SSD
|
|
|
SSD 128GB KingFast F10 Chính Hãng
|
260.000
|
260
|
36T
|
SSD 128GB NETAC N600 Chính Hãng
|
255.000
|
265
|
36T
|
SSD 128GB TRM S100 Chính Hãng
|
220.000
|
230
|
60T
|
SSD 128GB AirDisk S10 Chính Hãng DGW
|
225.000
|
235
|
36T
|
SSD 128GB HIKsemi E100 Chính Hãng
|
235.000
|
245
|
36T
|
SSD 128GB COLOFUL SL500 Chính Hãng
|
240.000
|
255
|
36T
|
SSD 128GB PATRIOT P210 Chính Hãng
|
255.000
|
|
36T
|
SSD 128GB SILICON POWER A55/A58 Chính Hãng
|
275.000
|
290
|
36T
|
SSD 128GB LEXAR NS100 Chính Hãng
|
298.000
|
310
|
36T
|
SSD 120GB APACER AS340 Chính Hãng
|
280.000
|
295
|
36T
|
SSD 120GB KINGSTON A400 Công Ty
|
290.000
|
|
36T
|
SSD 120GB KINGMAX SMV32 Chính Hãng
|
340.000
|
360
|
36T
|
SSD 240GB / 250GB / 256GB
|
|
|
SSD 240GB KINGBANK KP330 Chính Hãng
|
360.000
|
|
36T
|
SSD 256GB KINGFAST F10 Chính Hãng
|
370.000
|
370
|
36T
|
SSD 240GB NETAC SA500 Chính Hãng
|
375.000
|
385
|
36T
|
SSD 256GB NETAC N600 Chính Hãng
|
395.000
|
405
|
36T
|
SSD 256GB COLOFUL SL500 Chính Hãng
|
320.000
|
340
|
36T
|
SSD 256GB AirDisk S10 Chính Hãng DGW
|
325.000
|
340
|
36T
|
SSD 256GB TRM S100 Chính Hãng
|
330.000
|
345
|
60T
|
SSD 256GB HIKsemi E100 Chính Hãng
|
330.000
|
350
|
36T
|
SSD 256GB TEAMGROUP CX2 Chính Hãng
|
355.000
|
385
|
36T
|
SSD 256GB LEXAR NS100 Chính Hãng
|
380.000
|
400
|
36T
|
SSD 256GB PATRIOT P210 Chính Hãng
|
385.000
|
|
36T
|
SSD 240GB LITEON MU3 PH6 Chính Hãng
|
460.000
|
|
36T
|
SSD 256GB SILICON POWER A55/A58 Chính Hãng
|
355.000
|
375
|
36T
|
SSD 240GB APACER AS340 Chính Hãng
|
435.000
|
455
|
36T
|
SSD 240GB ADATA SU650 Chính Hãng
|
370.000
|
390
|
36T
|
SSD 240GB HP S650 Chính Hãng
|
440.000
|
|
36T
|
SSD 256GB HP S750 Chính Hãng
|
510.000
|
|
36T
|
SSD 240GB KINGSTON A400 Công Ty
|
380.000
|
|
36T
|
SSD 240GB KINGSTON A400 Chính Hãng
|
405.000
|
425
|
36T
|
SSD 240GB KINGMAX SMQ32 Chính Hãng
|
370.000
|
390
|
36T
|
SSD 256GB KINGMAX SIV32 Chính Hãng
|
420.000
|
440
|
36T
|
SSD 240GB GIGABYTE Chính Hãng
|
510.000
|
|
36T
|
SSD 256GB GIGABYTE Chính Hãng
|
530.000
|
|
36T
|
SSD 240GB WESTERN GREEN Chính Hãng
|
395.000
|
425
|
36T
|
SSD 250GB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
795.000
|
845
|
60T
|
SSD 250GB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E250BWC/Hãng
|
1.160.000
|
1.210
|
60T
|
SSD 480GB / 500GB / 512GB
|
|
|
SSD 512GB NETAC N600S Chính Hãng
|
710.000
|
|
36T
|
SSD 512GB TRM S100 Chính Hãng
|
630.000
|
650
|
60T
|
SSD 512GB TEAMGROUP CX2 Chính Hãng
|
660.000
|
710
|
36T
|
SSD 512GB HIKsemi WAVE Chính Hãng
|
725.000
|
775
|
36T
|
SSD 512GB COLOFUL SL500 Chính Hãng
|
660.000
|
680
|
36T
|
SSD 512GB APACER AS350 Chính Hãng
|
750.000
|
790
|
36T
|
SSD 512GB PATRIOT P210 Chính Hãng
|
645.000
|
|
36T
|
SSD 480GB LEXAR NS10 Lite Chính Hãng
|
640.000
|
660
|
36T
|
SSD 512GB LEXAR NS100 Chính Hãng
|
750.000
|
790
|
36T
|
SSD 512GB SILICON POWER A55/A58 Chính Hãng
|
680.000
|
730
|
36T
|
SSD 480GB KINGMAX SMQ32 Chính Hãng
|
730.000
|
780
|
36T
|
SSD 480GB KINGSTON SA400 Công Ty
|
655.000
|
|
36T
|
SSD 480GB KINGSTON SA400 Chính Hãng
|
715.000
|
755
|
36T
|
SSD 512GB HP S750 Chính Hãng
|
780.000
|
830
|
36T
|
SSD 480GB WESTERN GREEN Chính Hãng
|
705.000
|
745
|
36T
|
SSD 500GB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
930.000
|
980
|
60T
|
SSD 500GB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E500BWC/Hãng
|
1.250.000
|
1.300
|
60T
|
SSD 1TB / 2TB / 4TB
|
|
|
SSD 1TB TRM S100 Chính Hãng
|
1.195.000
|
|
36T
|
SSD 1TB KINGMAX SIV32 Chính Hãng
|
1.240.000
|
1.290
|
36T
|
SSD 1TB TEAMGROUP CX2 Chính Hãng
|
1.260.000
|
1.300
|
36T
|
SSD 1TB HP S750 Chính Hãng
|
1.360.000
|
|
36T
|
SSD 1TB COLOFUL SL500 Chính Hãng
|
1.380.000
|
1.400
|
36T
|
SSD 1TB LEXAR LNS100 Chính Hãng
|
1.380.000
|
1.440
|
36T
|
SSD 1TB WESTERN GREEN Chính Hãng
|
1.380.000
|
1.465
|
36T
|
SSD 1TB WESTERN BLUE SA510 Chính Hãng
|
1.710.000
|
1.760
|
60T
|
SSD 1TB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E1T0BWChính Hãng
|
2.290.000
|
2.390
|
60T
|
SSD 2TB HP S750 Chính Hãng
|
2.720.000
|
|
36T
|
SSD 2TB LEXAR LNS100 Chính Hãng
|
2.900.000
|
3.000
|
36T
|
SSD 2TB SILICON POWER A55 Chính Hãng
|
3.050.000
|
|
36T
|
SSD 2TB SAMSUNG 870 EVO MZ-77E2T0BW Chính Hãng
|
4.950.000
|
4.950
|
60T
|
SSD 4TB SAMSUNG 870 QVO MZ-77Q4T0BW Chính Hãng
|
5.750.000
|
|
36T
|
|
|
|
SSD M2 (2280 / 2242)
|
|
|
M2 (SSD) 128Gb Hynix, Lite-on … (Hàng USA - TRAY)
|
240.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 128Gb GLOWY Chính Hãng
|
290.000
|
290
|
36T
|
M2 (SSD) 128Gb KINGFAST F6 Chính Hãng
|
310.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 128Gb NETAC N535 Chính Hãng
|
340.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 128Gb HIKVISION E100N Chính Hãng
|
360.000
|
|
36T
|
M2 240GB / 250GB / 256GB
|
|
|
M2 (SSD) 256Gb NETAC N535 Chính Hãng
|
450.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 240Gb WESTERN GREEN Chính Hãng
|
410.000
|
430
|
36T
|
M2 480GB / 500GB / 512GB
|
|
|
M2 (SSD) 512Gb NETAC N535 (No Box) Chính Hãng
|
780.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 480Gb WESTERN GREEN Chính Hãng
|
738.000
|
785
|
36T
|
M2 (2242)
|
|
|
M2 (SSD) 128Gb NETAC N5N (2242)
|
375.000
|
|
36T
|
M2 (SSD) 256Gb NETAC N5N (2242)
|
590.000
|
|
36T
|
|
|
|
SSD NVMe PCIe (2280)
|
|
|
NVMe PCle 120Gb KINGBANK KP230 Chính Hãng
|
290.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 128Gb NETAC N930E Chính Hãng
|
320.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 128Gb PARIOT P210
|
340.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 128Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng
|
450.000
|
|
36T
|
NVME 250GB / 256GB
|
|
|
NVMe PCle 256Gb GLOWY Chính Hãng
|
430.000
|
430
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb NETAC N930 Chính Hãng
|
430.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb AirDisk P10 Chính Hãng DGW
|
415.000
|
440
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb TRM N100Pro Chính Hãng
|
420.000
|
460
|
60T
|
NVMe PCle 256Gb SILICON POWER A60 Chính Hãng
|
455.000
|
|
60T
|
NVMe PCle 256Gb TEAMGROUP MP33 Chính Hãng
|
485.000
|
520
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb LEXAR NM620Chính Hãng
|
510.000
|
520
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng
|
525.000
|
545
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb GIGABYTE Chính Hãng
|
585.000
|
635
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb KINGSTON NV2 GEN4*4 Công Ty
|
450.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 250Gb KINGSTON NV2 GEN4*4 Chính Hãng
|
655.000
|
675
|
36T
|
NVMe PCle 256Gb HP EX900 Chính Hãng
|
660.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 250Gb WESTERN GREEN SN350 C/Hãng
|
750.000
|
770
|
36T
|
NVMe PCle 250Gb WESTERN BLUE SN580 C/Hãng
|
870.000
|
890
|
60T
|
NVMe PCle 256Gb SAMSUNG MZ-VLV256D (TRAY)
|
850.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 250Gb SAMSUNG 980 MZ-V8V250BW C/H
|
1.090.000
|
1.140
|
60T
|
NVMe Pcle 250Gb SAMSUNG 970 EVO MZ-V7S250BW
|
1.140.000
|
1.190
|
60T
|
NVME 480GB / 500GB / 512GB
|
|
|
NVMe PCle 512Gb NETAC N930E Chính Hãng
|
760.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 512Gb AirDisk P10 Chính Hãng DGW
|
720.000
|
770
|
36T
|
NVMe PCle 512Gb TRM N100Pro Chính Hãng
|
730.000
|
770
|
60T
|
NVMe PCle 512Gb TEAMGROUP MP33Chính Hãng
|
790.000
|
840
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb HP EX900 Chính Hãng
|
830.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 512Gb SILICON POWER A60 Chính Hãng
|
840.000
|
890
|
60T
|
NVMe PCle 512Gb KINGMAX PQ3480C/Hãng
|
830.000
|
880
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb KINGMAX PQ4480GEN4*4Chính Hãng
|
910.000
|
960
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb KINGSTON NV2 GEN4*4 Chính Hãng
|
870.000
|
920
|
36T
|
NVMe PCle 512Gb GIGABYTE Chính Hãng
|
945.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 512Gb LEXAR NM620 Chính Hãng
|
915.000
|
925
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb WESTERN GREEN SN350 C/Hãng
|
930.000
|
980
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb WESTERN BLUE SN580C/Hãng
|
1.030.000
|
1.050
|
60T
|
NVMe PCle 500Gb SAMSUNG 980 PRO Công Ty
|
820.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 500Gb SAMSUNG 980 MZ-V8V500BW C/H
|
1.350.000
|
1.370
|
60T
|
NVMe PCle 500Gb SAMSUNG 970 EVO MZ-V7S500BW
|
1.550.000
|
1.600
|
60T
|
NVME 1TB / 2TB
|
|
|
NVMe PCle 1TB TRM N100Pro Chính Hãng
|
1.280.000
|
1.320
|
36T
|
NVMe PCle 1TB KINGSTON NV2 GEN4*4Chính Hãng
|
1.300.000
|
1.350
|
36T
|
NVMe PCle 1Tb LEXAR NM610PRO Chính Hãng
|
1.470.000
|
1.495
|
36T
|
NVMe PCle 1Tb TEAMGROUP MP33Chính Hãng
|
1.470.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 1Tb HP EX900 Chính Hãng
|
1.410.000
|
1.460
|
36T
|
NVMe PCle 1Tb SILICON POWER A60 Chính Hãng
|
1.500.000
|
|
60T
|
NVMe PCle 1TB KINGMAX PQ3480Chính Hãng
|
1.375.000
|
1.475
|
36T
|
NVMe PCle 1TB KINGMAX PQ4480GEN4*4Chính Hãng
|
1.530.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 1TB WESTERN BLUE SN580C/Hãng
|
1.750.000
|
1.800
|
60T
|
NVMe PCle 1TB WESTERN BLACK SN770C/Hãng
|
1.850.000
|
1.900
|
60T
|
NVMe PCle 1TB SAMSUNG 980 PRO Công Ty
|
1.430.000
|
|
36T
|
NVMe PCle 1TB SAMSUNG 980 MZ-V8V1T0BWC/Hãng
|
2.100.000
|
2.200
|
60T
|
NVMe PCle 1TB SAMSUNG 970 EVO PLUSMZ-V7S1T0BW
|
2.100.000
|
2.200
|
60T
|
NVMe PCle 2Tb SILICON POWER A60 Chính Hãng
|
2.800.000
|
|
60T
|
NVMe PCle 2TB KINGSTON NV2 GEN4*4 Chính Hãng
|
2.890.000
|
2.990
|
36T
|
NVMe PCle 2TB LEXAR NQ790 GEN4*4 Chính Hãng
|
3.790.000
|
3.840
|
36T
|
NVMe PCle 2TB WESTERN BLUE SN580C/Hãng
|
3.980.000
|
4.050
|
60T
|
NVMe PCle 2TB WESTERN BLACK SN850C/Hãng
|
6.130.000
|
6.180
|
60T
|
NVMe Pcle 4TB KINGSTON NV2 GEN4*4 Chính Hãng
|
6.500.000
|
|
60T
|
|
|
|
MSATA
|
|
|
MSATA 128GB TRANSCEND 230S New Chính Hãng
|
290.000
|
|
36T
|
MSATA 128GB NETAC N5M New Chính Hãng
|
340.000
|
|
36T
|
MSATA 256GB NETAC N5M New Chính Hãng
|
540.000
|
|
36T
|
MSATA 256GB LITE-ON, SAMSUNG 2ND (Hàng Tháo Máy)
|
390.000
|
|
01T
|
PHỤ KIỆN SSD
|
|
|
CADDY LAPTOP DÀY 12.7mm (Nhôm)
|
22.000
|
|
03T
|
CADDY LAPTOP MÕNG 9.5mm (Nhôm)
|
22.000
|
|
03T
|
KHAY SSD 3.5" => 2.5” (Sắt)
|
21.000
|
|
|
TẢN NHIỆT M2 SSD ORICO M2SRA-SV-BP
|
140.000
|
|
|
CARD CHUYỂN MSATA + M2 SATA => SATA3
|
85.000
|
|
01T
|
CARD CHUYỂN PCI-EXPRESS => M.2 SATA
|
100.000
|
|
06T
|
CARD CHUYỂN PCI-EXPRESS 4x/8x/16x => M.2 NVMe
|
115.000
|
|
06T
|
CARD CHUYỂN SSD 1.8" => 2.5"
|
25.000
|
|
03T
|
BOX CHUYỂN SSD 1.8" => 2.5"
|
50.000
|
|
03T
|
|
|
|
THẺ NHỚ
|
|
|
THẺ NHỚ MicroSD 16GB SANDISK
|
57.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 16GB KINGSTON
|
57.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 16GB SAMSUNG EVO
|
60.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB KINGSTON
|
67.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB KINGSTON Chính Hãng
|
89.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SANDISK
|
67.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SANDISK Chính Hãng
|
95.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SAMSUNG EVO
|
67.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB SAMSUNG Plus Chính Hãng
|
85.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB NETAC PRO A1 Chính Hãng
|
72.000
|
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB IMOU
|
73.000
|
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB HIKSEMI Chính Hãng
|
80.000
|
85
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 32GB LEXAR Chính Hãng
|
85.000
|
90
|
60T
|
THẺ NHỚ 64GB
|
|
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB KINGSTON
|
85.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB KINGSTON Chính Hãng
|
112.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SANDISK
|
85.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SANDISK Chính Hãng
|
117.000
|
133
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SAMSUNG EVO
|
85.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB SAMSUNG EVO Chính Hãng
|
115.000
|
145
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB IMOU Chính Hãng
|
83.000
|
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB EZVIZ Chính Hãng
|
88.000
|
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB HIKSEMI Chính Hãng
|
90.000
|
90
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 64GB LEXAR Chính Hãng
|
115.000
|
125
|
36T
|
THẺ NHỚ 128GB / 256GB / 512GB
|
|
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB NETAC Chính Hãng
|
170.000
|
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB KINGSTON
|
170.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB KINGSTON Chính Hãng
|
210.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SANDISK
|
170.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SANDISK Chính Hãng
|
220.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB SAMSUNG EVO
|
170.000
|
|
60T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB HIKSEMI Chính Hãng
|
215.000
|
215
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 128GB LEXAR Chính Hãng
|
220.000
|
225
|
36T
|
THẺ NHỚ MicroSD 256GB SANDISK Chính Hãng
|
450.000
|
480
|
60T
|
|
|
|
HDD PC & CAMERA 3.5”
|
|
|
HDD 250Gb SEAGATE (Mõng)
|
90.000
|
|
24T
|
HDD 500Gb SEAGATE (Mõng)
|
130.000
|
|
24T
|
HDD 500Gb SEAGATE SKYHAWK
|
130.000
|
|
24T
|
HDD 1TB SEAGATE Barracuda Công Ty
|
455.000
|
|
24T
|
HDD 1TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
|
1.180.000
|
1.280
|
24T
|
HDD 1TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
460.000
|
|
24T
|
HDD 1TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
1.150.000
|
1.200
|
36T
|
HDD 2TB SEAGATE Barracuda Công Ty
|
660.000
|
|
24T
|
HDD 2TB SEAGATE Barracuda (New100%, Board Xéo)
|
720.000
|
|
24T
|
HDD 2TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
|
1.550.000
|
|
24T
|
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
660.000
|
|
24T
|
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK (New100%, Board Xéo)
|
720.000
|
|
24T
|
HDD 2TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
1.370.000
|
1.420
|
36T
|
HDD 3TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
810.000
|
|
24T
|
HDD 3TB SEAGATE Barracuda Công Ty
|
810.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE Barracuda Công Ty
|
1.390.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE Barracuda (New100%, Board Xéo)
|
1.470.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE Barracuda Chính Hãng
|
2.600.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
1.390.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK (New100%, Board Xéo)
|
1.470.000
|
|
24T
|
HDD 4TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
2.140.000
|
2.190
|
36T
|
HDD 6TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
2.370.000
|
|
24T
|
HDD 6TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
3.370.000
|
3.470
|
36T
|
HDD 8TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
2.900.000
|
|
24T
|
HDD 8TB SEAGATE IRONWOLF Công Ty
|
2.900.000
|
|
24T
|
HDD 8TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
4.810.000
|
4.910
|
36T
|
HDD 10TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
3.700.000
|
|
24T
|
HDD 10TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
6.500.000
|
6.650
|
36T
|
HDD 12TB SEAGATE SKYHAWK Công Ty
|
3.900.000
|
|
24T
|
HDD 12TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
9.150.000
|
|
36T
|
HDD 16TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
12.300.000
|
|
36T
|
HDD 18TB SEAGATE SKYHAWK Chính Hãng
|
16.950.000
|
|
36T
|
HDD WD BLUE / PURPLE
|
|
|
HDD 250GB WESTERN BLUE
|
90.000
|
|
24T
|
HDD 320GB WESTERN BLUE
|
100.000
|
|
24T
|
HDD 500GB WESTERN BLUE
|
130.000
|
|
24T
|
HDD 500GB WESTERN PURPLE
|
130.000
|
|
24T
|
HDD 1TB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
1.150.000
|
1.200
|
24T
|
HDD 1TB WESTERN BLUE Công Ty
|
460.000
|
|
24T
|
HDD 1TB WESTERN PURPLE Công Ty
|
460.000
|
|
24T
|
HDD 1TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
1.080.000
|
1.130
|
36T
|
HDD 1.5TB WESTERN GREEN Công Ty
|
560.000
|
|
24T
|
HDD 2TB WESTERN BLUE Công Ty
|
660.000
|
|
24T
|
HDD 2TB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.450
|
24T
|
HDD 2TB WESTERN PURPLE Công Ty
|
660.000
|
|
24T
|
HDD 2TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
1.310.000
|
1.350
|
36T
|
HDD 3TB WESTERN PURPLE Công Ty
|
810.000
|
|
