động cân bằng trắng (AWB), chế độ ngày đêm(Electronic), tự động bù sáng (AGC), Chống ngược sáng WDR(120dB), chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.4mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE , công suất 6W.
|
3,500,000
|
7,000,000
|
|
|
|
|
|
IPC-EBW81230P
|
• Độ phân giải 12 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.3”, Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 Max 25fps@12M(4000x3000)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.8(Color), 0Lux/F2.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m
• Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.98mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, Chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất 13W.
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
|
|
IPC-A26HP
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.5lux/F2.2(color),0lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3,6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90° tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
• Tính năng theo dõi thông minh(Smart tracking): Camera được gắn cảm biến để có thể tự xoay và ghi hình theo đối tượng xâm nhập.
• Tính năng Privacy Mask (vùng riêng tư) giúp người dùng có thể ẩn camera đi trong lúc thực hiện các cuộc nói chuyện nội bộ hay chuyện quan trọng mà không muốn bị người khác theo dõi.
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P, chuẩn tương thích ONVIF, Chất liệu vỏ plastic, điện áp DC5V 2A , công suất <7,5W
|
1,500,000
|
3,000,000
|
|
|
|
|
|
|
IPC-C26EP
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.5lux/F2.2(color),0lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, tích hợp và sử dụng loại cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động PIR tầm xa 10m loại trừ báo động giả, tích hợp 2 đèn flat và còi báo động 110db, công suất lớn
• Hố trợ lưu trữ đám mây
• Ống kính cố định 2,8mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều âm thanh theo chuẩn truyền hình, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB ghi hình full time, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W.
|
1,500,000
|
3,000,000
|
|
|
|
|
|
IPC-G26P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm cho góc nhìn 88°(H), 47°(V), 104°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB
• Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 100m với 2 ăng ten, hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <7,5W, chất liệu vỏ plastic, Chuẩn chống nước IP 67.
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
|
|
|
|
|
IPC-D26P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm cho góc nhìn 88°(H), 47°(V), 104°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB
• Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), hỗ trợ P2P, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,6W, chất liệu vỏ plastic, Chuẩn chống nước IP 67 và chống va đập IK10.
|
Liên Hệ
|
Liên Hệ
|
|
|
|
|
|
IPC-C12P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 1 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/4”, 25/30fps@1.0M(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic.
|
715,000
|
1,430,000
|
|
|
|
|
|
IPC-C22P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic.
|
790,000
|
1,580,000
|
|
|
|
|
|
IPC-A12P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 1 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/4”, 25/30fps@1.0M(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,
|
865,000
|
1,730,000
|
|
|
|
|
|
IPC-A22P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
|
1,015,000
|
2,030,000
|
|
|
|
|
|
IPC-C15P
|
• Độ phân giải 1.3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3M(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.5lux/F2.2(color),0lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 125 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic.
|
980,000
|
1,960,000
|
|
|
|
|
|
IPC-C35P
|
• Độ phân giải 3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3MP(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.9lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 120 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic.
|
1,150,000
|
2,300,000
|
|
|
|
|
|
IPC-K15P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
• Độ phân giải 1.3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3M(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic.
|
1,235,000
|
2,470,000
|
|
|
|
|
|
IPC-K35P
(KM tặng kèm thẻ nhớ)
|
Độ phân giải 3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic.
|
1,630,000
|
3,260,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW1120SP-W
|
• Độ phân giải 1.3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3P(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại.
|
1,400,000
|
2,800,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW1320SP-W
|
• Độ phân giải 3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại.
|
1,560,000
|
3,120,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1120EP-W
|
• Độ phân giải 1.3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3P(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại.
|
1,400,000
|
2,800,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1320EP-W
|
• Độ phân giải 3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
• Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại.
