ĐC : 707 Trần Cao Vân - Đà Nẵng
Kiệt 52 Số 1/4 Bà Triệu - TP. Huế
ĐT: 0906.438.599 (Nhi) - 0906.535.800 (Hạ) - 0945.31.77.59 (Thành)
Zalo, Face 0906.438.599
Chuyên:
- Cung cấp các dòng LAPTOP cấu hình cao giá tốt
- Cung cấp linh kiện máy tính mới & củ giá tốt
- Chuyên thu mua dàn nét giá cao tại Đà Nẵng và các tỉnh
BẢNG GIÁ LINH KIỆN PHƯƠNG AN COMPUTER 2ND " CẬP NHẬT LIÊN TỤC" CÒN UP LÀ CÒN ĐỦ MẶT HÀNG
Lh 0906.438.599 (Nhi) để được giá tốt
===============================================
BẢNG GIÁ & HÀNG HÓA CẬP NHẬT NGÀY 07/11/2018
I: THÙNG CPU
Cấu hình 01: Linh kiện LẮP RÁP ....Bảo hành hãng 04/2019
I7 4790 (Up to 4GHz; 8M)
Main Giga H81 Gaming
Ram 8Gb/1600 Geil (2*4G)
SSD 120Gb Intel
Vga 2G GTX750Ti Colorful ....Bh 10/2020
Nguồn Dragon 450W ...Bảo hành 06/2019
Gia: 8.700K .............Linh kiện bảo hành 04/2019
------------------------------------------------------
Cấu hình 02: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 04/2019
I3 4160 (Tốc độ 3.6GHz; 3M)
Main Asus H81 Plus
Ram 4G/1600 Geil (tản)
Hdd 250Gb Seagate
Vga 2G GTX750Ti Colorful ....Bh 10/2020
Nguồn Dragon 350W ....Bh 06/2019
Gia: 4.900k/thùng ....Bh 01/2019
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 03: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03/2019
I3 4130
Main MSI H81P33
Ram 4G/1600 Kington
Nguồn Dragon 350W
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) ..........Bảo hành 03 tháng
GT 740 2GD5 Asus (2fan)
Gia: 3.800k/thùng ....
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 04: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 12/2019
G4600
Main Asus H110
Ram 4G/2400 Adata tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) .........Bảo hành 03 tháng
Card GTX 750Ti-OC Asus 2GD5 ......Bảo hành hãng 10/2019
Gia: 5.700k/thùng .............
----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 05: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 09/2019
G4400
Main Giga H110Ds2
Ram 4G/2400 Geil tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
Nguồn Golden S3000
Gia: 3.650k/thùng .......
-----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 06: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 10/2018
I5 3570
Main Giga H61Ds2
Ram 8Gb/1600 Gskill tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) ......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
Vga 2G GT740 Asus
Nguồn Golden S4000
Gia: 4.150k/thùng ..............
-----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 07: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
G3220
Main Asus H81MD
Ram 4Gb/1600 Kington
Nguồn Theral 350W
Hdd 250Gb WD
Vga 2G 7730
Gia: 2.600k/thùng .........Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-------------------------------------------------------------------
Cấu hình 08: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
G3250 (3M, 3.0GHz)
Main MSI P33
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn 350W Theral
Gia: 2.300k/thùng ........Bảo hành 01 tháng 01 đổi 01
------------------------------------------------------------------
Cấu hình 09: Máy ráp theo yêu cầu
G3440
Main Asus H81MD
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn 350W Acbel
Gia: 2.250k/thùng ......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-----------------------------------------------------------------
Cấu hình 10: Máy lắp ráp
G3240 (3M, 3.1GHz)
Main Giga H81S2PV
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250G Wd
Nguồn 350W Acbel
Gia: 2.250k/thùng .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 11: Máy lắp ráp
G3450 (3M, 3.4GHz)
Main Asus H81Plus
Ram 4Gb/1600Gb
Hdd 250Gb Wd
Nguồn Dragon 350W
Gia: 2.400k/thùng ........Bảo hành 03 tháng
----------------------------------------------------------
Cấu hình 12: Linh kiện LẮP RÁP bh 03 tháng 01 đổi 01
Xeon E3 1220V3
Main Intel 1200RPS
Ram 8Gb ECC Kington
SSD 120Gb Intel
Nguồn 500W Acbel
Card GTX 750Ti Giga
Gia: 6.700k/thùng .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
--------------------------------------------------
Cấu hình 13: Linh kiện LẮP RÁP
Xeon E3 1220V2
Main Intel 1200BTS
Ram 8Gb ECC Kington
SSD Intel 120Gb
Nguồn Acbel 500W
Card GTX750Ti Giga 2G
Gia: 5.500k/thùng .......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-----------------------------------------------------------------
Cấu hình 14:
I5 4570
Main Giga H81Ds2
Ram 8Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb WD .......Bảo hành 03 tháng
Nguồn Dragon 450W
Card GTX750Ti Colorful 2G (2fan)
Gia: 6.000k/thùng .........Bảo hành 06 tháng hãng 01 đổi 01