24T
|
HDD 3TB WESTERN BLUE Công Ty
|
810.000
|
|
24T
|
HDD 3TB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
1.840.000
|
|
24T
|
HDD 4TB WESTERN PURPLE Công Ty
|
1.390.000
|
|
24T
|
HDD 4TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
2.210.000
|
2.260
|
36T
|
HDD 4TB WESTERN BLUE Công Ty
|
1.390.000
|
|
24T
|
HDD 4TB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
2.430.000
|
2.480
|
24T
|
HDD 6TB WESTERN BLUE Chính Hãng
|
3.770.000
|
3.820
|
24T
|
HDD 6TB WESTERN PURPLECông Ty
|
2.370.000
|
|
24T
|
HDD 6TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
3.470.000
|
3.520
|
36T
|
HDD 8TB WESTERN PURPLECông Ty
|
2.900.000
|
|
24T
|
HDD 8TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
4.900.000
|
4.980
|
36T
|
HDD 10TB WESTERN PURPLECông Ty
|
3.700.000
|
|
24T
|
HDD 10TB WESTERN PURPLEChính Hãng
|
6.550.000
|
6.600
|
36T
|
HDD TOSHIBA
|
|
|
HDD 1TB TOSHIBA S300 Công Ty (Chuyên CAM)
|
460.000
|
|
24T
|
HDD 2TB TOSHIBA S300 Chính Hãng FPT
|
1.290.000
|
1.310
|
36T
|
HDD 4TB TOSHIBA S300 Chính Hãng FPT
|
2.100.000
|
2.150
|
36T
|
HDD 6TB TOSHIBA S300 Chính Hãng FPT
|
3.350.000
|
3.400
|
36T
|
HDD 8TB TOSHIBA S300 Chính Hãng FPT
|
4.700.000
|
4.750
|
36T
|
HDD 10TB TOSHIBA S300 Chính Hãng FPT
|
5.800.000
|
5.850
|
36T
|
CABLE HDD
|
|
|
CABLE (HDD) SATA2
|
3.000
|
|
Test
|
CABLE (HDD) SATA3 (Zin theo Main)
|
6.000
|
|
Test
|
CABLE NGUỒN (HDD) SATA
|
4.000
|
|
Test
|
CABLE NGUỒN (HDD) SATA 1 => 2 (Đầu Thẳng)
|
16.000
|
|
Test
|
CABLE NGUỒN (HDD) SATA 1 => 2 (Đầu Vuông)
|
20.000
|
|
Test
|
CABLE NGUỒN SATA => 8 PIN (6+2)
|
22.000
|
|
Test
|
|
|
|
HDD LAPTOP 2.5”
|
|
|
HDD LAPTOP 60GB TOSHIBA, HTC
|
70.000
|
|
03T
|
HDD LAPTOP 250GB HTC / TSB /SS
|
120.000
|
|
12T
|
HDD LAPTOP 320GB HTC / TSB /SS
|
130.000
|
|
12T
|
HDD LAPTOP 500GB HTC / TSB /SS
|
170.000
|
|
24T
|
HDD LAPTOP 750GB HTC / TSB /SS
|
220.000
|
|
24T
|
HDD LAPTOP 1TB WD BLUE Chính Hãng
|
1.350.000
|
1.390
|
24T
|
|
|
|
HDD DI ĐỘNG
|
|
|
HDD DI ĐỘNG 500GB WD ELEMENTS 2.5”
|
300.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 500GB WD MY PASSPORT 2.5”
|
350.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 500GB SG EXPANSION 2.5”
|
310.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 500GB SG BACKUP PLUS 2.5”
|
330.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB SG EXPANSION 2.5”
|
745.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB SG BACKUP PLUS 2.5”
|
760.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB WD ELEMENTS 2.5”
|
745.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB WD MY PASSPORT 2.5”
|
785.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB SG ONE TOUCH 2.5” Chính Hãng
|
1.590.000
|
1.590
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 1TB WD MY PASSPORT 2.5” Chính Hãng
|
1.680.000
|
1.680
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB SG PHOTO DRIVE 2.5” Trắng (Online 2Y)
|
1.760.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB SG ONE TOUCH 2.5” Hồng (Online 2Y)
|
1.760.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB WD DRIVE 2.5” Đen (Online 2Y)
|
1.890.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
|
1.920.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB WD MY PASSPORT 2.5” Chính Hãng
|
2.755.000
|
2.755
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 2TB SG ONE TOUCH 2.5” Chính Hãng
|
2.450.000
|
2.450
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 4TB WD MY PASSPORT 2.5” (Online 2Y)
|
2.970.000
|
|
24T
|
HDD DI ĐỘNG 4TB SG BACKUP PLUS 2.5” (Online 2Y)
|
2.790.000
|
|
24T
|
|
|
|
RAM PC DDR3
|
|
|
DDR3 4GB/1333 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
90.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
90.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 PC3L HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
100.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 KINGSTON Công Ty Box
|
130.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 DATO Chính Hãng Box
|
210.000
|
210
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 KINGSTON Công Ty Box
|
155.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 KINGSTON Hyperx FURY Công Ty Box
|
185.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1333/1600 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
200.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 PC3L HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
210.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 KINGBANK Chính Hãng Box
|
220.000
|
231
|
60T
|
DDR3 8G/1600 KT, Gskill, TEAM TẢN NHIỆT
|
230.000
|
|
36T
|
DDRAM3 KINGMAX PC
|
|
|
DDR3 2GB/1333 KINGMAX RENEW
|
70.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 KINGMAX RENEW
|
120.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 KINGMAX Chính Hãng VS
|
475.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 KINGMAX RENEW
|
215.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 KINGMAX Chính Hãng VS
|
600.000
|
|
36T
|
DDRAM3 GSKILL PC
|
|
|
DDR3 4GB/1600 GSKILL AEGIS (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
215.000
|
225
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 GSKILL AEGIS (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
325.000
|
345
|
36T
|
|
|
|
RAM PC DDR4
|
|
|
DDR4 4GB/2133 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
135.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2400 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
135.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2666 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
140.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/3200 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
145.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2133 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
280.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
280.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 ADATA, CORSAIR (TẢN NHIỆT)
|
300.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
290.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
310.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2133 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA
|
520.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2400 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
520.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2666 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
540.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 HYNIX, SAMSUNG (Hàng USA)
|
580.000
|
|
36T
|
DDR4 32GB/2666 MT (Hàng USA)
|
1.290.000
|
|
36T
|
DDR4 32GB/3200 SAMSUNG (Hàng USA)
|
1.290.000
|
|
36T
|
DDRAM4 ARKTEK PC
|
|
|
DDR4 8GB/3200 ARKTEK (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDRAM4 KINGBANK PC
|
|
|
DDR4 8GB/2666 KINGBANK (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
290.000
|
305
|
60T
|
DDR4 8GB/3200 KINGBANK (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
300.000
|
315
|
60T
|
DDR4 16GB/2666 KINGBANK (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
485.000
|
510
|
60T
|
DDR4 16GB/3200 KINGBANK (Tản Nhiệt) Chính Hãng
|
495.000
|
520
|
60T
|
DDR4 8GB/3600 KINGBANK (Tản Nhiệt) LED RGB C/Hãng
|
450.000
|
473
|
60T
|
DDR4 16GB/3600 KINGBANK (Tản Nhiệt) LED RGB C/Hãng
|
800.000
|
840
|
60T
|
DDRAM4 KINGSTON PC
|
|
|
DDR4 4GB/2400 KINGSTON Công Ty Box
|
160.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2666 KINGSTON Công Ty Box
|
170.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 KINGSTON Công Ty Box
|
285.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 KINGSTON FURY Beast Công Ty Box
|
295.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGSTON FURY Beast Công Ty Box
|
295.000
|
|
36t
|
DDR4 8GB/2666 KINGSTON FURY Beast Chính Hãng
|
420.000
|
440
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGSTON FURY Beast Chính Hãng
|
370.000
|
390
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGSTON FURY Beast LED RGB Công Ty
|
500.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2666 KINGSTON FURY Beast Công Ty Box
|
510.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGSTON FURY Beast Công Ty Box
|
510.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGSTON FURY Beast Chính Hãng
|
650.000
|
680
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGSTON FURY Beast LED RGB Công Ty
|
800.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGSTON FURY Beast C16 LED RGB (KF432C16BBA/16) Chính Hãng
|
990.000
|
|
36T
|
DDR4 32GB/3200 KINGSTON FURY Beast Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.450
|
36T
|
DDR4 32GB/3200 KINGSTON FURY Beast C16 LED RGB (KF432C16BBA/32) Chính Hãng
|
1.600.000
|
1.705
|
36T
|
DDRAM4 KINGMAX PC
|
|
|
DDR4 4GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
|
270.000
|
285
|
36T
|
DDR4 4GB/3200 KINGMAX Chính Hãng
|
295.000
|
310
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 KINGMAX Chính Hãng
|
350.000
|
370
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
|
350.000
|
370
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGMAX Chính Hãng
|
350.000
|
370
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGMAX HEATSINK (Blade X) Chính Hãng
|
360.000
|
385
|
60T
|
DDR4 8GB/3600 KINGMAX HEATSINK (Blade X) Chính Hãng
|
440.000
|
460
|
60T
|
DDR4 16GB/2666 KINGMAX Chính Hãng
|
660.000
|
690
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGMAX Chính Hãng
|
670.000
|
700
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGMAX HEATSINK (Blade X) C/Hãng
|
715.000
|
740
|
60T
|
DDR4 16GB/3600 KINGMAX HEATSINK (Blade X) C/Hãng
|
715.000
|
740
|
60T
|
DDR4 32GB/3200 KINGMAX HEATSINK (Blade X) C/Hãng
|
1.450.000
|
1.500
|
60T
|
DDRAM4 TEAM PC
|
|
|
DDR4 4GB/2666 TEAMGRUOP ELITE Chính Hãng
|
250.000
|
|
60T
|
DDR4 8GB/3200 TEAMGRUOP ELITEChính Hãng
|
325.000
|
|
60T
|
DDR4 8GB/3200 TEAM VulcanZ RED (Tản Nhiệt)C/Hãng
|
355.000
|
375
|
60T
|
DDR4 16GB/3200 TEAM T-Force VulcanZ (Tản Nhiệt) CH
|
675.000
|
705
|
60T
|
DDRAM4 GSKILL PC
|
|
|
DDR4 4GB/2400 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
250.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2666 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
260.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
310.000
|
330
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
320.000
|
340
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 GSKILL RIPJAWS Chính Hãng
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDR4 16GB/2666 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
610.000
|
630
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 GSKILL AEGIS Chính Hãng
|
610.000
|
630
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 GSKILL RIPJAWS Chính Hãng
|
645.000
|
665
|
36T
|
DDRAM4 LEXAR PC Chính Hãng
|
|
|
DDR4 8GB/2666 LEXAR Chính Hãng
|
305.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 LEXAR Chính Hãng
|
305.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 LEXAR (TẢN NHIỆT) Chính Hãng
|
355.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 LEXAR Chính Hãng
|
650.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 LEXAR (TẢN NHIỆT) Chính Hãng
|
690.000
|
|
36T
|
DDRAM4 APACER PC Chính Hãng
|
|
|
DDR4 8GB/3200 APACER OC NOX Chính Hãng
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDR4 8G/3200 APACER OC NOX RGBAURA2 Black/White
|
545.000
|
565
|
36T
|
DDR4 16G/3200 APACER OC NOX Chính Hãng
|
635.000
|
680
|
36T
|
DDR4 16G/3200 APACER OC NOX RGBAURA2 Black/White
|
870.000
|
890
|
36T
|
DDRAM4 ADATA PC
|
|
|
DDR4 8GB/3200 ADATA XPG D10 T.NHIỆTC/Hãng
|
450.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 ADATA XPG D35G WHITE LED RGBC/H
|
500.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 ADATA XPG D41 LED RGBC/Hãng
|
520.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 ADATA XPG D50 RED / WHITE LED RGB
|
550.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 ADATA XPG D35 T.NHIỆTC/Hãng
|
685.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 ADATA XPG D50 Geey LED RGBCHãng
|
1.000.000
|
|
36T
|
DDRAM4 CORSAIR PC
|
|
|
DDR4 8GB/3200 CORSAIR LPX Black Heat Chính Hãng
|
470.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 CORSAIR RGB RS, LED RGB C/Hãng
|
680.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 CORSAIR LPX Black Heat Chính Hãng
|
750.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 CORSAIR RGB RS, LED RGB C/Hãng
|
1.050.000
|
|
36T
|
|
|
|
RAM PC DDR5
|
|
|
DDR5 16GB/5200 KINGSTON FURY Chính Hãng
|
1.290.000
|
|
36T
|
DDR5 16GB/5200 CORSAIR VENGEANCE LPX (C40) C/Hãng
|
1.350.000
|
|
36T
|
DDR5 16GB/6000 ADATA LANCER Black/WhiteChính Hãng
|
1.295.000
|
|
36
|
DDR5 16GB/6000 ADATA LANCER LED RGB BlackC/Hãng
|
1.350.000
|
|
36T
|
|
|
|
RAM LAPTOP
|
|
|
DDR2 2GB/667/800 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
80.000
|
|
36T
|
DDR3 2GB/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
60.000
|
|
36T
|
DDR3 2GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
65.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
100.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
110.000
|
|
36T
|
DDR3 4GB/1600 PC3L GLOWY–LAPTOP Chính Hãng Box
|
125.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1333/1600 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
210.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 PC3L KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
220.000
|
|
36T
|
DDR3 8GB/1600 PC3L KINGBANK –LAPTOP Chính Hãng Box
|
220.000
|
|
60T
|
DDRAM4 HÀNG USA LAPTOP
|
|
|
DDR4 4GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
135.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
135.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2666 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
140.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/3200 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
145.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
280.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
280.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
290.000
|
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
310.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2133 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
520.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2400 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
520.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/2666 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
540.000
|
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGSTON, HYNIX, SS -LAPTOP
|
580.000
|
|
36T
|
DDR4 32GB/3200 HYNIX, SS -LAPTOP
|
1.290.0000
|
|
36T
|
DDRAM4 KINGBANK LAPTOP
|
|
|
DDR4 8GB/2666 KINGBANK Chính Hãng -LAPTOP
|
320.000
|
|
60T
|
DDR4 8GB/3200 KINGBANK Chính Hãng -LAPTOP
|
350.000
|
|
60T
|
DDR4 16GB/2666 KINGBANK Chính Hãng -LAPTOP
|
570.000
|
|
60T
|
DDRAM4 LEXAR LAPTOP
|
|
|
DDR4 8GB/3200 LEXAR Chính Hãng -LAPTOP
|
315.000
|
335
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 LEXAR Chính Hãng -LAPTOP
|
620.000
|
670
|
36T
|
DDRAM4 KINGMAX LAPTOP
|
|
|
DDR4 4GB/2400 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
310.000
|
|
36T
|
DDR4 4GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
290.000
|
310
|
36T
|
DDR4 8GB/2400 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDR4 8GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDR4 8GB/3200 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
360.000
|
380
|
36T
|
DDR4 16GB/2666 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
710.000
|
730
|
36T
|
DDR4 16GB/3200 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
670.000
|
690
|
36T
|
DDR4 32GB/3200 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
1.495.000
|
1.545
|
36T
|
DDRAM5 LAPTOP
|
|
|
DDR5 8GB/4800 SAMSUNG (Hàng USA) –LAPTOP
|
490.000
|
|
36T
|
DDR5 8GB/5600 SAMSUNG (Hàng USA) –LAPTOP
|
490.000
|
|
36T
|
DDR5 16GB/4800 LEXAR Chính Hãng –LAPTOP
|
1.100.000
|
|
36T
|
DDR5 16GB/4800 KINGMAX Chính Hãng –LAPTOP
|
1.200.000
|
|
36T
|
|
|
|
CPU SOCKET 1155 (S/P H61, B75)
|
|
|
CPU Intel® I3-2100 Ko Fan
|
80.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-2120 Ko Fan
|
90.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-3220 Ko Fan
|
110.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-2400 Ko Fan
|
265.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-2500 Ko Fan
|