|
1,560,000
|
3,120,000
|
|
|
|
|
|
DÒNG LITE GIÁ RẺ
|
|
IPC-HDBW1230EP-S
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
|
1,390,000
|
2,780,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1230EP
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,250,000
|
2,500,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW1230SP
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,060,000
|
2,120,000
|
|
|
|
IPC-HDW1230SP
|
|
|
|
IPC-HFW1230SP-L
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 20/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
950,000
|
1,900,000
|
|
|
|
IPC-HDW1230SP-L
|
|
|
|
IPC-HFW1230MP-S-I2
(Camera đường phố)
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ định dạng H.265
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
• Camera chuyên dụng đường phố
|
1,500,000
|
3,000,000
|
|
|
|
|
IPC-HFW1230MP-AS-I2
(Camera đường phố)
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ định dạng H.265
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
• Camera chuyên dụng đường phố
|
1,650,000
|
3,300,000
|
|
|
|
|
IPC-HFW1430SP
|
• Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,450,000
|
2,900,000
|
|
|
|
IPC-HDW1430SP
|
|
|
|
DÒNG LITE CÔNG NGHỆ STARLIGHT CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC 120dB
|
|
IPC-HFW2231TP-VFS
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB)
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 60m
- IP67, PoE+
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW2231TP-ZS-IRE6
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB)
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 60m
- IP67, PoE+
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,650,000
|
3,300,000
|
|
|
|
IPC-HDW1231SP
|
|
|
|
IPC-HDBW1231EP
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
2,030,000
|
4,060,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1231EP-S
|
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
|
1,850,000
|
3,700,000
|
|
|
|
|
|
DÒNG LITE CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC 120dB
|
|
IPC-HFW1431SP
|
• Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,700,000
|
3,400,000
|
|
|
|
IPC-HDW1431SP
|
|
|
|
IPC-HDBW1431EP
|
• Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,780,000
|
3,560,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW1531SP
|
• Độ phân giải 5 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 15fps@5M(2592×1944) &25/30fps@3M(2304×1296)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
|
1,900,000
|
3,800,000
|
|
|
|
IPC-HDW1531SP
|
|
|
|
IPC-HFW1831EP
|
• Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W
|
2,900,000
|
5,800,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1831RP
|
• Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W
|
2,900,000
|
5,800,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW1831RP-S
|
• Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160)
• Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ 4G
|
|
IPC-HFW4230MP-4G-AS-I2
(ứng dụng những nơi không kéo được internet)
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, 25/30fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G
- Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m
|
3,700,000
|
7,400,000
|
|
|
|
|
|
|
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ EPOE
|
|
|
IPC-HFW4231EP-SE
|
'-Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m
- IP67, Công nghệ ePoE
|
2,550,000
|
5,100,000
|
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW4231TP-ASE
|
'-Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m
- IP67, IK10, Công nghệ ePoE
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW4231EP-ASE
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
2,550,000
|
5,100,000
|
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HDW4231EMP-ASE
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm)
- Audio: built-in Mic
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
2,600,000
|
5,200,000
|
|
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW5231EP-ZE
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- 2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
4,315,000
|
8,630,000
|
|
|
|
IPC-HDBW5231EP-ZE
|
|
|
|
IPC-HFW4431EP-SE
|
'-Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m
- IP67, Công nghệ ePoE
|
2,800,000
|
5,600,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW4431TP-ASE
|
'-Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW4431EP-ASE
|
'- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
2,800,000
|
5,600,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDW4431EMP-ASE
|
'- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm)
- Audio: built-in Mic
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, công nghệ ePoE
|
2,830,000
|
5,660,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW5431EP-ZE
|
- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- 2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, IK10, công nghệ ePoE
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
IPC-HDBW5431EP-ZE
|
|
|
|
IPC-HFW4631EP-SE
|
'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m
- IP67, Công nghệ ePoE
|
3,100,000
|
6,200,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW4631EP-ASE
|
-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
- IP67, IK10, Công nghệ ePoE
|
3,100,000
|
6,200,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW5631EP-ZE
|
'-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, IK10, Công nghệ ePoE
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|
|
|
|
|
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 FULL-COLOR STARLIGHT HỖ TRỢ ePoE
|
|
|
IPC-HFW4239TP-ASE
|
'-Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm Color(default)/Auto(Electronic), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Full-color Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0 (ảnh màu) - Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp.
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- IP67, IK10, Công nghệ ePoE
|
2,850,000
|
5,700,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HDBW4239RP-ASE
|
'-Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm Color(default)/Auto(Electronic), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Full-color Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0 (ảnh màu) - Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp.
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- IP67, IK10, Công nghệ ePoE
|
2,850,000
|
5,700,000
|
|
|
|
|
|
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 STARLIGHT
|
|
|
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
|
2,260,000
|
4,520,000
|
|
|
|
IPC-HDW4231MP
|
|
|
|
IPC-HDBW4231FP-AS
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC
- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm)
- Audio: built-in Mic
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m
- IP67, IK10, PoE
|
2,500,000
|
5,000,000
|
|
|
|
|
|
IPC-HFW5231EP-Z
|
- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080(1920×1080)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB)
- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 12mm
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
- IP67, IK10, PoE
|
4,060,000
|
Liên hệ để
có giá tốt nhất
|
|
|
|
IPC-HDBW5231EP-Z
|
|
|
|
DÒNG ECO-SAVVY 3.0
|
|
IPC-HFW4431SP
|
- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688 x 1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Chống ngược sáng thực WDR(120dB), Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
|
2,380,000
|
Liên hệ để
có giá tốt nhất
|
|
|
|
IPC-HDW4431MP
|
|
|
|
IPC-HDBW4431EP-AS
|
- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520)
- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
- Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB)
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm)
- 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
- Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m
|
2,570,000
|
5,140,000
|
|
|
|
|
| |