--------------------------------------------------------------------------
II: MÀN HÌNH TỪ 20'' đến 27''
1. Samsung 32inch (S32E360) ....Màu trắng, đẹp .......giá: 3.450k/c ........Sl 30 .....Bh 03 tháng
2. Samsung 27inch (S27E360) ...Màu trắng,đẹp .........giá: 3.000k/c ........Sl 30 .....Bh 03 tháng
3. Viewsonic 27inch (VX2719) ..Màu đen, mới ...........giá: 2.900k/c ........Sl 14 .....Bh 07/2020
4. Viewsonic 25inch (VX2573) ..Màu Gold, đẹp .........giá: 2.400k/c ........Sl 30 .....Bh 12/2018
5. AOC 24inch (2461FWH) màn gương,chóng chói ..giá: 1.650k/c .........Sl 10 .....Bh 03 tháng
6. Viewsonic 24inch (VX2409) .....Màu đen ................giá: 1.500k/c .........Sl 10 ......Bh 05 tháng
7. LG 24icnh (24MP47) ................Màu đen ................giá: 1.600k/c .........Sl 50 .....Bh 03 tháng
8. BENQ 24inch (GL2460) ...........Màu đen ................giá: 1.500k/c .........Sl 10 .....Bh 03 tháng
9. Dell 23inch (S2340L) .................Màn gương ...........giá: 2.200k/c .........Sl 40 .....Bh 03 tháng
10. Dell 23inch (S2318H) ...............Màn gương, new ..giá: 2.800k/c .........Sl 15 .....Bh 03 tháng
11. Dell 22inch (S2240L) ................Màn gương, ..........giá: 1.900k/c .........Sl 20 ....Bh 03 tháng
12. DEll 22icnh (S2218H) ...............Màn gương, new ..giá: 2.400k/c .........Sl 15 ....Bh 03 tháng
13. AOC 23inch (I2369) ..................Màu đen, full viền giá: 1.400k/c .........Sl 10 ...Bh 01 tháng
14. AOC 22inch (I2269) ..................Màu đen,full viền ..giá: 1.150k/c .........Sl 10 ..Bh 01 tháng
15. AOC 22icnh (I2280) ..................Màu đen, full viền ..giá: 1.300k/c .........Sl 20 ..Bh 08/19
16. AOC 22inch (I2276WV) ............Màu đen, ................giá: 1.200k/c .........Sl 15 ...Bh 03/19
17. BENQ 22icnh (GL2255) .............Màu đen .................giá: 1.100k/c .........Sl 20 ...Bh 03/19
18. Philip 22icnh (223Vl) ...................Màu đen ................giá: 1.000k/c .........Sl 10 ...Bh 11/18
19. AOC 22icnh (2261FWH) ..............Full viền ................giá: 1.000k/c .....Sl 15 ...Bh 01 tháng
20. LG 22icnh (22MP47) ....................................................giá: 1.150k/c ......Sl 20 ...Bh 01 tháng
21. Samsusng 22inch (S22C300) ........................................giá: 1.200k/c ......Sl 20 ..Bh 01 tháng
22. LG 20inch (22M35A) ....................................................giá: 600k/c .........Sl 15 ..Bh 01 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
III: CARD VGA GAME + ĐỒ HỌA
Mới về: 02/09/18
- MSI GTX 1050Ti 4G (2 fan) ....Bh hãng 23 tháng ..... 3.350k/c ......Sl 15 cái
- Galax GTX 1050 OC 2G ..........Bh hãng năm 2021 .... 2.700k/c ......Sl 05 cái
- MSI GTX 1050 OC 2G .............Bh hãng 07/2020 .........2.650K .......Sl 02 cái
1. GTX 960 Giga 2Gd5 (2fan) ..................giá: 2.400k/cái ........................Bh 06 tháng
2. GTX 950 Asus 2Gd5 (2fan) ..................giá: 1.600k/cái .........................Bh 06 tháng
3. GTX 750 Asus 2Gd5 (2 fan) Ti-OC .....giá: 1.500k/cái ..........................Bh 12/2019
4. GTX 750 Giga 2Gd5 (1fan) Ti .............giá: 1.300k/cái ...........................Bh 06 tháng
5. GTX 750 ColorFul 2Gd5 (2fan) Ti ......giá: 1.400k/cái ...........................Bh 06 tháng
6. GTX 750 Inno 3D 2Gd5 (2fan) Ti .......giá: 1.300k/cái ............................Bh 06/2019
7. GTX 750 MSI 2Gd5 (2 fan) Ti ............giá: 1.300k/cái .............................Bh 11/2018
8. GTX 750 Zotac 2Gd5 ...........................giá: 800k/cái .............................Bh 03 tháng
9. GTX 750 Zotac 1Gd5 ...........................giá: 550k/cái .................................Bh 03 tháng
10. GTX 650 Zotac 1Gd5 Ti ....................giá: 400k/cái ..................................Bh 03 tháng
11. GT 740 Asus 2Gd5 ..............................giá: 400k/cái ..................................Bh 03 tháng
12. GTX 750 Asus 2Gd5 DF (2fan) .........giá: 800k/cái ...............................Bh 11/2018
13. R7 250 Asus 2GD5 (2fan) ..................giá: 500k/cái ...................................Bh 03 tháng
14. GT 730 Giga 2Gd5 .............................giá: 600k/c ......................................Bh 06 tháng
15. GT 730 Asus 2Gd3 ...........................giá: 450k/cái ......................................bh 04/2019
16. ColorPower R7 240 1Gd5 ...............giá: 350k/cái .......................................bh 01 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
IV: RAM CÁC LOẠI
1. Ram 2G/1600, 1333 Kingmax/Kington .................giá: 220k/th .............bảo hành 01 tháng