280.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-3470 Ko Fan
|
320.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-3550 Ko Fan
|
330.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-3570 Ko Fan
|
340.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-2600 Ko Fan
|
670.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-2600K Ko Fan
|
720.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-2700K Ko Fan
|
770.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-3770 Ko Fan
|
730.000
|
|
36T
|
|
|
|
CPU SOCKET 1150 (S/P H81, B85)
|
|
|
CPU Intel® Pentium® G3220 Ko Fan
|
70.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G3240 Ko Fan
|
75.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G3250 Ko Fan
|
80.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G3260 Ko Fan
|
90.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G3420 Ko Fan
|
95.000
|
|
36T
|
|
|
|
|
CPU Intel® I3-4130 Ko Fan
|
120.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-4150 Ko Fan
|
130.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-4160 Ko Fan
|
140.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-4170 Ko Fan
|
160.000
|
|
36T
|
|
|
|
|
CPU Intel® I5-4460 Ko Fan
|
410.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4570 Ko Fan
|
410.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4590S Ko Fan
|
390.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4590 Ko Fan
|
420.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4670 Ko Fan
|
440.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4670K Ko Fan
|
490.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-4690 Ko Fan
|
490.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-4770 Ko Fan
|
820.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-4790 Ko Fan
|
850.000
|
|
36T
|
|
|
|
CPU SOCKET 1151 V1 (S/P H110, B250)
|
|
|
CPU Intel® Pentium® G4400 Ko Fan
|
110.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G4560 Ko Fan
|
120.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G4600 Ko Fan
|
195.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G4620 Ko Fan
|
205.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-6100 Ko Fan
|
310.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-7100 Ko Fan
|
440.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-6400 Ko Fan
|
710.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-6500T Ko Fan
|
670.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-6500 Ko Fan
|
720.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-6600 Ko Fan
|
770.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-7400 Ko Fan
|
830.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-7500 Ko Fan
|
860.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-7600 Ko Fan
|
960.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-6700 Ko Fan
|
1.250.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-6700K Ko Fan
|
1.350.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-7700 Ko Fan
|
1.750.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-7700K Ko Fan
|
1.850.000
|
|
36T
|
|
|
|
CPU SOCKET 1151 V2 (S/P H310, B365)
|
|
|
CPU Intel® Pentium® G5400 Ko Fan
|
330.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G5420 Ko Fan
|
350.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G5500 Ko Fan
|
370.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-8100 Ko Fan
|
670.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-9100F Ko Fan
|
590.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-9100 Ko Fan
|
1.050.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-8400 Ko Fan
|
1.260.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-8500 Ko Fan
|
1.270.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-8600 Ko Fan
|
1.370.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-9400F Ko Fan
|
1.250.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-9400 Ko Fan
|
1.670.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-9500 Ko Fan
|
1.690.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-9600 Ko Fan
|
1.740.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-8700 Ko Fan
|
2.150.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-9700 Ko Fan
|
2.890.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-9700K Ko Fan
|
2.990.000
|
|
36T
|
|
|
|
CPU SOCKET 1200 (S/P H410, H510, B560)
|
|
|
CPU Intel® Celeron® G5905 Ko Fan
|
890.000
|
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G6405 Ko Fan
|
1.390.000
|
1.490
|
36T
|
CPU Intel® Pentium® G6405 BOX Chính Hãng
|
1.560.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10100 Ko Fan
|
1.920.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105F Ko Fan
|
1.350.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105F BOX Công Ty
|
1.450.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105F BOX Chính Hãng
|
1.470.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105 Ko Fan
|
2.160.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105 3.70GHz BOX Công Ty
|
2.260.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-10105 3.70GHz BOX Chính Hãng
|
2.330.000
|
2.390
|
36T
|
CPU Intel® I5-10400F Ko Fan
|
1.890.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-10400F BOX Chính Hãng
|
2.580.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-10400 Ko Fan
|
2.970.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-10400 BOX Chính Hãng
|
3.250.000
|
3.430
|
36T
|
CPU Intel® I5-10500 Ko Fan
|
2.990.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-10600K Ko Fan
|
3.390.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-10700F BOX Chính Hãng
|
5.600.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-10700 Ko Fan
|
4.750.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I9-10900 Ko Fan
|
6.400.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I9-10900K Ko Fan
|
6.800.000
|
|
36T
|
CPU THẾ HỆ 11
|
|
|
CPU Intel® I5-11400F Ko Fan
|
2.250.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-11400F BOX Chính Hãng
|
3.060.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-11400 Ko Fan
|
3.210.000
|
3.400
|
36T
|
CPU Intel® I5-11600 Ko Fan
|
3.420.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-11700 Ko Fan
|
4.990.000
|
|
36T
|
CPU SOCKET 1700 (S/P H610, B660, Z690, B760, Z790)
|
|
|
CPU Intel® I3-12100F Ko Fan
|
1.195.000
|
1.500
|
36T
|
CPU Intel® I3-12100F BOX Chính Hãng
|
1.800.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-12100 Ko Fan
|
2.220.000
|
2.550
|
36T
|
CPU Intel® I3-12100 BOX Chính Hãng
|
2.610.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-12400F Ko Fan
|
2.050.000
|
2.480
|
36T
|
CPU Intel® I5-12400F BOX Chính Hãng
|
2.570.000
|
2.620
|
36T
|
CPU Intel® I5-12400 Ko Fan
|
2.750.000
|
3.100
|
36T
|
CPU Intel® I5-12400 BOX Chính Hãng
|
3.450.000
|
3.595
|
36T
|
CPU Intel® I5-12500 Ko Fan
|
3.010.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-12600K Ko Fan
|
4.190.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700F Ko Fan
|
5.320.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700KF Ko Fan
|
5.490.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700F BOX Chính Hãng
|
6.280.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700 Ko Fan
|
5.690.000
|
6.050
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700 BOX Chính Hãng
|
6.950.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-12700K Ko Fan
|
5.690.000
|
6.100
|
36T
|
CPU THẾ HỆ 13 (S/P H610, B660, Z690, B760, Z790)
|
|
|
CPU Intel® I3-13100F Ko Fan
|
2.390.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-13100F BOX Chính Hãng
|
2.990.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-13100 Ko Fan
|
2.790.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-13100 BOX Chính Hãng
|
3.660.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-13400F Ko Fan
|
2.760.000
|
3.500
|
36T
|
CPU Intel® I5-13400F BOX Chính Hãng
|
4.200.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-13400 Ko Fan
|
3.950.000
|
4.500
|
36T
|
CPU Intel® I5-13400 BOX Chính Hãng
|
5.300.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-13500 Ko Fan
|
5.250.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-13500 BOX Chính Hãng
|
6.270.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-13700F BOX Chính Hãng
|
9.650.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-13700F Ko Fan
|
7.090.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-13700 Ko Fan
|
7.990.000
|
|
36T
|
CPU THẾ HỆ 14 (S/P B760, Z790)
|
|
|
CPU Intel® I3-14100F Ko Fan
|
1.990.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-14100F BOX Chính Hãng
|
3.070.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I3-14100 Ko Fan
|
2.620.000
|
2.780
|
36T
|
CPU Intel® I3-14100 BOX Chính Hãng
|
3.670.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-14400F Ko Fan
|
3.590.000
|
4.080
|
36T
|
CPU Intel® I5-14400F BOX Chính Hãng
|
4.270.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-14400 Ko Fan
|
4.650.000
|
5.030
|
36T
|
CPU Intel® I5-14400 BOX Chính Hãng
|
5.050.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-14500 Ko Fan
|
5.450.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I5-14500 BOX Chính Hãng
|
6.300.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-14700F Ko Fan
|
7.290.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-14700F BOX Chính Hãng
|
7.950.000
|
9.770
|
36T
|
CPU Intel® I7-14700 Ko Fan
|
7.990.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I7-14700 BOX Chính Hãng
|
8.600.000
|
10.400
|
36T
|
CPU Intel® I9-14900F BOX Chính Hãng
|
14.300.000
|
|
36T
|
CPU Intel® I9-14900 BOX Chính Hãng
|
15.100.000
|
|
36T
|
|
|
|
FAN CPU // TẢN NHIỆT NƯỚC
|
|
|
FAN CPU 775 Hàng cũ Máy Bộ Zin (Cao)
|
29.000
|
|
01T
|
FAN CPU 775/115x/1200 HÀNG OEM(Tốt)
|
39.000
|
|
01T
|
FAN CPU 115x/1200 Chính Hãng (Đồng)
|
100.000
|
|
01T
|
FAN CPU GLOWY GC63 LED RGB (2 Ống Đồng)
|
140.000
|
|
03T
|
FAN CPU Jungle Leopard TX910 (1155/1150/1151)
|
65.000
|
|
03T
|
FAN CPU Jungle Leopard A200 LED (115x/1200/1700/AMD)
|
100.000
|
|
03T
|
FAN CPU Jungle Leopard K400 LED (4 Ống Đồng) (115x/1200/1700/AMD) Đen / Trắng
|
240.000
|
|
06T
|
FAN CPU Jungle Leopard KF410 (Led Auto)
|
360.000
|
|
06T
|
FAN CPU Jungle Leopard KF410 ARGB
|
380.000
|
|
06T
|
FAN CPU SK1700 Chính Hãng (lỗi Đồng)
|
120.000
|
|
01T
|
FAN CPU COOLER MASTER T400K (115x/1200/1700/AMD)
|
280.000
|
|
03T
|
FAN CPU COOLMOON
|
|
|
FAN CPU COOLMOON P2 LED (115x/1200/1700)
|
115.000
|
|
03T
|
FAN CPU COOLMOON LETO RGB (775/115x/1200/1200)
|
135.000
|
|
03T
|
FAN CPU COOLMOON AOSOR AS600 ARGB (6 Ống Đồng) (115x/1200/1700/AMD) Đen / Trắng
|
340.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1200 LED (115x/1200/1700)
|
160.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1400 LED Đen (115x/1200/1700)
|
260.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1000 EVO Đen (115x/1200/1700)
|
260.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1000 EVO Trắng (115x/1200/1700)
|
280.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1000+ Đen (115x/1200/1700/AMD)
|
280.000
|
|
03T
|
FAN CPU JONSBO CR1000+ Trắng (115x/1200/1700/AMD)
|
290.000
|
|
03T
|
FAN CPU XIGMATEK
|
|
|
FAN CPU XIGMATEK EPIX 1264 (Đen)
|
470.000
|
|
03T
|
FAN CPU XIGMATEK EPIX 1264 Arctic (Trắng)
|
470.000
|
|
03T
|
FAN CPU COOLING
|
|
|
FAN CPU ID-COOLING SE-224XT ARGB V3 (s/p SK1700)
|
600.000
|
|
03T
|
FAN CPU ID-COOLING SE-226-XT ARGB (s/p SK1700)
|
750.000
|
770
|
03T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLMOON
|
|
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLMOON AR120 ARGB 1F (Đen)
|
530.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚC COOLMOON ICEMOON240 2F (Đen)
|
760.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚC COOLMOON ICEMOON240 (Gương Vô Cực Đen)
|
850.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚC COOLMOON ICEMOON240 2F (Trắng)
|
810.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚC COOLMOON ICEMOON240 (Gương Vô Cực Trắng)
|
850.000
|
|
06T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLMOON AOSOR AS240 2F (Đen)
|
1.090.000
|
|
06T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLMOON AOSOR AS240 2F (Trắng)
|
1.090.000
|
|
06T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLMOON AOSOR AS360 3F (Trắng)
|
1.390.000
|
|
06T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC JUNGLE LEOPARD
|
|
|
TẢN NHIỆT NƯỚC Jungle Leopard TK1 ARGB 2F (Đen)
|
610.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚCJungle Leopard TK1 ARGB 2F (Đen) Sync Main
|
690.000
|
|
06T
|
T.N NƯỚCJungle Leopard TK1 ARGB 2F (Trắng) Sync Main
|
710.000
|
|
06T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLERMASTER
|
|
|
TẢN NHIỆT NƯỚC CoolerMaster 240L 2F (Đen) C/Hãng
|
1.700.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC CoolerMaster 240L 2F (Trắng) C/Hãng
|
1.850.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC CoolerMaster 360L 3F (Đen) C/Hãng
|
2.350.000
|
2.350
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC CoolerMaster 360L 3F (Trắng) C/Hãng
|
2.520.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC COOLERMASTER
|
|
|
TẢN NHIỆT NƯỚC AIO XIGMATEK FENIX 240 (Đen) C/H
|
1.045.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC AIO XIGMATEK FENIX 240 Arctic (Trắng)
|
1.150.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC AIO XIGMATEK FENIX 360 (Đen) C/H
|
1.200.000
|
|
12T
|
TẢN NHIỆT NƯỚC AIO XIGMATEK FENIX 360 Arctic (Trắng)
|
1.300.000
|
|
12T
|
|
|
|
|
Dây Nguồn RGB AOSOR AL200 AL300
|
230.000
|
|
03T
|
Ống LED cho Tản Nhiệt Nước
|
370.000
|
|
03T
|
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT Hủ Nhỏ (Xám)
|
5.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ (Trắng, Xám, Vàng)
|
4.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ 3G HUTIXI SR760(Xám)
|
24.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Lớn 20G HUTIXI DF36(Xám)
|
136.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ 3G AGT107 (Xám)
|
34.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Nhỏ 3G GD660 (Vàng)
|
31.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Lớn DRG102 (Xám)
|
11.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ỐNG Lớn DRG102 (Vàng, Trắng)
|
20.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 4Gram (Bịch)
|
47.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 8Gram (Hộp)
|
92.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT ARCTIC MX4 20Gram (Hộp)
|
155.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster Gel Pro V2
|
58.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster High Performance
|
60.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster 2G R-720 PTK-L01-GP
|
60.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster 2G A1 Bạc
|
62.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster RG-ICE2-TA15-R1
|
106.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CoolerMaster MGX-Z0SG-N15M-R2
|
118.000
|
|
|
Miếng Dán Tản Nhiệt Thermal Pad (12cm x2cm x0.5mm)
|
45.000
|
|
|
Miếng Dán Tản Nhiệt Thermal Pad (12cm x2cm x1.5mm)
|
70.000
|
|
|
Miếng Dán Tản Nhiệt Thermal Pad (12cm x2cm x 2mm)
|
85.000
|
|
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 775
|
|
|
CARD TEST MAIN
|
32.000
|
|
01T
|
ĐẾ BẮT MAIN
|
18.000
|
|
|
JACK CẮM MAIN RA 2 USB 2.0
|
30.000
|
|
01T
|
MAIN GIGA G31M (DDR2) BOX RENEW
|
530.000
|
|
12T
|
MAIN ASUS P5G41T-MLX (DDR3) BOX RENEW
|
580.000
|
|
12T
|
MAIN GIGABYTE G41MT-S2P (DDR3) BOX RENEW
|
580.000
|
|
12T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1155
|
|
|
MAIN GLOWY H61 (VGA-HDMI- M2 Sata) BOX Chính Hãng
|
630.000
|
|
36T
|
MAIN AFOX H61-MA2-V3 (VGA-HDMI-M2 Sata/NVMe) C/H
|
730.000
|
730
|
36T
|
MAIN ASUS H61M LX3 PLUS BOX RENEW
|
660.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H61M-DS2 BOX RENEW
|
660.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B75M-D3V BOX RENEW
|
830.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B75M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
|
1.280.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H77M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
|
1.280.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z77M-D3H (4KheRam-HDMI-Vga)
|
1.280.000
|
|
36T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1150
|
|
|
MAIN GLOWY H81 (VGA-HDMI-M2 Sata) BOX C/Hãng
|
730.000
|
|
36T
|
MAIN AFOX H81-MA5-V4 (VGA-HDMI-M2 Sata/NVMe) C/H
|
830.000
|
830
|
36T
|
MAIN ASUS H81M-K/C/D/E BOX RENEW
|
630.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H81M-A (Vga-Hdm-Dvi) BOX RENEW
|
730.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H81M-K Chính Hãng
|
1.270.000
|
1.320
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H81M-DS2 BOX RENEW
|
660.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H81M-H M2 (VGA-HDM-M2 Sata/NVMe) C/H
|
1.350.000
|
1.450
|
36T
|
MAIN ASUS B85M-E/M-G BOX RENEW (12T)
|
605.000
|
|
12T
|
MAIN GIGABYTE B85M-D2V / D3V BOX RENEW
|
970.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B85M-D3H (4KheRam-Vga-Hdmi) BOX
|
1.250.000
|
|
36T
|
MAIN GIGA H97M-Gaming 3 (4KheRam-Vga-Hdmi-DP-Dvi-M2)
|
1.900.000
|
|
36T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1151 V1 (S/P CPU 4,5,6,7)
|
|
|
MAIN AFOX H110-MA5-V2 S/P CPU 6th,7th,8th,9th (VGA-HDMI-M2 Sata/NVMe) C/H
|
1.035.000
|
1.035
|
36T
|
MAIN SAMSUNG H110D4-MZ (VGA-HDMI-DVI) BOX RENEW
|
620.000
|
|
24T
|
MAIN ECS H110M4-C33/43 (VGA-HDMI-DVI) BOX RENEW
|
670.000
|
|
24T
|
MAIN GIGABYTE H110M-DS2V BOX RENEW
|
840.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H110M-HD2 (VGA-HDMI-DVI) BOX RENEW
|
940.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H110M-H (VGA-HDMI)Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.480
|
36T
|
MAIN ASUS H110M-KS/C/SI BOX RENEW
|
770.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H110M C2 (VGA-HDMI-M2) BOX RENEW
|
940.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H110M-E/M.2 (VGA-HDMI-M2) BOX RENEW
|
940.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H110M-K Chính Hãng
|
1.370.000
|
1.420
|
36T
|
MAIN H110 T-WOLF H110 (VGA-HDMI-M2 NVMe)
|
955.000
|
|
36T
|
MAIN MSI H110M PRO-VD (VGA-DVI) BOX RENEW
|
820.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS B250M-K/M2 BOX RENEW
|
1.300.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B250M-D3H/M.2 BOX RENEW
|
1.350.000
|
|
36T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1151 V2 (S/P CPU 8,9)
|
|
|
MAIN AFOX H310MA6-V4 (VGA-HDMI-M2 Sata/NVMe) C/H
|
1.100.000
|
1.100
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H310M-S2/DS2V/D2VX BOX RENEW
|
1.000.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H310M D2VX SI (M.2) BOX RENEW
|
1.050.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H310M HD3 (HDMI/VGA/DVI/M2) BOX RN
|
1.090.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H310M M.2 Chính Hãng
|
1.415.000
|
1.505
|
36T
|
MAIN ASUS EX-H310M-X (VGA) BOX RENEW
|
1.000.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H310M-F (VGA) BOX RENEW
|
1.010.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H310M-K (VGA-DVI) BOX RENEW
|
1.060.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS H310M-K Chính Hãng
|
1.390.000
|
1.440
|
36T
|
MAIN BIOSTAR H310MHC2 (VGA- HDMI) BOX RENEW
|
950.000
|
|
36T
|
MAIN MSI B360M PRO-VD/M.2 BOX RN
|
1.200.000
|
|
36T
|
MAIN MSI B365M WIND (HDMI) BOX RN
|
1.200.000
|
|
36T
|
MAIN COLOFUL B365M-HD M.2 (VGA/DVI/HDMI) BOX RN
|
1.250.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B365M D3H/M2/TypeC (4KheRam) BOX RN
|
1.880.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z370M DS3H/M2 (4KheRam) BOX RN
|
1.500.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS Z390M-P M.2/M.2 WIFI BOX RENEW
|
2.750.000
|
|
12T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1200 (S/P CPU 10,11)
|
|
|
MAIN AFOX H510-MA6-V2 (VGA-HDMI-Nvme)Chính Hãng
|
1.240.000
|
1240
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H410M S2 (VGA) BOX RENEW
|
1.240.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H410M D2VX SI (VGA-DVI-Nvme)RENEW
|
1.265.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H410M-H (VGA-HDMI-Nvme)RENEW
|
1.290.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H410M-H Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.465
|
36T
|
MAIN ASUS H510M-K Chính Hãng
|
1.335.000
|
1.385
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H510M-H Chính Hãng
|
1.385.000
|
1.470
|
36T
|
MAIN MSI H510M-B PRO Chính Hãng
|
1.290.000
|
|
36T
|
MAIN MSI H510M-A PRO Chính Hãng
|
1.420.000
|
|
36T
|
|
|
|
MAINBOARD SOCKET 1700 (S/P CPU 12,13)
|
|
|
MAIN ARKTEK H610MB EG (VGA-HDMI-Nvme)Chính Hãng
|
1.350.000
|
1.350
|
36T
|
MAIN AFOX H610-MA5-V2 (VGA-HDMI-Nvme)Chính Hãng
|
1.410.000
|
1.410
|
36T
|
MAIN ASUS H610M-K D4 BOX Chính Hãng
|
1.550.000
|
1.650
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H610M-H D4 Chính Hãng
|
1.540.000
|
1.610
|
36T
|
MAIN GIGABYTE H610M-S2H D4 Chính Hãng
|
1.880.000
|
1.930
|
36T
|
MAIN MSI H610M-S (HDMI) Chính Hãng
|
1.560.000
|
|
36T
|
MAIN MSI H610M-E (VGA/HDMI) Chính Hãng
|
1.580.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS PRIME B660M -K Chính Hãng
|
2.300.000
|
|
36T
|
MAIN B760 / Z790
|
|
|
MAIN MSI PRO B760M-E D4 Chính Hãng
|
2.100.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M-E (RAM 5)Chính Hãng
|
2.110.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M-P D4 Chính Hãng
|
2.400.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M-P (RAM 5)Chính Hãng
|
2.790.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M-A WIFI D4 Chính Hãng
|
3.180.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M GAMING PLUS WIFI D4 Chính Hãng
|
3.200.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO B760M GAMING PLUS WIFI RAM 5) C/Hãng
|
3.600.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M D D4 Chính Hãng
|
2.075.000
|
2.200
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M D2H D4 Chính Hãng
|
2.380.000
|
2.480
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M D3HP (4 Slot Ram)Chính Hãng
|
2.520.000
|
2.520
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M DS3H D4 Chính Hãng
|
2.540.000
|
2.540
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M G P WIFI D4 Chính Hãng
|
2.775.000
|
2.775
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M Aorus ELITE Chính Hãng
|
3.350.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M DS3H AX D4 Chính Hãng
|
2.980.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE B760M DS3H AX (RAM 5)Chính Hãng
|
3.800.000
|
3.930
|
36T
|
MAIN ASUS B760M-K PRIME D4 Chính Hãng
|
2.200.000
|
2.245
|
36T
|
MAIN ASUS B760M-AYW WIFI D4 Chính Hãng
|
2.510.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS B760M-A WIFI D4 Chính Hãng
|
2.980.000
|
|
36T
|
MAIN ASUS B760M TUF GAMING PLUS WIFI D4 Chính Hãng
|
3.440.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z790 D D4 Chính Hãng
|
5.150.000
|
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z790 UD D5 Chính Hãng
|
5.490.000
|
5.580
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z790 UD AX D5 Chính Hãng
|
5.670.000
|
5.670
|
36T
|
MAIN GIGABYTE Z790 GAMING X AX Chính Hãng
|
6.800.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO Z790-P WIFI D4 Chính Hãng
|
4.400.000
|
|
36T
|
MAIN MSI PRO Z790 A WIFI D4 Chính Hãng
|
5.200.000
|
5.250
|
36T
|
MAIN MSI PRO Z790 S WIFI (RAM 5)Chính Hãng
|
4.410.000
|
4.460
|
36T
|
|
|
|
BỘ MÁY (Mua Kèm LCD GLOWY Giảm 50k/bộ)
|
|
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW01 (Main H61, I3-3240, SSD 128Gb, RAM 4Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
|
1.670.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW02 (Main H61, I3-3240, SSD 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
=> DW03 *I5-3570 Giá 2.090.000
|
1.940.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW04 (Main H81, I3-4170, SSD 128Gb, RAM 4Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
|
1.830.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW05 (Main H81, I3-4170, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
=> DW06 *I5-4590 Giá 2.310.000
=> DW07 *I7-4770 Giá 2.810.000
|
2.060.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW08 (Main H110, G4400, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
|
2.260.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW09 (Main H110, I3-6100, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 500W) + Tặng Keyboard + Mouse
=> DW10 *I5-6600 Giá 3.190.000
=> DW11 *I7-6700 Giá 4.090.000
|
2.520.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW12 (Main H310, G5420, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 350W CST) + Tặng Keyboard + Mouse
|
3.300.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW13 (Main H310, I3-8100, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 350W CST) + Tặng Keyboard + Mouse
=> DW14 *I5-8500 Giá 4.200.000
=> DW15 *I7-8700 Giá 5.300.000
|
3.660.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW16 (Main H510, G6405, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 350W CST) + Tặng KB + Mouse LED
|
4.340.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW17 (Main H510, I3-10100, Nvme 256Gb, RAM 8Gb, Nguồn 350W CST) + Tặng KB + Mouse LED
=> DW18 *I5-10400 Giá 5.700.000
=> DW19 *I7-10700 Giá 7.600.000
=> DW20 *I9-10900 Giá 9.600.000
|
4.900.000
|
|
36T
|
BỘ MÁY VĂN PHÒNG DW21 (Main H610, I3-12100, Nvme 256Gb, RAM 16Gb, Nguồn 350W CST) + Tặng KB + Mouse LED
=> DW22 *I5-12400 Giá 6.350.000
=> DW23 *I7-12700 Giá 9.450.000
|
5.700.000
|
|
36T
|
|
|
|
LCD CHÍNH HÃNG
|
|
|
LCD 19” GLOWY GW19 (Vga-Hdmi)Chính Hãng
|
850.000
|
850
|
24T
|
LCD 20” GLOWY GW20 (Vga-Hdmi)Chính Hãng
|
950.000
|
950
|
24T
|
LCD 22” GLOWY GW22 (Vga-Hdmi)Chính Hãng
|
|
|
|
LCD 22” GLOWY G22VF Full Viền (Vga-Hdmi)C/Hãng
|
1.170.000
|
1.170
|
36T
|
LCD 22” GLOWY G22VF-IPS Full Viền (Vga-Hdmi)C/H
|
1.270.000
|
1.270
|
36T
|
LCD 24” GLOWY GW24 (Vga-Hdmi)Chính Hãng
|
1.250.000
|
1.250
|
24T
|
LCD 24” GLOWY G24F100 IPS 100Hz Full ViềnChính Hãng
|
1.460.000
|
1.460
|
36T
|
LCD 24” GLOWY G24PRO IPS Full Viền-Xoay 90độC/H
|
1.990.000
|
1.990
|
24T
|
LCD 25” GLOWY G25VF100 VA 100Hz Full ViềnChính Hãng
|
1.490.000
|
1.490
|
24T
|
LCD 27” GLOWY GW27 (Vga-Hdmi)Chính Hãng
|
1.640.000
|
1.640
|
24T
|
LCD 27” GLOWY G27F75 IPS Phẳng 75Hz Full Viền C /H
|
1.850.000
|
1850
|
36T
|
LCD 27” GLOWY G27GF IPS Phẳng 75Hz Full Viền C /H
|
1.990.000
|
1.990
|
36T
|
LCD 27” GLOWY G27FC75 Cong 75Hz Full Viền C /H
|
1.900.000
|
1.900
|
36T
|
LCD 27” GLOWY GLW27 Cong 75Hz Full ViềnChính Hãng
|
2.040.000
|
2.040
|
36T
|
LCD 27” GLOWY G27C100 Cong 100Hz Full Viền (Vga-HDMI) Chính Hãng
|
2.150.000
|
2.150
|
36T
|
LCD 27” GLOWY G27GCN Cong 180Hz Full Viền (DP-HDMI) Chuyên Game Chính Hãng
|
2.430.000
|
2.430
|
36T
|
LCD 27” GLOWY G27F180 IPS Phẳng 180Hz Full Viền (DP-HDMI) Chuyên Game / Đồ Hoạ Chính Hãng
|
2.430.000
|
2.430
|
36T
|
LCD 32” GLOWY G32CG-V180 Cong 180Hz Full Viền (DP-Hdmi)Chuyên GameChính Hãng
|
3.650.000
|
3.650
|
36T
|
LCD 32” GLOWY G32CG-Y180 Cong 180Hz Xoay 90độFull Viền (DP-HDMI)Chuyên GameChính Hãng
|
4.140.000
|
4.140
|
36T
|
LCD AOC
|
|
|
LCD 22” AOC 22B30HM2 (Full Viền) Chính Hãng
|
1.370.000
|
1.430
|
36T
|
LCD 24” AOC 24B20JH2 (Full Viền) Chính Hãng
|
1.740.000
|
1.790
|
36T
|
LCD 24” AOC 24E3H2 IPS Full Viền 100Hz Chính Hãng
|
1.900.000
|
1.950
|
36T
|
LCD 24” AOC 24B2H2 IPS Full Viền 100Hz Chính Hãng
|
1.910.000
|
1.960
|
36T
|
LCD 24” AOC 24B36H IPS Full Viền 100Hz Chính Hãng
|
2.010.000
|
2.060
|
36T
|
LCD 24” AOC 24B1HX2 IPS Full Viền 100Hz Chính Hãng
|
2.150.000
|
2.200
|
36T
|
LCD 24” AOC 24G4E IPS 180Hz Chính Hãng
|
3.050.000
|
|
36T
|
LCD 24” AOC 24G2SP IPS 165Hz Xoay+TrượtChính Hãng
|
3.300.000
|
3.350
|
36T
|
LCD 27” AOC 27B1H2 IPS 100Hz Chính Hãng
|
2.310.000
|
2.410
|
36T
|
LCD 27” AOC C27G4ZE (Cong – 280Hz) Chính Hãng
|
4.200.000
|
4.300
|
36T
|
LCD 32” AOC CQ32G3SE (Cong -QHD - 165hz) C/Hãng
|
5.750.000
|
5.850
|
36T
|
LCD 34” AOC CU34G2X (WQHD - 144hz- 2K) Chính Hãng
|
7.800.000
|
7.900
|
36T
|
LCD DELL
|
|
|
LCD 20” DELL D2020H (VGA-HDMI)Chính Hãng
|
1.570.000
|
1.710
|
36T
|
LCD 20” DELL E2020H Chính Hãng
|
1.730.000
|
1.790
|
36T
|
LCD 22” DELL E2216HV Nhập Khẩu New Full Box
|
1.630.000
|
1.750
|
36T
|
LCD 22” DELL E2222H (VGA-DLP) Chính Hãng
|
2.000.000
|
2.050
|
36T
|
LCD 22” DELL E2222HS (VGA-HDMI-DLP) Chính Hãng
|
2.170.000
|
2.220
|
36T
|
LCD 22” DELL E2223HN (VGA-HDMI) Chính Hãng
|
2.170.000
|
|
36T
|
LCD 22” DELL SE2222H (VGA-HDMI) Chính Hãng
|
2.190.000
|
2.290
|
36T
|
LCD 24” DELL E2423H Chính Hãng
|
2.330.000
|
2.350
|
36T
|
LCD 24” DELL E2423HN Chính Hãng
|
2.350.000
|
2.350
|
36T
|
LCD 24” DELL SE2425H Chính Hãng
|
2.470.000
|
2.520
|
36T
|
LCD 24” DELL S2421HN Chính Hãng
|
2.820.000
|
2.870
|
36T
|
LCD 24” DELL S2425H (Bạc)Chính Hãng
|
3.160.000
|
3.210
|
36T
|
LCD 24” DELL P2425H Chính Hãng
|
4.280.000
|
4.330
|
36T
|
LCD 24” DELL UltraSharp U2422H Chính Hãng
|
5.200.000
|
5.300
|
36T
|
LCD 27” DELL SE2722H Chính Hãng
|
3.080.000
|
3.130
|
36T
|
LCD 27” DELL E2723H Chính Hãng
|
3.150.000
|
3.200
|
36T
|
LCD 27” DELL E2724HS (Loa) Chính Hãng
|
3.800.000
|
3.850
|
36T
|
LCD 27” DELL S2725H Chính Hãng
|
3.980.000
|
|
36T
|
LCD 27” DELL P2725H Chính Hãng
|
5.370.000
|
|
36T
|
LCD DAHUA
|
|
|
LCD 22” DAHUA LM22-B200 (100Hz -Full Viền) C/Hãng
|
1.200.000
|
|
36T
|
LCD 22” DAHUA LM22-A200Y (100Hz -Full Viền) C/Hãng
|
1.240.000
|
|
36T
|
LCD 22” DAHUA LM22-B200S (100Hz -Full Viền) C/Hãng
|
1.390.000
|
|
36T
|
LCD 24” DAHUA LM24-A200Y (100Hz -Full Viền) C/Hãng
|
1.460.000
|
|
36T
|
LCD 27” DAHUA LM27-B200S (100Hz-TypeC-Full Viền-Loa)
|
2.190.000
|
|
36T
|
LCD HIKVISION
|
|
|
LCD 22” HIKVISION DS-D5022F2-1V1 VA 100HzC/Hãng
|
1.190.000
|
1.230
|
36T
|
LCD 22” HIKVISION DS-D5022F2-2P2 IPS 100HzC/Hãng
|
1.250.000
|
1.300
|
36T
|
LCD 24” HIKVISION DS-D5024FN11 IPS 75HzC/Hãng
|
1.470.000
|
1.520
|
36t
|
LCD 24” HIKVISION DS-D5024F2-2P2 IPS 100HzC/Hãng
|
1.520.000
|
1.570
|
36T
|
LCD 27” HIKVISION DS-D5027F2-2P2 IPS 100Hz C/Hãng
|
2.080.000
|
2.130
|
36T
|
LCD PHILIPS
|
|
|
LCD 22” PHILIPS 221V8 (VA 100Hz Full VIền)Chính Hãng
|
1.370.000
|
1.420
|
36T
|
LCD 22” PHILIPS 22B2N2100L (VA 100Hz)Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.450
|
36T
|
LCD 22” PHILIPS 221S9 (100Hz Full VIền)Chính Hãng
|
1.400.000
|
1.450
|
36T
|
LCD 24” PHILIPS 243V7QDSB (IPS -Full VIền)C/Hãng
|
1.670.000
|
1.720
|
36T
|
LCD 24” PHILIPS 24E1N1100A (IPS 100Hz - LOA)C/H
|
1.720.000
|
1.770
|
36T
|
LCD 27” PHILIPS 271V8 LB (VA 100Hz)Chính Hãng
|
1.960.000
|
2.060
|
36T
|
LCD 27” PHILIPS 271V8B (IPS 100Hz)Chính Hãng
|
2.060.000
|
2.170
|
36T
|
LCD 27” PHILIPS 27E1N1100D (IPS 100Hz)Chính Hãng
|
2.080.000
|
2180
|
36T
|
LCD 27” PHILIPS 27E1N1100A (IPS 100Hz - LOA)C/H
|
2.250.000
|
2.300
|
36T
|
LCD VIEWSONIC
|
|
|
LCD 19” VIEWSONIC VA1903A (VGA)Chính Hãng
|
1.235.000
|
1.285
|
36T
|
LCD 19” VIEWSONIC VA1903H (VGA-HDMI)Chính Hãng
|
1.330.000
|
1.380
|
36T
|
LCD 22” VIEWSONIC VA2215-H (100Hz Full VIền)C/Hãng
|
1.450.000
|
1.500
|
36T
|
LCD 22” VIEWSONIC VA2209-H (Full VIền)Chính Hãng
|
1.640.000
|
1.740
|
36T
|
LCD 24” VIEWSONIC VA2432-H (Full Viền) 100HzC/Hãng
|
1.870.000
|
1.970
|
36T
|
LCD 24” VIEWSONIC VA240-H (Full Viền) 100HzC/Hãng
|
1.975.000
|
|
36T
|
LCD 27” VIEWSONIC VA2732-H (Full Viền)100hz C/Hãng
|
2.320.000
|
2.500
|
36T
|
LCD 27” VIEWSONIC VA2736-H (IPS -Full Viền)100hz C/Hãng
|
2.495.000
|
2.500
|
36T
|
LCD SAMSUNG
|
|
|
LCD 22” SAMSUNG LS22A336NHEXXV Chính Hãng
|
1.680.000
|
1.730
|
24T
|
LCD 22” SAMSUNG LF22T450FQEXXV Chính Hãng
|
1.800.000
|
|
24T
|
LCD 22” SAMSUNG LS22C310EAEXXV IPS (Full Viền)C/H
|
1.880.000
|
1.930
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LS24A336NHEXXV (Phẳng)C/Hãng
|
1.940.000
|
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LS24C366EAEXXV (Cong)C/Hãng
|
2.070.000
|
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LC24F390FHEXXV (Cong)C/Hãng
|
2.100.000
|
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LS24C310EAEXXV IPS (Full Viền)C/H
|
2.020.000
|
2.120
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LF24T370FWEXXV Chính Hãng
|
2.190.000
|
2.290
|
24T
|
LCD 24” SAMSUNG LF24T450FQEXXV Chính Hãng
|
2.450.000
|
|
24T
|
LCD 27” SAMSUNG LC27R500FHEXXV (Cong Đen) C/H
|
2.480.000
|
|
24T
|
LCD 27” SAMSUNG LS27C310EAEXXV IPS (Full Viền)C/H
|
2.520.000
|
2.620
|
24T
|
LCD 27” SAMSUNG LS27C360EAEXXV (Cong Đen) C/H
|
2.600.000
|
|
24T
|
LCD 27” SAMSUNG LF27T450FQEXXV Chính Hãng
|
2.680.000
|
|
24T
|
LCD 32” SAMSUNG LC32R500FHEXXV (Cong Xám) C/H
|
3.780.000
|
3.880
|
24T
|
LCD 32” SAMSUNG 32CM501Trắng (LCD/TIVI ThôngMinh)
|
4.220.000
|
|
24T
|
LCD 32” SAMSUNG LS32AG320NEXXV 165HzChính Hãng
|
4.200.000
|
|
24T
|
LCD 34” SAMSUNG LS34C500GAEXXV Chính Hãng