2. Ram 4G/1600, 1333 Kingmax/Kington .................giá: 400k/th .............bảo hành 03 tháng
3. Ram 4G/1600, 1333 Corsair tản nhiệt ...................giá: 420k/th .............bảo hành 03 tháng
4. Ram 4G/1600 Gskill tản nhiệt nhôm .....................giá: 450k/th ..............bảo hành 03 tháng
5. Ram 4G/1600 Team .................................................giá: 450k/th ..............bảo hành năm 2020
6. Ram 4G/1600 Geil tản nhiệt ....................................giá: 450k/th ..............bảo hành 01/2019
7. Ram 4G/1600 Adata tản nhiệt .................................giá: 450k/th ..............bảo hành 02/2019
8. Ram 4G/1600 Gskill tản lá .......................................giá: 400k/th ..............bảo hành 02 tháng
9. Ram 8G/1600 ECC Kington (chạy sever) ...............giá: 900k/th ............bảo hành 03 thág
10. Ram 4G/2400 Adata ................................................giá: 680k/th ...............bảo hành 12 thág
11. Ram 8G/2400 Adata ................................................giá: 1900k/th .............bảo hành 36 thág
12. Ram 8G/1600 Gskill tản nhiệt ................................giá: 1.100k/th .............bảo hành 12 thág
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
V: MAIN CÁC DÒNG
1. Main Giga H61Ds2 ......................giá: 600k/cái ..........................bảo hành 01 tháng
2. Main Giga B75D3h ......................giá: 800k/cái ..........................bảo hành 01 tháng
3. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 400k/cái ...........................bảo hành 01 tháng
4. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 450k/cái ...........................bảo hành 03 tháng
5. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 550k/cái ............................bảo hành 06 tháng
6. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 650k/cái .............................bảo hành 02/2019
7. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 800k/cái .............................bảo hành 24 tháng
8. Main Asus H81Md .......................giá: 400k/cái .............................bảo hành 01 tháng
9. Main Asus H81Mk .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 04 tháng
10. Main Asus H81Mk .....................giá: 650k/cái ..............................bảo hành 12/2019
11. Main Asus H81Cs .......................giá: 550k/cái ..............................bảo hành 12/2018
12. Main Asus H81Plus ....................giá: 650k/cái ..............................bảo hành 11/2018
13. Main Msi H81P33 .......................giá: 400k/cái ..............................bảo hành 01 tháng
14. Main Msi H81E33 .......................giá: 400k/cái ..............................bảo hành 01 tháng
15. Main Msi H81P33 .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 06 tháng
16. Main Msi H81E33 .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 06 tháng
17. Main Msi Gaming B85 ...............giá: 1.200k/cái ............................bảo hành 06 tháng
18. Main Giga B85Hd3 .....................giá: 800k/cái ...............................bảo hành 03 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
VI: CPU CÁC LOẠI
1. G3250 ..............giá; 950k ............................................................sl 10 con
2. G3440 ..............giá; 950k ............................................................sl 10 con
3. G3260 ..............giá; 1.100k .........................................................sl 05 con
4. I3 4130 .............giá; 1.900k .........................................................sl 15 con
5. I3 4160 .............giá; 2.000k ........................................................sl 05 con
6. G4400 ..............giá; call .......................sl 10 con .............bh 10/2019
7. G4600 ..............giá; 2.000k ....................sl 05 con .............bh 12/2019
8. I3 6100 .............giá; 2.450k ...................sl 15 con ..............bh 12/2019
9. I3 7100 .............giá; 2.900k ...................sl 05 con ...............bh 08/2020
10. I5 3570 ...........giá; 1.650k ...................sl 20 con ...............bh 01 tháng
11. I5 4570 ...........giá; 2.700k ...................sl 20 con ...............bh 10/2018
12. Xeon E3 1220V3 .................................giá: 2.400k ............bh 01 tháng
13. Xeon E3 1220V2 .................................giá: 1.500k ............bh 01 tháng
14. I7 4790 .................................................giá: 4.600k ............bh 03 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------