|
6.300.000
|
|
24T
|
LCD LG
|
|
|
LCD 22” LG 22MR410-B Chính Hãng
|
1.695.000
|
1.740
|
24T
|
LCD 22” LG 22MN430M-B Chính Hãng
|
2.090.000
|
2.090
|
24T
|
LCD 24” LG 24MR400-B Chính Hãng
|
2.020.000
|
2.070
|
24T
|
LCD 24” LG 24MP500-B Chính Hãng
|
2.170.000
|
2.220
|
24T
|
LCD 27” LG 27MR400-B Chính Hãng
|
2.520.000
|
2.570
|
24T
|
LCD 27” LG 27MP500-B Chính Hãng
|
2.580.000
|
2.630
|
24T
|
LCD MSI
|
|
|
LCD 22” MSI PRO MP223 (VA-100Hz) Chính Hãng
|
1.530.000
|
|
24T
|
LCD 22” MSI PRO MP225 (IPS-100Hz) Chính Hãng
|
1.630.000
|
1.680
|
24T
|
LCD 24” MSI PRO MP245V (100Hz -Full Viền) Chính Hãng
|
1.795.000
|
1.850
|
24T
|
LCD 25” MSI PRO MP251 (IPS -100Hz) Chính Hãng
|
1.920.000
|
2.020
|
24T
|
LCD HP
|
|
|
LCD HP 19” V19 Chính Hãng
|
1.520.000
|
|
36T
|
LCD HP 20” P204V Chính Hãng
|
1.680.000
|
|
36T
|
LCD HP 22” P22 G5 Chính Hãng
|
2.290.000
|
|
36T
|
LCD HP 24” V24I Chính Hãng
|
2.370.000
|
|
36T
|
LCD ASUS
|
|
|
LCD 22” ASUS VY229HE Chính Hãng
|
2.050.000
|
2.050
|
36T
|
LCD 22” ASUS VZ22EHE Chính Hãng
|
2.200.000
|
2.200
|
36T
|
LCD 24” ASUS VA24EHF Chính Hãng
|
2.200.000
|
2.250
|
36T
|
LCD 27” ASUS VZ27EHF Chính Hãng
|
2.890.000
|
2.890
|
36T
|
LCD HUNTKEY
|
|
|
LCD 22” HUNTKEY N2221 (Full Viền – 100Hz)Chính Hãng
|
1.350.000
|
1.390
|
36T
|
LCD 24” HUNTKEY N2405WH (IPS-Full Viền–100Hz)C/Hãng
|
1.550.000
|
1.600
|
36T
|
LCD VSP
|
|
|
LCD 22” VSP IP2203 Black IPS 75Hz
|
1.340.000
|
|
36T
|
LCD 22” VSP V2204H Black VA 75Hz
|
1.340.000
|
|
36T
|
LCD 22” VSP V2204H Black VA 100Hz
|
1.390.000
|
|
36T
|
LCD 22” VSP V2205H Black IPS 100Hz
|
1.490.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP IP2420H Black IPS 75Hz
|
1.650.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP IP2407SG Black IPS 100Hz
|
1.760.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP V2408S Black IPS 100Hz
|
1.750.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP V2408S White IPS 100Hz
|
1.750.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP V2408S Pink IPS 75Hz
|
1.820.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP IP2408S Black IPS 100Hz
|
1.820.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP CM2406H Black 75Hz (Cong)
|
1.910.000
|
|
36T
|
LCD 24” VSP CM2406H White 75Hz (Cong)
|
1.940.000
|
|
36T
|
LCD 25” VSP IP2510W1 Black IPS 100Hz
|
1.770.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP V2704S Black IPS 75Hz
|
2.160.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP V2704S White IPS 75Hz
|
2.270.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP V2704S Pink IPS 75Hz
|
2.270.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP IP2706SG Black IPS 100Hz
|
2.220.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP IP2702S Black IPS 100Hz
|
2.320.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP CM2705H Black 75Hz (Cong)
|
2.380.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP CM2705H White 75Hz (Cong)
|
2.400.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP CM2705H Pink 75Hz (Cong)
|
2.400.000
|
|
36T
|
LCD 27” VSP CM2710H Black 100Hz (Cong)
|
2.510.000
|
|
36T
|
LCD 32” VSP IP3205S Black IPS 75Hz (Phẳng)
|
3.210.000
|
|
36T
|
|
|
|
LCD RENEW
|
|
|
LCD 17” DELL E1715S LED Vuông BOX RENEW
|
770.000
|
|
12T
|
LCD 19” DELL E190S LED Vuông BOX RENEW
|
1.000.000
|
|
12T
|
LCD 19” DELL WIDE BOX RENEW
|
835.000
|
|
12T
|
VGA RENEW
|
|
|
VGA 1GB SAMSUNG GT620 BOX RENEW
|
620.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGABYTE GT420 BOX RENEW
|
800.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGABYTE GT630 BOX RENEW
|
850.000
|
|
36T
|
VGA 2GB SAMSUNG GT730-OC BOX RENEW
|
900.000
|
|
36T
|
VGA 2GB ASUS GT730-D3 BOX RENEW
|
900.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGABYTE GT730-D5 BOX RENEW
|
1.150.000
|
|
36T
|
VGA 2GB ASUS GTX750TI-OC/D5 BOX RENEW
|
1.950.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGA GTX750TI-OC/D5 BOX RENEW
|
1.950.000
|
|
36T
|
VGA 2GB COLOFUL GT1030-OC BOX RENEW
|
1.500.000
|
|
36T
|
VGA 2GB ASUS GT1030-OC BOX RENEW
|
1.750.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGA GT1030-OC BOX RENEW
|
1.830.000
|
|
36T
|
VGA 2GB GIGA GTX1050-OC BOX RENEW
|
2.480.000
|
|
36T
|
VGA 3GB / 4GB RENEW
|
|
|
VGA 4GB MSI GTX1050TI-OC BOX RENEW
|
2.750.000
|
|
36T
|
VGA 4GB GIGA GTX1050TI-OC BOX RENEW
|
2.950.000
|
|
36T
|
VGA 4GB GIGA GTX1650-D5 OC BOX RENEW
|
3.300.000
|
|
36T
|
VGA 4GB GIGA GTX1656 WINDFORCE OC BOX RENEW
|
3.500.000
|
|
36T
|
VGA 6GB / 8GB RENEW
|
|
|
VGA 6GB GIGA GV-N1660-OC BOX RENEW
|
4.050.000
|
|
36T
|
VGA 6GB GIGA GV-N1660S-OC (SUPER) BOX RENEW
|
4.550.000
|
|
36T
|
VGA 6GB GIGA RTX-N2060-D6 BOX RENEW
|
5.350.000
|
|
36T
|
VGA 8GB GIGA RTX-N2060S-D6 (SUPER) BOX RENEW
|
5.850.000
|
|
36T
|
VGA 8GB GIGA RX580 8GB 2FAN BOX RENEW
|
3.050.000
|
|
36T
|
VGA 8GB MSI RX580 8GB 2FAN BOX RENEW
|
3.050.000
|
|
36T
|
|
|
|
VGA CHÍNH HÃNG
|
|
|
VGA 2GB GIGABYTE N730D5-2GL Chính Hãng
|
1.250.000
|
1.330
|
36T
|
VGA 2GB GIGABYTE N1030OC-2GI Chính Hãng
|
2.070.000
|
2.110
|
36T
|
VGA 6GB GIGABYTE N3050WF2OC -6GD Chính Hãng
|
4.400.000
|
4.480
|
36T
|
VGA 6GB GIGABYTE N3050 EAGLE OC-6GD Chính Hãng
|
4.980.000
|
5.130
|
36T
|
VGA 8GB GIGABYTE GV-R66EAGLE - 8G 3F C/Hãng
|
5.500.000
|
5.600
|
36T
|
VGA 8GB GIGABYTE N3060 GAMING OC-8D C/Hãng
|
6.750.000
|
6.900
|
36T
|
VGA 8GB GIGABYTE N4060 N4060WF2OC-8GD C/Hãng
|
7.550.000
|
7.800
|
36T
|
VGA 8GB GIGABYTE N4060 GAMING OC-8D 3F C/Hãng
|
9.300.000
|
9.550
|
36T
|
VGA 12GB GIGA N3060WF2OC-12GD WINDFORCE OC C/H
|
6.950.000
|
7.050
|
36T
|
VGA 12GB GIGABYTE N3060 GAMING OC-12G C/Hãng
|
7.500.000
|
7.600
|
36T
|
VGA 12GB GIGABYTE N4070WF3OC-12GD Chính Hãng
|
15.600.000
|
|
36T
|
VGA 16GB GIGABYTE N406TWF2OC-16GD Chính Hãng
|
13.100.000
|
|
36T
|
VGA ASUS CHÍNH HÃNG
|
|
|
VGA 2GB ASUS GT710-GL-2GD3-BRK-EVO Chính Hãng
|
840.000
|
870
|
36T
|
VGA 2GB ASUS PH-GT730-SL-2GD5 Chính Hãng
|
1.285.000
|
1.360
|
36T
|
VGA 2GB ASUS PH-GT1030-O2G Chính Hãng
|
1.810.000
|
1.870
|
36T
|
VGA 6GB ASUS DUAL RTX3050-6G Chính Hãng
|
4.350.000
|
4.400
|
36T
|
VGA 8GB ASUS DUAL RX6600 8G D6 Chính Hãng
|
5.200.000
|
|
36T
|
VGA 8GB ASUS DUAL RTX3050-8G Chính Hãng
|
5.350.000
|
5.450
|
36T
|
VGA 8GB ASUS DUAL RTX4060 EVO Chính Hãng (Đen)
|
7.400.000
|
7.500
|
36T
|
VGA 8GB ASUS DUAL RTX4060 EVO Chính Hãng (Trắng)
|
7.650.000
|
7.750
|
36T
|
VGA 12GB ASUS DUAL RTX3060-12G-V2 Chính Hãng
|
7.450.000
|
7.500
|
36T
|
VGA MSI CHÍNH HÃNG
|
|
|
VGA 2GB MSI N730K-2GD3H LPV Chính Hãng
|
1.130.000
|
1.180
|
36T
|
VGA 2GB MSI GTX1030/2GD4 Chính Hãng
|
1.780.000
|
1.830
|
36T
|
VGA 4GB MSI N730-4GD3 V2 Chính Hãng
|
1.230.000
|
1.280
|
36T
|
VGA 4GB MSI GTX1650 VENTUS XS OCV3 Chính Hãng
|
3.680.000
|
3.730
|
36T
|
VGA 6GB MSI RTX3050 VENTUS 2X 6G OC Chính Hãng
|
4.450.000
|
4.580
|
36T
|
VGA 8GB MSI RTX4060 VENTUS 2X 8G OC Chính Hãng
|
7.700.000
|
7.800
|
36T
|
VGA 12G MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC C/Hãng
|
7.200.000
|
7.300
|
36T
|
VGA 12G MSI RTX4070 VENTUS 2X 12G OC C/Hãng
|
16.200.000
|
16.300
|
36T
|
VGA ZOTAK / INNO3D / PNY C/HÃNG
|
|
|
VGA 4GB ASROCK RX550 4GD5 PHANTOM GAMIN C/Hãng
|
1.885.000
|
1.900
|
36T
|
VGA 4GB GTX1030 4GB NEO FORSA Chính Hãng
|
1.850.000
|
|
36T
|
VGA 4GB GTX1030 4GB COLORFUL Chính Hãng
|
1.900.000
|
2.000
|
36T
|
VGA 6GB INNO3D RTX3050 6GB TWIN X2 Chính Hãng
|
4.400.000
|
4.500
|
36T
|
VGA 12GB INNO3D RTX3060 12GB TWIN X2 Chính Hãng
|
6.800.000
|
6.900
|
36T
|
CABLE NGUỒN VGA
|
|
|
CÁBLE CHUYỂN NGUỒN VGA 6Pin => 8Pin (1 đầu)
|
20.000
|
|
|
CÁBLE CHUYỂN NGUỒN VGA 6Pin => 8Pin (2 đầu)
|
30.000
|
|
|
|
|
|
CASE
|
|
|
CASE GLOWY GW236 Chính Hãng
|
160.000
|
160
|
Test
|
CASE COOLERPLUS CPC-C09
|
155.000
|
155
|
Test
|
CASESP 85XX (gắn dược DVD)
|
195.000
|
215
|
Test
|
CASE MINI SP 9820R
|
310.000
|
330
|
Test
|
CASE MINI SP 9830
|
330.000
|
350
|
Test
|
CASE GAMEMAX
|
|
|
CASE GAMEMAX CENTAURI H601BR (Black) Chính Hãng
|
490.000
|
490
|
12T
|
CASE VSP
|
|
|
COMBO CASE NGUỒN VSP 500W G820
|
530.000
|
|
12T
|
COMBO CASE NGUỒN VSP 500W G830
|
530.000
|
|
12T
|
CASE VSP V2873, 2876, 2886
|
160.000
|
|
Test
|
CASE VSP V200 (Đen)
|
230.000
|
|
Test
|
CASE VSP V200 (Trắng)
|
255.000
|
|
Test
|
CASE VSP V206 LED RGB (Trắng)
|
260.000
|
|
Test
|
CASE VSP V212 (Màu Trắng –Kính Cường lực)
|
275.000
|
|
Test
|
CASE VSP V600 (Đen)
|
300.000
|
|
Test
|
CASE VSP KA280 (2 mặt Kính Cường lực)
|
350.000
|
|
Test
|
CASE VSP KB08 (Màu Trắng –Kính Cường lực)
|
355.000
|
|
Test
|
CASE VSP AQUAL X2-M (Đen)
|
350.000
|
|
Test
|
CASE VSP AQUAL X2-M (Trắng)
|
370.000
|
|
Test
|
CASE VSP AQUAL X3 (Đen)
|
320.000
|
|
Test
|
CASE VSP AQUAL X3 (Trắng / Hồng)
|
350.000
|
|
Test
|
CASE VSP GAMUT V4 (Đen)
|
370.000
|
|
Test
|
CASE VSP GAMUT V4 (Hồng)
|
440.000
|
|
Test
|
CASE VSP V3 Đen (Mặt trước Lưới + 3 Fan)
|
490.000
|
|
Test
|
CASE VSP V3 Trắng (Mặt trước Lưới + 3 Fan)
|
510.000
|
|
Test
|
CASE VSP P18 Đen (2 mặt Kính Cường lực + Bút vẽ)
|
290.000
|
|
Test
|
CASE VSP P18 Trắng (2 mặt Kính Cường lực + Bút vẽ)
|
290.000
|
|
Test
|
CASE VSP AGRIOS GAMING FA02, FA03
|
550.000
|
|
Test
|
CASE OMG-II MID (Hồng-Xanh) Trước Led-Kính Cường lực
|
540.000
|
|
Test
|
CASE OMG-E ATX (Đỏ Đen) Trước Led-Kính Cường lực
|
560.000
|
|
Test
|
CASE VSP KA27 Đen (Mặt trước Kính + 4 Fan)
|
550.000
|
|
Test
|
CASE VSP KA27 Trắng (Mặt trước Kính + 4 Fan)
|
590.000
|
|
Test
|
CASE VSP KA28 Trắng (Mặt trước Lưới + 4 Fan)
|
570.000
|
|
|
CASE VSP KA29 Trắng (Mặt trước Lưới + 4 Fan)
|
570.000
|
|
|
CASE VSP KA34 Đen (Mặt trước Lưới + 3 Fan)
|
570.000
|
|
|
CASE E-ROG ES1 (Đen/ Trắng/ Hồng)
|
820.000
|
|
Test
|
CASE E-ROG ES6 Đen (Panora) 1Fan 12cm+ 1Fan 20cm
|
880.000
|
|
Test
|
CASE E-ROG ES3 Đen (5Fan)
|
1.375.000
|
|
Test
|
CASE X1 XTREME GAMING (Đen/ Trắng)
|
2.300.000
|
|
Test
|
CASE SAMA
|
|
|
CASE SAMA A301, A305
|
260.000
|
260
|
12T
|
CASE SAMA L01, L03
|
325.000
|
325
|
12T
|
CASE SAMA K03
|
330.000
|
330
|
12T
|
CASE SAMA M1, M2, M3
|
330.000
|
330
|
12T
|
CASE SAMA S4, S5 (1 FAN LED)
|
390.000
|
400
|
12T
|
CASE SAMA HALO (1 FAN LED)
|
630.000
|
650
|
12T
|
CASE SAMA LUX (3 FAN LED)
|
690.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK
|
|
|
CASE XIGMATEK XS-19
|
175.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK XS-29 (EN42010)
|
198.000
|
203
|
12T
|
CASE XIGMATEK XAS-30 (EN41990)
|
210.000
|
220
|
12T
|
CASE XIGMATEK XAS-33 (EN42003)
|
210.000
|
220
|
12T
|
CASE XIGMATEK XA-20 (EN46072)
|
230.000
|
240
|
12T
|
CASE XIGMATEK XA-22 (EN47567)
|
230.000
|
240
|
12T
|
CASE XIGMATEK MYX II 3F (EN45950)
|
490.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK MYX AIR II 3F (EN45967)
|
500.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK AQUA M Lite Ko Fan (EN42607) Đen
|
420.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK AQUA M Lite 3GF 3FAN (EN44144) Đen
|
640.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK AQUA M Lite Artic 3GF 3F (EN44168) Trắng
|
670.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK CUBI M (EN42775) Đen
|
650.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK SKY II 3FAN(EN44182)Đen
|
540.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK SKY II Arctic 3FAN(EN44205) Trắng
|
540.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK FLY II 3GF 3FAN(EN44663)Đen
|
580.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK FLY II ARTIC 3GF 3FAN(EN44673)Trắng
|
630.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK VIEW 3GF 3FAN(EN44687)Đen
|
480.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK VIEW ARCTIC 3GF 3FAN (EN44694) Trắng
|
580.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK HERO II 3F (EN40290) Đen
|
540.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK GAMING X 3FAN RGB(EN42355)
|
630.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK GAMING X III PRO 4FX ARGB(EN43116)
|
1.020.000
|
1.020
|
12T
|
CASE XIGMATEK ALPHA CUBI E-ATX Đen
|
2.080.000
|
|
12T
|
CASE XIGMATEK ALPHA CUBI ARTIC E-ATX Trắng
|
2.080.000
|
|
12T
|
|
|
|
FAN CASE
|
|
|
Ốc gắn Fan Case
|
500
|
|
|
FAN CASE 8CM (Đen)
|
19.000
|
|
|
FAN CASE 9CM (Đen)
|
21.000
|
|
|
FAN CASE 12CM (Đen)
|
27.000
|
|
|
FAN CASE GLOWY GC61(LED RGB)
|
58.000
|
|
03T
|
FAN CASE 12CM LED KMT F120
|
39.000
|
|
03T
|
FAN CASE 12CM LED Đỏ
|
41.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON S2 (LED)
|
40.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON X1 (LED)
|
52.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K8 (LED) Đen
|
40.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K8 (LED) Trắng
|
40.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K8 (LED) Hồng
|
40.000
|
|
03T
|
FAN CASE TOMATO K9 (LED)
|
40.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K2 (LED)
|
58.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K1(LED RGB)
|
60.000
|
|
03T
|
FAN CASE XIGMATEK X20F RGB Đen
|
58.000
|
58
|
03T
|
FAN CASE XIGMATEK Infinity RGB Đen
|
74.000
|
74
|
03T
|
FAN CASE XIGMATEK Infinity Arctic RGB Trắng
|
74.000
|
74
|
03T
|
FAN CASE XIGMATEK Infinity Reverse RGB Đen
|
74.000
|
74
|
03T
|
FAN CASE XIGMATEK Infinity Arctic Reverse RGB Trắng
|
74.000
|
74
|
03T
|
FAN CASE GẮN HUB
|
|
|
FAN CASE Jungle Leopard F6 (gắn Hub) Trắng / Đen
|
49.000
|
|
03T
|
FAN CASE Jungle Leopard V2 (gắn Hub ARGB) Trắng / Đen -Hộp 3cái
|
390.000
|
|
03T
|
FAN CASE Jungle Leopard 6 PRO Gương Vô Cực (gắn Hub ARGB) Trắng / Đen
|
85.000
|
|
03T
|
FAN CASE REDMOON F4 Kim Cương (Hub) Trắng/Đen
|
58.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON V1 (Led RGB – gắn Hub)
|
58.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON Y1 (Led RGB – gắn Hub)
|
58.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON Y2 (Led RGB – gắn Hub) Trắng
|
60.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON K5 (Led RGB – gắn Hub)
|
66.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON M1 (Led RGB – gắn Hub)
|
84.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON F2 GươngVôCực (Hub) Trắng /Đen
|
60.000
|
|
03T
|
FAN CASE COOLMOON F3 GươngVôCực (ARGB) Trắng /Đen
|
70.000
|
|
03T
|
FAN CASE GALAXY GươngVôCực (ARGB) Trắng / Đen
|
100.000
|
|
03T
|
BỘ KIT FAN CASE LED
|
|
|
Bộ KIT 3Fan GREAT WALL F3X RGB +Hub (Box)
|
210.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan COOLMOON Y1/Y2 RGB+Hub ĐK
|
235.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan REDMOON F4 KIM CƯƠNG RGB+Hub
|
245.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan Jungle Leopard +Hub ARGB
|
550.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 4Fan COOLMOON Y1/Y2 RGB+Hub ĐK
|
295.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 4Fan REDMOON F4 KIM CƯƠNG RGB+Hub
|
310.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 5Fan COOLMOON Y1/Y2 RGB+Hub ĐK
|
350.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 5Fan REDMOON F4 KIM CƯƠNG RGB+Hub
|
370.000
|
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starz (EN41853)Đen
|
440.000
|
440
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starz Arctic (EN41860) Trắng
|
440.000
|
440
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starlink (EN41303) Đen
|
570.000
|
570
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starlink Arctic (EN41310) Trắng
|
550.000
|
570
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starlink Ultra (EN40412) Đen
|
1.000.000
|
1.000
|
03T
|
Bộ KIT 3Fan XIGMATEK Starlink Ultra Arctic (EN40856) Trắng
|
1.000.000
|
1.000
|
03T
|
HUB GẮN FAN CASE
|
|
|
HUB + REMOTE (Không Fan)
|
90.000
|
|
01T
|
HUB + REMOTE có SYNC Main RGB
|
130.00
|
|
01T
|
HUB + REMOTE có SYNC Main ARGB DM1 (Trắng / Đen)
|
140.00
|
|
01T
|
THANH LED
|
|
|
Thanh LED RGB 40cm (Trơn)
|
75.000
|
|
01T
|
Thanh LED RGB 2 Mặt COOLMOON 30cm
|
100.000
|
|
03T
|
Giá Đỡ VGA COOLMOON ROG/ Aorus
|
110.000
|
|
03T
|
Chắn Nguồn COOLMOON LED RGB
|
130.000
|
|
03T
|
|
|
|
BỘ NGUỒN
|
|
|
NGUỒN GLOWY 500W GP500 Fan8(+dây) Chính Hãng
|
170.000
|
170
|
24T
|
NGUỒN GLOWY 550W GP550 Fan12(+dây) Chính Hãng
|
255.000
|
255
|
36T
|
NGUỒN ARROW 650W Fan12 Công Ty
|
120.000
|
|
24T
|
NGUỒN SP 700W Fan12 TRAY
|
170.000
|
180
|
24T
|
NGUỒN VISION 750W Fan12 BOX
|
200.000
|
200
|
24T
|
NGUỒN ARROW 500W Fan12 Chính Hãng
|
265.000
|
265
|
24T
|
NGUỒN MiNi SP 700W Chính Hãng
|
240.000
|
250
|
24T
|
NGUỒN MiNi ARROW 450W Chính Hãng
|
260.000
|
260
|
24T
|
NGUỒN MiNi ARROW 500W (4+4Pin CPU)Chính Hãng
|
270.000
|
270
|
24T
|
NGUỒN GAMEMAX
|
|
|
NGUỒN GAMEMAX CE500 80Plus BOX Chính Hãng
|
610.000
|
610
|
36T
|
NGUỒN GAMEMAX CE600 80Plus BOX Chính Hãng
|
670.000
|
670
|
36T
|
NGUỒN GAMEMAX CE700 80Plus BOX Chính Hãng
|
770.000
|
770
|
36T
|
NGUỒN GAMEMAX GP550 80Plus BOX Chính Hãng
|
770.000
|
770
|
36T
|
NGUỒN COOLER MASTER
|
|
|
NGUỒN COOLER MASTER Elite PC500 BOX Chính Hãng
|
720.000
|
740
|
36T
|
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN600 BOX Chính Hãng
|
805.000
|
840
|
36T
|
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN700 BOX Chính Hãng
|
860.000
|
900
|
36T
|
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN800 BOX Chính Hãng
|
1.060.000
|
1.090
|
36T
|
|
|
|
|
NGUỒN COOLER MASTER 500W NWE BRONZE V2 230V
|
1.090.000
|
1.090
|
60T
|
NGUỒN COOLER MASTER 550W NWE BRONZE V2 230V
|
1.180.000
|
1.180
|
60T
|
NGUỒN COOLER MASTER 600W NWE BRONZE V2 230V
|
1.235.000
|
1.235
|
60T
|
NGUỒN COOLER MASTER 650W NWE BRONZE V2 230V
|
1.295.000
|
1.295
|
60T
|
NGUỒN COOLER MASTER 700W NWE BRONZE V2 230V
|
1.395.000
|
1.395
|
60T
|
NGUỒN COOLER MASTER 750W NWE BRONZE V2 230V
|
1.480.000
|
1.570
|
60T
|
NGUỒN SAMA
|
|
|
NGUỒN SAMA Tank 535W BOX Chính Hãng
|
620.000
|
620
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK Box Chính Hãng
|
|
|
NGUỒN XIGMATEK M12-600 EN42685
|
210.000
|
225
|
12T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 350 (230W)EN49608
|
315.000
|
335
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 450 (400W)EN45969
|
530.000
|
550
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 500 (450W) EN45976
|
615.000
|
635
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 500 (450W) Arctic (Trắng)
|
615.000
|
635
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 550 (500W) EN45983
|
670.000
|
690
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK X-Power III 650 (600W) EN45990
|
715.000
|
740
|
36T
|
|
|
|
|
NGUỒN XIGMATEK Litepower i350 (200W)EN44601
|
305.000
|
320
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK Litepower i450 (300W)EN44618
|
375.000
|
390
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK Litepower i550 (400W)EN44625
|
455.000
|
470
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK Litepower i650 (500W)EN44632
|
545.000
|
560
|
36T
|
|
|
|
|
NGUỒN XIGMATEK Z-Power II Z550 (400W)
|
435.000
|
465
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK Z-Ppwer II Z750 (600W)
|
675.000
|
|
36T
|
|
|
|
|
NGUỒN XIGMATEK THOR T450 Bronze
|
800.000
|
840
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK THOR T750 V3 Bronze EN43130
|
1.310.000
|
1.360
|
36T
|
NGUỒN XIGMATEK THOR T850 V3 Bronze EN43338
|
1.670.000
|
1.720
|
36T
|
NGUỒN MIK
|
|
|
NGUỒN MIK S-POWER 350W BOX Chính Hãng
|
270.000
|
280
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER 400W BOXChính Hãng
|
330.000
|
340
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER 500W BOXChính Hãng
|
445.000
|
455
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER 600W BOXChính Hãng
|
530.000
|
540
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER C650B 80Plus BRONZE BOXC/H
|
750.000
|
770
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER C750B 80Plus BRONZE BOXC/H
|
1.090.000
|
1.100
|
36T
|
NGUỒN MIK S-POWER C750G 80Plus GLOD BOXC/H
|
1.630.000
|
1.640
|
36T
|
NGUỒN ANTEC / MSI
|
|
|
NGUỒN MSI MAG A750BN 750W 80Plus Bronze Chính Hãng
|
1.300.000
|
|
36T
|
NGUỒN GIGABYTE
|
|
|
NGUỒN GIGABYTE 550W P550B 80Plus Bronze C/Hãng
|
920.000
|
930
|
36T
|
NGUỒN GIGABYTE 650W P650B 80Plus Bronze C/Hãng
|
1.120.000
|
|
36T
|
NGUỒN GIGABYTE 750W UD750GM 80Plus Glod C/H
|
2.130.000
|
|
36T
|
NGUỒN GIGABYTE 850W UD850GM 80Plus Glod C/H
|
2.420.000
|
2.420
|
36T
|
NGUỒN GIGABYTE 1000W UD1000GM 80Plus Glod C/H
|
3.650.000
|
|
36T
|
NGUỒN CORSAIR
|
|
|
NGUỒN CORSAIR CV550 80Plus Bronze Chính Hãng
|
1.070.000
|
1.100
|
36T
|
NGUỒN CORSAIR CV650 80Plus Bronze Chính Hãng
|
1.240.000
|
1.280
|
36T
|
NGUỒN CORSAIR CX750 80Plus Bronze Chính Hãng
|
1.460.000
|
1.480
|
36T
|
NGUỒN VSP
|
|
|
NGUỒN VSP DELTA P350W Chính Hãng
|
295.000
|
295
|
36T
|
NGUỒN VSP DELTA P450W Chính Hãng
|
400.000
|
400
|
36T
|
NGUỒN VSP DELTA P550W Chính Hãng
|
490.000
|
490
|
36T
|
NGUỒN VSP DELTA P600W Chính Hãng
|
610.000
|
610
|
36T
|
NGUỒN VSP VGP650BRN 80Plus Bronze Chính Hãng
|
990.000
|
990
|
60T
|
NGUỒN VSP VGP750BRN 80Plus Bronze Chính Hãng
|
1.050.000
|
1.050
|
60T
|
NGUỒN VSP VXP850TGD 80Plus Gold Chính Hãng
|
2.150.000
|
2.150
|
60T
|
NGUỒN VSP VXP1000TGD 80Plus Gold Chính Hãng
|
2.550.000
|
2.550
|
60T
|
|
|
|
DÂY NGUỒN / NÚT NGUỒN
|
|
|
TẤM CHE NGUỒN COOLMOON LED RGB
|
115.000
|
|
03T
|
DÂY NGUỒN PC (Thường)
|
7.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN 1.2M (Tốt)
|
12.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN 1.5M (Tốt) Xám Zin
|
14.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN 1.8M (Tốt)
|
15.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN HP 1.5M 13A (USA)
|
38.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN ADAPTER 1.5M (Số 8)
|
11.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN ADAPTER 1.8M (Số 8) Đồng
|
18.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN ADAPTER 1.5M (3 Chấu Đen)
|
13.000
|
|
Test
|
DÂY NGUỒN ADAPTER 1.5M (3 Chấu Xám) Đồng
|
16.000
|
|
Test
|
NÚT NGUỒN 80CM CÓ LED
|
16.000
|
|
Test
|
NÚT NGUỒN AONE TRÒN Dán
|
62.000
|
|
01T
|
NÚT NGUỒN AONE TAM GIÁC Dán
|
62.000
|
|
01T
|
NÚT NGUỒN Tròn Vặn Ốc
|
62.000
|
|
01T
|
DÂY CHUYỂN NGUỒN 4Pin => 8Pin
|
20.000
|
|
|
|
|
|
ADAPTER
|
|
|
ADAPTER CAMERA 5V/1A
|
22.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 5V/2A
|
28.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 9V/1A
|
22.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 9V/2A
|
50.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 12V/2A ZIN
|
22.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 12V/2A Arigato
|
28.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 12V/2A HUNTKEY
|
32.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 12V/2A ACBEL
|
37.000
|
|
03T
|
ADAPTER CAMERA 12V/5A ACBEL
|
68.000
|
|
03T
|
NGUỒN TỔNG 12V/20A Cho CAMERA
|
125.000
|
|
06T
|
ADAPTER LCD SAMSUNG 14V/3A
|
85.000
|
|
03T
|
ADAPTER LCD LG 19V/1.3A
|
100.000
|
|
03T
|
ADAPTER LCD LG 19V/2.1A
|
100.000
|
|
03T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19.5V/3.42A (Đầu lớn)
|
105.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19V/1.75A (Vuông nhỏ)
|
190.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19V/2.37A (Vuông nhỏ)
|
190.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19V/3.42A (Vuông lớn) 5.5*2.5mm
|
110.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19V/3.42A (Vuông nhỏ) 4.0*1.35mm
|
175.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ASUS 19V/4.7A (Đầu lớn) 5.5*2.5mm
|
125.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP DELL 19.5V/4.62A (Đầu kim lớn) 7.4*5.0mm
|
135.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP DELL 19.5V/4.62A (Đầu kim nhỏ) 4.5*3mm
|
145.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP DELL 19.5V/4.7A (Đầu kim lớn)
|
125.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP DELL 19.5V/3.34A (Đầu lớn) 7.4*5.0mm
|
145.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP DELL 19.5V/6.7A Envy (Đầu kim lớn)
|
250.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP HP 19.5V/3.33A (Đầu kim nhỏ) 4.5*3mm
|
123.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP HP 19.5V/4.7A (Đầu kim nhỏ)
|
145.000
|
|
06T
|
ADAPTER LAPTOP ACER 19V/2.37A (Đầu nhỏ)
|
160.000
|
|
12T
|
ADAPTER Đa Năng LAPTOP + LCD 96W
|
80.000
|
|
03T
|
|
|
|
|
BỘ LƯU ĐIỆN
|
|
|
UPS 600VA CYPERPOWER Chính Hãng
|
640.000
|
690
|
24T
|
UPS 1000VA CYPERPOWER Chính Hãng
|
1.420.000
|
1.480
|
24T
|
UPS 650VA PROLINK PRO700SFC Chính Hãng
|
765.000
|
|
24T
|
UPS 850VA PROLINK PRO851SFCU Chính Hãng
|
1.300.000
|
1.350
|
24T
|
UPS 1200VA PROLINK PRO1201SFC Chính Hãng
|
1.480.000
|
|
24T
|
UPS 1200VA PROLINK PRO1201SFCU Chính Hãng
|
1.540.000
|
|
24T
|
UPS 1500VA PROLINK PRO1501SFCU Chính Hãng
|
2.550.000
|
|
24T
|
UPS 2000VA PROLINK PRO2000SFCU Chính Hãng
|
3.390.000
|
|
24T
|
UPS TG750 PRO SANTAK Chính Hãng
|
1.170.000
|
1.220
|
36T
|
UPS TG1250 PRO SANTAK Chính Hãng
|
2.550.000
|
2.620
|
36T
|
UPS 2200VA SANTAK BLAZER PRO Chính Hãng
|
3.990.000
|
4.050
|
36T
|
UPS 1800mAh Apower QX-2152B Camera Trong Nhà 5V/2A
|
130.000
|
|
06T
|
UPS 1800mAh Apower B10 Camera Trong Nhà 5V (Usb/TyeC)
|
140.000
|
|
06T
|
UPS 1800mAh Apower QX-2152C Camera Ngoài Trời 5V/2A
|
180.000
|
|
06T
|
UPS 3600mAh Apower QX-5603C Camera Ngoài Trời 5V/2A
|
180.000
|
|
06T
|
UPS 3600mAh Apower X-2112X Camera Ngoài Trời 12V/2A
|
190.000
|
|
06T
|
UPS 3600mAh Apower QX-2112A Camera Ngoài Trời 12V/2A
|
250.000
|
|
06T
|
UPS 12000mAh Apower QX-2416-L Đa Năng 5V/9V/12V
|
600.000
|
|
06T
|
|
|
|
BÀN PHÍM (USB, KO DÂY, BLUETOOTH)
|
|
|
KEYBOARD GLOWY T13 ( Chữ Nổi ) Chính Hãng
|
86.000
|
86
|
12T
|
KEYBOARD GLOWY T20 LED(Giả Cơ) Chính Hãng
|
110.000
|
110
|
12T
|
KEYBOARD HP K300 LED USB Chính Hãng
|
270.000
|
|
12T
|
KEYBOARD ACER OKB020 USB Công Ty
|
69.000
|
|
12T
|
KEYBOARD ACER OKB010 USB Công Ty
|
78.000
|
|
12T
|
KEYBOARD ACER OAK920 + 3 HUB USB Chính Hãng
|
189.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DELL KB218 USB Công Ty
|
78.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DELL SK-8115 USB Công Ty
|
100.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DELL KB216 USB Chính Hãng
|
145.000
|
150
|
12T
|
KEYBOARD R8 1801 USB
|
59.000
|
|
12T
|
KEYBOARD R8 1822 USB LED
|
108.000
|
|
12T
|
KEYBOARD E-DRA EK501 Chính Hãng
|
95.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DAREU LK185 Chính Hãng
|
109.000
|
|
12T
|
KEYBOARD RAPOO NK1900 / NK2600 Chính Hãng
|
115.000
|
125
|
12T
|
KEYBOARD MIXIE X7S USB
|
65.000
|
|
12T
|
KEYBOARD BOSSTON X19 LED
|
120.000
|
|
12T
|
KEYBOARD MOFII SWEET Chính Hãng (màu Hồng)
|
167.000
|
|
12
|
KEYBOARD MITSUMI EA6XT USB Chính Hãng
|
128.000
|
128
|
36T
|
KEYBOARD MITSUMI EA5XT USB Chính Hãng
|
149.000
|
149
|
36T
|
KEYBOARD MITSUMI EA4XT USB Chính Hãng
|
160.000
|
160
|
36T
|
KEYBOARD GENIUS KB100 Chính Hãng
|
128.000
|
|
12T
|
KEYBOARD A4TECH KK3 Chính Hãng
|
130.000
|
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN E352 Chính Hãng
|
120.000
|
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN E340 Chính Hãng
|
130.000
|
135
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN E400 Chính Hãng
|
150.000
|
|
12T
|
KEYBOARD FUHLEN L500S Chính Hãng
|
175.000
|
|
12T
|
KEYBOARD LOGITECH K120 Chính Hãng
|
135.000
|
140
|
36T
|
KEYBOARD KHÔNG DÂY LOGITECH K270 Chính Hãng
|
385.000
|
395
|
36T
|
BÀN PHÍM CƠ / GIẢ CƠ
|
|
|
KEYBOARD DAREU LK145 LED (Giả Cơ)
|
290.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DAREU EK87 LED (Phím Cơ) Đen
|
470.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DAREU EK87 LED (Phím Cơ) Trắng
|
515.000
|
|
12T
|
KEYBOARD DAREU EK1820S LED (Phím Cơ)
|
660.000
|
|
12T
|
KEYBOARD HP GK100 LED (Phím Cơ)
|
540.000
|
|
12T
|
KEYBOARD HP GK400Y LED (Phím Cơ)
|
540.000
|
|
12T
|
KEYBOARD HP GK200S LED (Phím Cơ)
|
617.000
|
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN GM325 LED RGB (Phím Cơ)
|
540.000
|
540
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN GM368 LED RGB (Phím Cơ)
|
720.000
|
|
12T
|
KEYBOARD NEWMAN GM550 LED RGB (Phím Cơ)
|
860.000
|
|
12T
|
KEYBOARD RAPOO V500 PRO LED RGB (Phím Cơ)
|
590.000
|
|
12T
|
KEYBOARD FUHLEN D87s LED RGB TypeC (Phím Cơ)
|
750.000
|
|
12T
|
KEYBOARD FUHLEN Destroyer LED 7 Màu (Phím Cơ)
|
850.000
|
|
12T
|
KEYBOARD LOGITECH G213 GAMING LED (GIả Cơ) CH
|
910.000
|
|
24T
|
BÀN PHÍM CƠ MINI
|
|
|
KEYBOARD (MINI) K1000 / TIKA
|
65.000
|
|
06T
|
KEYBOARD (MINI) LOGITECH K260
|
65.000
|
|
12T
|
KEYBOARD (MINI) HP K600
|
70.000
|
|
12T
|
KEYBOARD (MINI) DELL KB211
|
70.000
|
|
12T
|
KEYBOARD (MINI) R8 1812
|
85.000
|
|
12T
|
KEYBOARD (MINI) Bluetooth K908
|
135.000
|
|
12T
|
KEYBOARD (MINI) Bluetooth K909
|
145.000
|
|
06T
|
KEYBOARD (MINI) Bluetooth R8 1815
|
128.000
|
|
12T
|
BÀN PHÍM SỐ
|
|
|
PHÍM SỐ MIKUSO 047U
|
55.000
|
|
06T
|
PHÍM SỐ IBM
|
51.000
|
|
06T
|
PHÍM SỐ DIVIPARD D500
|
55.000
|
|
06T
|
PHÍM SỐ R8 1810
|
58.000
|
|
12T
|
PHÍM SỐ Mini ABCNOVEL 07G
|
95.000
|
|
12T
|
PHÍM SỐ Bluetooth ABCNOVEL 07BT
|
118.000
|
|
12T
|
|
|
|
CHUỘT CÓ DÂY (USB)
|
|
|
MOUSE GLOWY V12 USB Chính Hãng
|
29.000
|
29
|
12T
|
MOUSE GLOWY V1 USB LED Chính Hãng
|
29.000
|
29
|
12T
|
MOUSE LENOVO M20
|
25.000
|
|
06T
|
MOUSE ACER OMW910
|
29.000
|
|
12T
|
MOUSE PHILLIPS (Đỏ)
|
29.000
|
|
12T
|
MOUSE JEDEL M69 LED
|
35.000
|
|
12T
|
MOUSE R8 1602 LED
|
27.000
|
|
12T
|
MOUSE R8 1632 LED
|
30.000
|
|
03T
|
MOUSE R8 1910 LED (TRAY)
|
33.000
|
|
03T
|
MOUSE RAPOO N120 Chính Hãng (USB)
|
57.000
|
62
|
12T
|
MOUSE EBLUE EMS 645BK Chính Hãng
|
50.000
|
|
06T
|
MOUSE HP X500 USB
|
27.000
|
|
06T
|
MOUSE HP M100 USB
|
31.000
|
|
06T
|
MOUSE HP X600 LED
|
42.000
|
|
06T
|
MOUSE HP M160R LED RGB
|
50.000
|
|
06T
|
MOUSE DIVIPARD G102 LED
|
59.000
|
|
06T
|
MOUSE MOFII M3 Milk tea
|
117.000
|
|
12T
|
MOUSE DAREU LM103 Chính Hãng
|
58.000
|
|
12T
|
MOUSE DAREU EM911 GAMING LED (Trắng /Đen) C/Hãng
|
330.000
|
|
12T
|
MOUSE MITSUMI Sứ (Nhỏ) Công Ty
|
25.000
|
|
12T
|
MOUSE MITSUMI 6603 (Nhỏ) FPT
|
33.000
|
|
12T
|
MOUSE MITSUMI 6603 (Nhỏ) Chính Hãng
|
84.000
|
84
|
36T
|
MOUSE MITSUMI 6703 (Lớn) Công Ty
|
28.000
|
|
12T
|
MOUSE MITSUMI 6703 (Lớn) FPT
|
33.000
|
|
12T
|
MOUSE MITSUMI 6703 (Lớn) Chính Hãng
|
80.000
|
80
|
36T
|
MOUSE A4TECH OP330 Chính Hãng
|
70.000
|
75
|
12T
|
MOUSE DELL MS111 Công Ty
|
25.000
|
|
06T
|
MOUSE DELL MS116 Công Ty
|
35.000
|
|
06T
|
MOUSE DELL MS116 Chính Hãng FPT
|
85.000
|
95
|
12T
|
MOUSE FUHLEN L102
|
28.000
|
|
06T
|
MOUSE GENIUS DX110 Chính Hãng
|
67.000
|
72
|
12T
|
MOUSE LOGITECH B100 Công Ty
|
30.000
|
|
12T
|
MOUSE LOGITECH B100 Chính Hãng
|
65.000
|
68
|
36T
|
MOUSE LOGITECH M100R Chính Hãng
|
105.000
|
|
12T
|
MOUSE LOGITECH G102 LED Công Ty (Đen)
|
44.000
|
|
06T
|
MOUSE LOGITECH G102 LED Công Ty (Trắng)
|
48.000
|
|
06T
|
MOUSE LOGITECH G102 RGB GAMING Đen C/H
|
385.000
|
395
|
24T
|
MOUSE LOGITECH G102 RGB GAMING Trắng C/H
|
385.000
|
395
|
24T
|
MOUSE NEWMAN M005 Chính Hãng
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE NEWMAN M266 Chính Hãng
|
75.000
|
|
12T
|
MOUSE NEWMAN G7 Plus LED (Đen /Vàng)Chính Hãng
|
175.000
|
|
12T
|
MOUSE NEWMAN G8 Plus LED Chính Hãng
|
210.000
|
|
12T
|
|
|
|
CHUỘT KO DÂY
|
|
|
MOUSE Kô dây GLOWY Q2 (Đen) Chính Hãng
|
55.000
|
55
|
12T
|
MOUSE Kô dây GLOWY Q4 (Đen) Chính Hãng
|
55.000
|
55
|
12T
|
MOUSE Kô dây TWOLF Q4 (Hồng, Xanh, Trắng) Chính Hãng
|
55.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây TWOLF Q19 (Xanh, Đen) Chính Hãng
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FORTER V181
|
37.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây FUHLEN A06
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FUHLEN A09
|
80.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây R8 A6 LED -Pin Sạc -Silent(Đen, Trắng, Bạc)
|
64.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây VISION Q1
|
45.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây ACER (Đen, Trắng, Xanh, Hồng)
|
65.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây DELL 1200 Công Ty
|
46.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây DELL WM118 Chính Hãng
|
100.000
|
100
|
12T
|
MOUSE Kô dây SONY Công Ty
|
46.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây HP S1200 Công Ty
|
46.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây HP FM510A Công Ty
|
65.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây HP S1000 Công Ty
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây HP S9000 Công Ty
|
75.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây RAPOO M10 Plus Công Ty
|
85.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây RAPOO M20 Chính Hãng
|
105.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây EDRA 604W Chính Hãng
|
59.000
|
64
|
12T
|
MOUSE Kô dây EDRA 603W Chính Hãng
|
63.000
|
68
|
12T
|
MOUSE Kô dây EBLUE EMS816 Chính Hãng
|
67.000
|
72
|
12T
|
MOUSE Kô dây MITSUMI W5608 Chính Hãng
|
115.000
|
|
36T
|
MOUSE Kô dây FOREV FV-T100
|
100.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FOREV FV-T200
|
115.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FD E650 (Đen, Xanh)
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FD i2 (Trắng)
|
60.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây FD I361 (Đen, Xanh, Đỏ)
|
120.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây NEWMAN F368 Chính Hãng
|
93.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây NEWMAN F007 Chính Hãng (Đen / Hồng)
|
115.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây DAREU LM106G Chính Hãng (Đen)
|
75.000
|
75
|
12T
|
MOUSE Kô dây DAREU EM911X GAMING LED C/Hãng
|
570.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây GENIUS DX410 Công Ty
|
60.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây GENIUS NX8006S (SILENT) Chính Hãng
|
125.000
|
135
|
12T
|
MOUSE Kô dây A4TECH G3-280A Chính Hãng
|
130.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M220 (Đen) Công Ty
|
41.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M220 (Hồng) Công Ty
|
41.000
|
|
06T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M330 Công Ty
|
45.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M185 Công Ty
|
47.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M171 Công Ty
|
70.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M235 Công Ty
|
65.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH G703 LED Công Ty
|
135.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH G304 LED Công Ty
|
63.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH G304 Chính Hãng
|
790.000
|
790
|
24T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH B175 Chính Hãng
|
152.000
|
157
|
36T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M170 Chính Hãng
|
180.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M171 Chính Hãng
|
230.000
|
|
12T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M185 Chính Hãng
|
215.000
|
225
|
36T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M221 SILENT Chính Hãng
|
240.000
|
250
|
36T
|
MOUSE Kô dây LOGITECH M331 SILENT Chính Hãng
|
305.000
|
315
|
12T
|
MOUSE Kô dây MOFII M6 (Hồng, Xanh)
|
130.000
|
130
|
12T
|
MOUSE Kô Dây / Bluetooth MOFII M6DM (Đen/Trắng/Đỏ/Hồng/Xanh)
|
147.000
|
|
12T
|
|
|
|
|
CHUỘT BLUETOOTH
|
|
|
MOUSE Bluetooth R8 1720
|
59.000
|
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL LOGITECH M350 SILENT (Đen, Trắng, Xanh, Hồng) Công Ty
|
73.000
|
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL LOGITECH M650 SILENT (Đen, Hồng) Công Ty
|
105.000
|
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL LOGITECH M650 (Silent) C/Hãng
|
600.000
|
625
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL LOGITECH M650L (Silent) C/Hãng
|
570.000
|
595
|
12T
|
MOUSE Bluetooth A4TECH FB12 Chính Hãng
|
200.000
|
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL RAPOO M200 (Xanh,Trắng)C/H
|
220.000
|
|
12T
|
MOUSE Bluetooth /WL MOFII M3DM
|
130.000
|
|
12T
|
Chuột Bay G10S (ĐK giọng nói)
|
75.000
|
|
03T
|
|
|
|
COMBO PHÍM + CHUỘT CÓ DÂY
|
|
|
COMBO KB+MO USB KB01
|
68.000
|
|
06T
|
COMBO KB+MO MIXIE X70S
|
78.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO JEDEL GK112 (Đen) LED
|
83.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO G21 (Đen / Trắng) LED
|
89.000
|
|
06T
|
COMBO KB+MO MIKUSO C024 LED
|
80.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO R8 1901
|
79.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO R8 1910 LED
|
126.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO ACER OAK960
|
114.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO HP KM100A
|
178.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO HP KM300F LED RGB Chuyên GAME
|
240.000
|
|
12T
|
COMBO KB+MO LOGITECH MK120 Chính Hãng
|
218.000
|
225
|
12T
|
|
|
|
COMBO PHÍM + CHUỘT KO DÂY
|
|
|
COMBO Kô dây KB+MO MINI UKB 500-RF
|
75.000
|
|
03T
|
COMBO Kô dây KB+MO MINI UKB 500-RF Có LED
|
75.000
|
|
03T
|
COMBO Kô dây KB+MO APPLE
|
155.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO GKM520 (Mini)
|
158.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO HK09 (Mini) Đen, Xanh, Hồng
|
185.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO HP CS700 Công Ty
|
140.000
|
|
06T
|
COMBO Kô dây ACER OAK920 Chính Hãng
|
190.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO DELL KM3322W Chính Hãng
|
360.000
|
410
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO FD KM810 Đen/Trắng/Hồng/Xanh
|
160.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây BOSSTON WS800 LED
|
190.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO RAPOO X1800 PRO Chính Hãng
|
245.000
|
255
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO GENIUS KM8100 Chính Hãng
|
290.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK220 Chính Hãng
|
370.000
|
380
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK240 Chính Hãng
|
440.000
|
480
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK235 Chính Hãng
|
460.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK270 Chính Hãng
|
520.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK295 Chính Hãng
|
565.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây KB+MO LOGITECH MK400 Plus C/Hãng
|
680.000
|
|
12T
|
COMBO PHÍM + CHUỘT BLUETOOTH
|
|
|
COMBO Kô dây Bluetooth KB+MO MINI
|
125.000
|
|
12T
|
COMBO Kô dây Bluetooth KB+MO (NÚT TRÒN)
|
165.000
|
|
12T
|
|
|
|
MOUSE PAD
|
|
|
MOUSE PAD LOGITECH (18*22cm) 1.5mm
|
8.000
|
|
|
MOUSE PAD LOGITECH Kê Tay (19*23cm)
|
10.000
|
|
|
MOUSE PAD LOGITECH (30*70cm) 2mm Vàng / Xanh Lá
|
29.000
|
|
|
MOUSE PAD MOFII M6 (Hồng, Xanh, Vàng)
|
15.000
|
|
|
MOUSE PAD Q8 (21cm*25cm) 1.7mm
|
12.000
|
|
|
MOUSE PAD MITSUMI
|
12.000
|
|
|
MOUSE PAD EURO (20cm*28cm) 2mm
|
12.000
|
|
|
MOUSE PAD DOLLAR K2802 (20cm*28cm) 2mm
|
13.000
|
|
|
MOUSE PAD L11 (21*25cm) 1.5mm
|
13.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster K11, K15 (20*25cm) 1.5mm
|
12.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster W3 (21*25cm) 1.7mm
|
11.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster X7 (25*29cm) 2mm
|
15.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster OEM-1 /6 (25*32cm) 3mm
|
18.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster L18 (25*30cm) 3mm
|
20.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster X1, X2 (245*320) 4mm
|
22.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster M (24*32cm) 3m (HìnhPhím tắt)
|
16.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster M1 (30*70cm)3m (HìnhPhím tắt)
|
37.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster M2 (30*80cm)3m (HìnhPhím tắt)
|
45.000
|
|
|
MOUSE PAD Kingmaster M3 (30*80cm)3m (HìnhPhím tắt)
|
42.000
|
|
|
MOUSE PAD (25*30cm) 3m (HìnhPhím tắt)
|
17.000
|
|
|
MOUSE PAD (30*80cm) 2m (HìnhPhím tắt)
|
21.000
|
|
|
MOUSE PAD TYLOO (30cm*70cm) 2mm chuyên Game
|
29.000
|
|
|
MOUSE PAD S1 (30*70cm) 3mm chuyên Game
|
34.000
|
|
|
MOUSE PAD S4 (30*80cm) 3mm chuyên Game
|
38.000
|
|
|
MOUSE PAD S15 (30*80cm) 3mm nhiều hình
|
40.000
|
|
|
MOUSE PAD S12 (30*80cm) 3mm nhiều hình
|
40.000
|
|
|
MOUSE PAD MOFII MP083 (16*63cm) Màu hồng
|
40.000
|
|
|
MOUSE PAD MOFII MP082 (28*72cm) Màu hồng, Xanh, Vàng
|
52.000
|
|
|
MOUSE PAD RAZER/PUBG (30cm*70cm) 3mm Game
|
39.000
|
|
|
MOUSE PAD AOC AGON GAMING LED RGB (25cm*35cm)
|
70.000
|
|
|
MOUSE PAD RASURE LED RGB (25cm*35cm) 3mm
|
85.000
|
|
|
MOUSE PAD RASURE LED RGB RS07 (30cm*80cm) 3mm
|
99.000
|
|
|
|
|
|
DVD / DVDRW
|
|
|
DVDROM ASUS Chính Hãng
|
160.000
|
|
12T
|
DVDROM SAMSUNG ATA
|
50.000
|
|
12T
|
DVDRW ASUS Gắn Ngoài USB 2.0 Chính Hãng
|
670.000
|
|
12T
|
BOX DVD LAPTOP 12.7mm (Dày)
|
85.000
|
|
03T
|
BOX DVD LAPTOP 9.5mm (Mõng)
|
100.000
|
|
03T
|
ĐĨA DVD TRẮNG 16X/4.7GB (Hộp 50 cái)
|
190.000
|
|
|
|
|
|
BỘ PHÁT WIFI 3G // 4G CHÍNH HÃNG
|
|
|
BỘ PHÁT WIFI 3G DLINK DWR-730 150M (10 Users)
|
350.000
|
|
12T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G DLINK DWR-932 150M (12 Users)
|
450.000
|
|
12T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK MR100 Chính Hãng
|
695.000
|
735
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK MR6400 Chính Hãng
|
1.080.000
|
1.125
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK M7000 Chính Hãng
|
795.000
|
860
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK M7200 Chính Hãng
|
930.000
|
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TPLINK M7350 Chính Hãng
|
1.300.000
|
1.350
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G MIXIE 4G LTE 300Mbps Chính Hãng
|
610.000
|
|
12T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TENDA 4G05 N300 300Mbps Chính Hãng
|
645.000
|
|
24T
|
BỘ PHÁT WIFI 4G TENDA 4G180 Wifi 6 Chính Hãng
|
760.000
|
|
24T
|
|
|
|
BỘ PHÁT WIFI (ACCESSPOINT) CHÍNH HÃNG
|
|
|
PHÁT WIFI TP-LINK WR820N 300M 2Anten
|
199.000
|
209
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK WR840N 300M 2Anten
|
233.000
|
243
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK WR841N 300M 2Anten
|
257.000
|
267
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK WR1043ND 450M 3Anten LAN 1G
|
400.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C24 AC750 4Anten
|
345.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C20 AC750 3Anten
|
408.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C50 AC1200 4Anten
|
385.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C64 AC1200 4Anten
|
555.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C6 AC1200 4Anten
|
470.000
|
490
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C86 AC1900 6Anten
|
785.000
|
810
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX10 AX1500 4Anten
|
765.000
|
785
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX55 AX3000 Wifi6
|
1.230.000
|
1.270
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX72 AX5400 Wifi6
|
1.630.000
|
1.650
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER AX80 AX5400 6Anten
|
2.225.000
|
2.225
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK TL-WR841HP 300M Xuyên Tường 2A
|
690.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK C58HP AC1350 Xuyên Tường 3A
|
1.255.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK EAP110 (Ốp Trần)
|
470.000
|
485
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK EAP115 (Ốp Trần)
|
570.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK EAP225 (Ốp Trần)
|
1.130.000
|
1.150
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK EAP225-Outdoor V3 (Ngoài Trời)
|
1.330.000
|
1.430
|
24T
|
PHÁT WIFI TP-LINK EAP245 (Ốp Trần)
|
1.440.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI LBLINK / TENDA
|
|
|
PHÁT WIFI LB-LINK WR450H 300M 4Anten Chính Hãng
|
230.000
|
|
24T
|
|
|
|
|
PHÁT WIFI TENDA N301 300M 2Anten Chính Hãng
|
188.000
|
198
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA F3 300M 3Anten Chính Hãng
|
220.000
|
230
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA F6 300M 4Anten Chính Hãng
|
245.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA AC5 AC1200 4Anten Chính Hãng
|
340.000
|
350
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA AC6 AC1200 4Anten Chính Hãng
|
390.000
|
405
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA AC10 AC1200 4Anten Chính Hãng
|
560.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA AC23 AC2100 7Anten Chính Hãng
|
920.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA TX1 PRO (Xuyên Tường) 5Anten C/H
|
550.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA TX2 PRO (Xuyên Tường) 5Anten C/H
|
780.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA TX9 PRO (Xuyên Tường) 5Anten C/H
|
1.500.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA O1 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
|
550.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA O3 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
|
820.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI TENDA O6 CPE/NGOÀI TRỜI Chính Hãng
|
1.300.000
|
|
36T
|
PHÁT WIFI DLINK
|
|
|
PHÁT WIFI DLINK DIR-600 150M 1 Anten
|
160.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI DLINK DIR-612 300M 2 Anten
|
210.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI DLINK DIR-816L (AC750) 433M 2 Anten
|
350.000
|
|
24T
|
PHÁT WIFI DLINK DWR-116 300M 2 Anten
|
450.000
|
|
24T
|
MODEM ADSL2/2+ DLINK DSL-2730U
|
350.000
|
|
24T
|
|
|
|
|
|
|
|
USB WIRELESS CHÍNH HÃNG
|
|
|
USB THU WIFI 802.11N có Anten
|
39.000
|
|
06T
|
USB THU WIFI LB-LINK WN151 Nano Chính Hãng
|
45.000
|
45
|
24T
|
USB THU WIFI LB-LINK WN155A 1Anten Chính Hãng
|
60.000
|
60
|
24T
|
USB THU WIFI LB-LINK WN351 300MChính Hãng
|
85.000
|
|
24T
|
USB THU WIFI LB-LINK WDN950AX 900M (2.4G+5G)C/Hãng
|
160.000
|
|
24T
|
THU WIFI TPLINK
|
|
|
USB THU WIFI TP-LINK WN725N 150M Nano C/Hãng
|
109.000
|
115
|
24T
|
USB THU WIFI TP-LINK WN722N 150M 1Anten C/Hãng
|
150.000
|
159
|
24T
|
USB THU WIFI TP-LINK WN823N 300M Nano C/Hãng
|
140.000
|
|
24T
|
USB THU WIFI TP-LINK WN822N 300M 2Anten C/Hãng
|
215.000
|
|
24T
|
USB WIFI TP-LINK (Archer T2U Nano)AC600
|
205.000
|
215
|
24T
|
USB WIFI + BLUETOOTH TP-LINK Archer T2UB Nano
|
235.000
|
245
|
24T
|
USB WIFI TP-LINK (Archer T2U) AC600
|
230.000
|
240
|
24T
|
USB WIFI TP-LINK (Archer T2U Plus) AC600 1Anten
|
235.000
|
245
|
24T
|
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T3U AC1300 Nano
|
278.000
|
278
|
24T
|
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T3U Plus AC1300 1Anten
|
315.000
|
325
|
24T
|
USB 3.0 WIFI TP-LINK ARCHER T4U AC1300
|
385.000
|
385
|
24T
|
THU WIFI TENDA / TOTOLINK
|
|
|
USB THU WIFI TENDA W311MI 150M Nano Chính Hãng
|
93.000
|
98
|
36T
|
USB THU WIFI TENDA U2 150M 1Anten Chính Hãng
|
135.000
|
140
|
36T
|
USB THU WIFI TENDA U3 300M Ko Anten Chính Hãng
|
145.000
|
150
|
36T
|
USB THU WIFI TENDA U9 695M Mini – 2 Băng Tần C/Hãng
|
209.000
|
219
|
36T
|
USB THU WIFI TOTOLINK N150UA 1Anten Chính Hãng
|
155.000
|
165
|
24T
|
|
|
|
REPEATER CHÍNH HÃNG
|
|
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI TENDA A9
|
190.000
|
|
36T
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI MERCUSYS MW300RE 300M 3Anten
|
190.000
|
200
|
24T
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI MERCUSYS MW325RE 300M 4Anten
|
225.000
|
|
24T
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI TOTOLINK EX200 300M
|
205.000
|
|
24T
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI TPLINK TL-WA850RE 300M
|
208.000
|
|
24T
|
KHUẾCH ĐẠI WIFI TPLINK TL-WA860RE 300M
|
390.000
|
|
24T
|
BỘ MỞ RỘNG SÓNG WIFI TPLINK RE205 AC750
|
430.000
|
|
24T
|
BỘ MỞ RỘNG SÓNG WIFI TPLINK RE305 AC1200
|
520.000
|
520
|
24T
|
BỘ THU PHÁT WIFI TPLINK CPE210 (Ngoài Trời)
|
700.000
|
|
24T
|
BỘ THU PHÁT WIFI TPLINK CPE510 (Ngoài Trời)
|
1.020.000
|
|
24T
|
BỘ MESH TPLINK
|
|
|
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (1Pack) C/H
|
690.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (2Pack) C/H
|
1.180.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO E4 V2 AC1200 (3Pack) C/H
|
1.540.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M4 AC1200 (1Pack) C/Hãng
|
950.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M4 AC1200 (2Pack) C/Hãng
|
1.565.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M4 AC1200 (3Pack) C/Hãng
|
2.250.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (1Pack) C/Hãng
|
1.300.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (2Pack) C/Hãng
|
2.460.000
|
|
24T
|
MESH WIFI TP-LINK DECO M5 AC1300 (3Pack) C/Hãng
|
2.590.000
|
2.690
|
24T
|
BỘ MESH TENDA
|
|
|
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (1Pack) Chính Hãng
|
490.000
|
|
36T
|
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (2Pack) Chính Hãng
|
1.110.000
|
|
36T
|
MESH WIFI TENDA NOVA MW3 (3Pack) Chính Hãng
|
1.330.000
|
|
36T
|
MESH WIFI TENDA NOVA MW5 (3Pack) Chính Hãng
|
2.250.000
|
|
36T
|
MESH WIFI TENDA NOVA MW5C (3Pack) Chính Hãng
|
2.530.000
|
|
36T
|
|
|
|
HUB // SWITCH CHÍNH HÃNG
|
|
|
SWITCH 5P TP-LINK TL-LS1005D (100M)
|
121.000
|
126
|
24T
|
SWITCH 5P TP-LINK TL-LS1005G (1Gigabit) Nhỏ
|
195.000
|
|
24T
|
SWITCH 5P TP-LINK TL-SG1005D (1Gigabit) Lớn
|
207.000
|
|
24T
|
SWITCH 8P TP-LINK TL-LS1008 (100M)
|
134.000
|
139
|
24T
|
SWITCH 8P TP-LINK TL-SF1008D (100M)
|
144.000
|
152
|
24T
|
SWITCH 8P TP-LINK LS1008G (1Gigabit) Nhỏ
|
325.000
|
345
|
24T
|
SWITCH 8P TP-LINK TL-SG1008D (1Gigabit) Lớn
|
360.000
|
370
|
24T
|
SWITCH 8P TP-LINK LS108G (1Gigabit) Vỏ Sắt
|
395.000
|
|
24T
|
SWITCH 16P Dlink/ Tplink (Hàng cũ)
|
100.000
|
|
01T
|
SWITCH 16P TP-LINK TL-SF1016D (100M)
|
365.000
|
375
|
24T
|
SWITCH 16P TP-LINK TL-SG116 (1Gigabit)
|
1.035.000
|
1.075
|
24T
|
SWITCH 16P TP-LINK TL-SG1016D (1Gigabit) Sắt
|
1.045.000
|
1.095
|
24T
|
SWITCH 24P TP-LINK TL-SF1024D (100M)
|
795.000
|
820
|
24T
|
SWITCH 24P TP-LINK TL-SG1024D (1Gigabit)
|
1.495.000
|
1.540
|
24T
|
HUB TENDA
|
|
|
SWITCH 5P TENDA S105 (100M)
|
93.000
|
100
|
36T
|
SWITCH 5P TENDA SG105 (1Gigabit)
|
195.000
|
|
36T
|
SWITCH 8P TENDA S108 (100M)
|
125.000
|
135
|
36T
|
SWITCH 8P TENDA SG108 (1Gigabit)
|
310.000
|
|
36T
|
SWITCH 16P TENDA TEG1016M (1Gigabit)
|
840.000
|
|
36T
|
SWITCH 16P TENDA TEG1016D (1Gigabit)
|
880.000
|
|
36T
|
SWITCH 24P TENDA TEG1024D (1Gigabit)
|
1.200.000
|
|
36T
|
HUB DLINK / RUIJIE
|
|
|
SWITCH 5P TOTOLINK S505 (100M)
|
100.000
|
100
|
24T
|
SWITCH 8P TOTOLINK S808 (100M)
|
130.000
|
130
|
24T
|
SWITCH 5P TOTOLINK S505G (1Gigabit)
|
175.000
|
175
|
24T
|
SWITCH 8P TOTOLINK S808G (1Gigabit)
|
295.000
|
295
|
24T
|
HUB DLINK
|
|
|
SWITCH 8P DLINK DES108GL (1Gigabit) Sắt
|
470.000
|
|
24T
|
SWITCH 24P DLINK DES1024A (100M)
|
650.000
|
|
24T
|
SWITCH PoE
|
|
|
Switch PoE FB-Link 4P F0402EP (100Mbps)
|
275.000
|
303
|
12T
|
Switch PoE FB-Link 8P F0802EP (100Mbps)
|
410.000
|
451
|
12T
|
Switch PoE TENDA 5P TEF1105P-4-63W (100Mbps)
|
470.000
|
|
36T
|
Switch PoE TENDA 6P TEF1106P-4-63W (100Mbps)
|
500.000
|
|
36T
|
Switch PoE TPLINK 5P SF-1005P (100Mbps)
|
530.000
|
530
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 5P SG-1005LP (1Gigabit)
|
570.000
|
570
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 5P SG-1005P (1Gigabit)
|
800.000
|
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 8P SF-1008P (100Mbps)
|
950.000
|
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 8P SG-1008P (1Gigabit)
|
980.000
|
1.000
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 8P SG-1008MP (1Gigabit)
|
1.550.000
|
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 16P SG1218MP (1Gigabit)
|
3.200.000
|
3.200
|
24T
|
Switch PoE TPLINK 24P SG2428P (1Gigabit)
|
6.100.000
|
6.100
|
24T
|
|
|
|
USB LAN // CARD LAN
|
|
|
USB -> LAN (Đầu chuyển)
|
20.000
|
|
01T
|
USB -> LAN (Dây chuyển)
|
40.000
|
|
01T
|
USB -> LAN 516 (Dây chuyển)
|
68.000
|
|
01T
|
USB 3.0 => LAN 1Gigabit
|
100.000
|
|
03T
|
USB 3.0 => LAN 1Gigabit KINGMASTER KM006
|
188.000
|
|
06T
|
USB -> LAN 30M (USB EXTENDER 30M)
|
80.000
|
|
01T
|
CARD LAN 1X 100/1000 Công Ty
|
80.000
|
|
06T
|
CARD LAN 1X TP-LINK TG-3468 100/1000 Chính Hãng
|
165.000
|
175
|
24T
|
CARD WIRELESS 1X TP-LINK 781ND 1Anten C/Hãng
|
150.000
|
|
24T
|
CARD WIRELESS 1X TP-LINK WN881 2Anten C/Hãng
|
231.000
|
245
|
24T
|
CARD WIRELESS 1X TP-LINK TX55E AX3000 2Anten C/Hãng
|
565.000
|
|
24T
|
CARD DUAL LAN 1X INTEL 1Gigabit (2Port)
|
900.000
|
|
12T
|
CARD DUAL LAN 1X INTEL 1Gigabit (4Port)
|
1.550.000
|
|
12T
|
|
|
|
ĐẦU MẠNG (RJ45, RJ11)
|
|
|
ĐẦU NỐI MẠNG RJ45
|
3.000
|
|
Test
|
ĐẦU NỐI MẠNG RJ45 MPARD MD048
|
15.000
|
|
Test
|
ĐẦU NỐI MẠNG RJ45 UNITEK A1028BK
|
55.000
|
|
Test
|
ĐẦU CHIA MẠNG RJ45 1 => 2
|
4.000
|
|
Test
|
ĐẦU RJ45 AMPLX Cat5 100c/bịch
|
22.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 AMPLX 3259 Cat5 100c/hộp
|
48.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 AMPLX 4744 Cat5 100c/hộp
|
51.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 COMMSCOPE 4720-5Cat6 100c/hộp
|
140.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 BỌC NHÔM Cat5 100c/bịch
|
56.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 Cat6 VÀNG 100c/bịch
|
130.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM508 Cat5 100c/hộp
|
40.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM501 Cat5 100c/hộp
|
43.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM601 Cat6 100c/hộp (Nhựa)
|
80.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 KINGMASTER KM612 Cat6 100c/hộp (Nhôm)
|
128.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 TENDA 1003C Cat5 100c/hộp Chính Hãng
|
47.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 TENDA 1013C Cat5 100c/hộp Chính Hãng
|
47.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 TENDA TEH5E010 Cat5 100c/hộp Chính Hãng
|
98.000
|
108
|
|
ĐẦU RJ45 TENDA TEH60510 Cat6 100c/hộp Chính Hãng
|
230.000
|
240
|
|
ĐẦU RJ45 M-PARD MD602 Cat6 100c/hộp
|
93.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 UNITEK OT18TP Cat5 100c/hộp
|
85.000
|
85
|
|
ĐẦU RJ45 UNITEK OT19TP Cat6 100c/hộp
|
108.000
|
108
|
|
ĐẦU RJ45 GOLDEN JAPAN Cat5 100c/bịch
|
80.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 GOLDEN JAPAN Cat6 100c/bịch
|
175.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 GOLDEN JAPAN Cat6 100c/bịch Chống nhiễu
|
235.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 GOLDEN LINK Cat5 100c/hộp Chính Hãng
|
240.000
|
240
|
|
ĐẦU RJ45 DINTEK Cat5 (1501-88xxx) 100c/bịch C/Hãng
|
310.000
|
320
|
|
ĐẦU RJ45 AMP Cat5 100c/bịch Chính Hãng
|
450.000
|
470
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU
|
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat5 Nhựa 100c/hộp
|
53.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat5 Nhôm c/nhiễu 100c/hộp
|
97.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat6 Nhựa 100c/hộp
|
90.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU Cat6 Nhôm c/nhiễu 100c/hộp
|
120.000
|
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU GOLDEN JAPAN Cat5 100c/hộp
|
157.000
|
160
|
|
ĐẦU RJ45 XUYÊN THẤU GOLDEN JAPAN Cat6 100c/hộp
|
177.000
|
180
|
|
ĐẦU RJ11
|
|
|
ĐẦU RJ11 (2 line) UNITEK 100c/bịch
|
82.000
|
|
|
ĐẦU RJ11 (2 line) 100c/bịch
|
19.000
|
|
|
ĐẦU RJ11 (4 line) 100c/bịch
|
25.000
|
|
|
ĐẦU BỌC NHỰA RJ45 100c/bịch (Xám, Xanh, Vàng)
|
21.000
|
|
|
RỆP nối dây mạng K2 UY2-3M100c/Hộp
|
45.000
|
|
|
RỆP nối dây mạng K2 100c/bịch
|
35.000
|
|
|
RỆP nối dây mạng K1 180c/bịch
|
45.000
|
|
|
Vòng Đánh Số Dây Mạng 10v/hộp
|
68.000
|
|
|
|
|
|
KỀM BẤM MẠNG // TEST MẠNG
|
|
|
KỀM BẤM MẠNG OB315 (Xanh Lá)
|
40.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG TL315 (Xanh Dương)
|
62.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG Sunkit 868G
|
100.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG GOLDEN JAPAN HT568 (Đỏ)
|
130.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG GOLDEN JAPAN HT-N568R (Xanh)
|
210.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG UNITEK OT35RB
|
90.000
|
90
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG UNITEK OT37RD
|
100.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG CAT6 HT-2810R
|
329.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG CAT7 OT39BL
|
293.000
|
|
Test
|
KỀM BẤM MẠNG XUYÊN THẤU 376Z
|
115.000
|
|
Test
|
KỀM NHẤN MẠNG Krone
|
38.000
|
|
Test
|
KỀM Tuốt Cáp YESKIT YK302
|
79.000
|
|
Test
|
HỘP TEST MẠNG XS468 / NSS-468A
|
37.000
|
|
Test
|
HỘP TEST MẠNG KINGMASTER KM468A
|
55.000
|
|
Test
|
HỘP TEST MẠNG SY168
|
78.000
|
|
Test
|
HỘP TEST MẠNG SMB CT168
|
145.000
|
|
03T
|
HỘP TEST MẠNG MJ868
|
230.000
|
|
03T
|
PIN TESTER
|
9.000
|
|
|
|
|
|
CABLE MẠNG NGUYÊN THÙNG 100M – 300M
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E LBLINK (Xanh Dương) C/Hãng
|
480.000
|
480
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E LBLINK (Màu Trắng) Chính Hãng
|
480.000
|
480
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E LBLINK (8 Lỏi Đồng Nguyên Chất) (Màu Trắng) Chính Hãng
|
1.380.00
|
1.380
|
|
CABLE MẠNG AMPLX
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E AMPLX 0520 (Màu Trắng)
|
360.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E AMPLX 0830 (Màu Trắng)
|
425.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E AMPLX 0602/0620 (Màu Xanh)
|
660.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E AMPLX 0718
|
720.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E AMPLX 0706 Chống nhiễu
|
835.000
|
|
|
CABLE MẠNG TENDA
|
|
|
CABLE MẠNG (100M) 5E TENDA 1002D
|
215.000
|
|
|
CABLE MẠNG (100M) 5E TENDA 1002E chống nhiễu
|
265.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E TENDA 1002D
|
510.000
|
|
|
CABLE MẠNG (300M) 5E TENDA 1002E chống nhiễu
|
700.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E TENDA 1003H
|
879.000
|
|
|
CABLE MẠNG AD LINK
|
|
|
CABLE MẠNG (100M) 6E AD-LINK 1708E chống nhiễu
|
350.000
|
|
|
CABLE MẠNG (300M) 6E AD-LINK 1708E chống nhiễu
|
940.000
|
|
|
CABLE MẠNG GOLDEN LINK
|
|
|
CABLE MẠNG (100M) 5E GOLDEN LINK (Màu Cam)
|
490.000
|
510
|
|
CABLE MẠNG (100M) 5E GOLDEN LINK (Xanh Dương)
|
625.000
|
|
|
CABLE MẠNG (100M) 6E GOLDEN LINK (Màu Vàng)
|
715.000
|
715
|
|
CABLE MẠNG (100M) 6E GOLDEN LINK Xanh Lá c/nhiểu
|
900.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E GOLDEN LINK (Màu Cam/Trắng)
|
1.140.000
|
1.140
|
|
CABLE (305M) 5E GOLDEN LINK Xanh Dương c/nhiểu
|
1.610.000
|
1.610
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E GOLDEN LINK (Màu Vàng)
|
1.940.000
|
1.940
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E GOLDEN LINK Xanh Lá c/nhiểu
|
2.365.000
|
2.365
|
|
CABLE (305M) 5E GOLDEN LINK (100% Đồng)
|
2.520.000
|
2.570
|
|
CABLE (305M) 6E GOLDEN LINK (100% Đồng)
|
3.300.000
|
3.470
|
|
CABLE (305M) 6E GOLDEN LINK (100% Đồng) Ngoài Trời
|
5.100.000
|
5.760
|
|
CABLE (305M) 6E GOLDEN LINK (100% Đồng) Ngoài Trời Kèm Dây Thép Cường Lực
|
5.980.000
|
6.460
|
|
CABLE MẠNG AMP Commscope
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E AMP Nhập Khẩu
|
1.800.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) 5E AMP Chính Hãng
|
2.460.000
|
2.460
|
|
CABLE MẠNG (305M) 6E AMP 23AWG (CS31) Chính Hãng
|
3.160.000
|
3.160
|
|
CABLE MẠNG HIKVISION
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) HIKVISION 5E 1LN5EUEC0 (Xám)
|
1.300.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) HIKVISION 5E 1LN5E-E/E (Xanh)
|
1.550.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) HIKVISION 6E 1LN6-UE-W (Xanh)
|
2.350.000
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) HIKVISION 6E 1LN6U-G (Cam)
|
2.100.000
|
|
|
CABLE MẠNG + DÂY THÉP CƯỜNG LỰC
|
|
|
CABLE MẠNG (305M) GOLDEN JAPAN 5E + Dây Thép Cường Lực (Đi Ngoài Trời)
|
1.890.000
|
1.890
|
|
CABLE MẠNG (305M) HIDEKI 5E – Đồng Nguyên Chất + Dây Thép Cường Lực (Đi Ngoài Trời)
|
2.350.000
|
2.350
|
|
|
|
|
CABLE MẠNG BẤM SẴN
|
|
|
CABLE MẠNG 1M LXF
|
7.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 2M LXF
|
8.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 3M LXF
|
9.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 5M LXF
|
11.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 10M LXF
|
16.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 10M (màu Xám)
|
16.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 15M LXF
|
20.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 15M (màu Xám)
|
22.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 20M LXF
|
24.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 20M (màu Xám)
|
24.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 25M LXF
|
28.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 30M LXF
|
34.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 30M (màu Xám)
|
34.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 40M LXF
|
43.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 50M LXF
|
54.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG KINGMASTER 5E
|
|
|
CABLE MẠNG 1.5M KINGMASTER TY015
|
10.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 2M KINGMASTER TY020
|
12.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 3M KINGMASTER TY030
|
14.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 5M KINGMASTER TY050
|
18.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 5M KINGMASTER KM064
|
31.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 10M KINGMASTER TY100
|
30.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 15M KINGMASTER TY150
|
39.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 20M KINGMASTER TY200
|
56.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 25M KINGMASTER TY250
|
70.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 30M KINGMASTER TY300
|
80.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 40M KINGMASTER TY400
|
100.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG KINGMASTER 6E
|
|
|
CABLE MẠNG 1M KINGMASTER KM055 Cat6
|
19.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 1.5 KINGMASTER KM056 Cat6
|
22.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 2M KINGMASTER KM057 Cat6
|
23.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 3M KINGMASTER KM058 Cat6
|
28.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 5M KINGMASTER KM059 Cat6
|
35.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG 10M KINGMASTER KM060 Cat6
|
63.000
|
|
03T
|
CABLE MẠNG ARIGATO 6E
|
|
|
CABLE MẠNG 1.5M Agigato Cat6
|
12.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 3M Agigato Cat6
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 5M Agigato Cat6
|
19.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 10M Agigato Cat6
|
30.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 15M Agigato Cat6
|
38.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 25M Agigato Cat6
|
60.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG ADLINK
|
|
|
CABLE MẠNG 1M AD-LINK (Xanh) Cat6 6001H (Đồng)
|
19.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 2M AD-LINK (Xanh) Cat6 6002B
|
13.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 2M AD-LINK (Xanh) Cat6 6002H (Đồng)
|
25.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 3M AD-LINK (Xanh) Cat6 6003B
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 3M AD-LINK (Xanh) Cat6 6003H (Đồng)
|
32.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 5M AD-LINK (Xanh) Cat6 6005B (Nhôm)
|
21.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 5M AD-LINK (Xanh) Cat6 6005H (Đồng)
|
47.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 10M AD-LINK (Xanh) Cat6 6010H (Đồng)
|
75.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 15M MPARD MD624 Cat6
|
55.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 20M AD-LINK (Xanh) Cat6 6020B
|
57.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 30M AD-LINK (Xanh) Cat6 6030B
|
75.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 40M AD-LINK (Xanh) Cat6 6040B
|
100.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG 50M AD-LINK (Xanh) Cat6 6050B
|
125.000
|
|
Test
|
CABLE MẠNG UNITEK
|
|
|
CABLE MẠNG 2M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
18.000
|
18
|
18T
|
CABLE MẠNG 3M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
22.000
|
22
|
18T
|
CABLE MẠNG 3M UNITEK YC81ABL 6E
|
50.000
|
|
18T
|
CABLE MẠNG 5M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
30.000
|
30
|
18T
|
CABLE MẠNG 10M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
46.000
|
51
|
18T
|
CABLE MẠNG 10M UNITEK YC813ABL 6E
|
98.000
|
|
18T
|
CABLE MẠNG 15M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
68.000
|
68
|
18T
|
CABLE MẠNG 15M UNITEK YC814ABL 6E
|
139.000
|
|
18T
|
CABLE MẠNG 20M UNITEK C18133BL Cat6 Xanh
|
88.000
|
88
|
18T
|
CABLE MẠNG 20M UNITEK YC815ABL 6E
|
198.000
|
|
18T
|
CABLE MẠNG 30M UNITEK C181133BL Cat6 Xanh
|
125.000
|
125
|
18T
|
CABLE MẠNG 40M UNITEK C181133BL Cat6 Xanh
|
160.000
|
|
18T
|
CABLE MẠNG 50M UNITEK C181133BL Cat6 Xanh
|
198.000
|
|
18T
|
|
|
|
CABLE CAMERA
|
|
|
CABLE CAMERA WATASHI RG59+2C (Có Nguồn) 305M WCP083 Trắng
|
1.545.000
|
|
|
|
|
|
CAMERA EZVIZ
|
|
|
CMR WI-FI EZVIZ H1C-1080P 2.0Mpx Chính Hãng
|
320.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-TY1 2.0Mpx Chính Hãng
|
340.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-H6C-R101-1G2WF 2.0Mpx C/Hãng
|
345.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-H6C Pro 2K 4.0Mpx Chính Hãng
|
510.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-C1C-B 2.0Mpx Chính Hãng
|
355.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H7C 8Mpx (2 Mắt4M) Chính Hãng
|
810.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-C6W 4.0Mpx Chính Hãng
|
1.020.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-CB2-R100-2D2WF 2.0Mpx (Dùng Pin Sạc) Chính Hãng
|
1.190.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H3C (R100-1K2WF)2Mpx –Ngoài Trời – Không màu Chính Hãng
|
515.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H3C (R100-1K2WFL)2Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
555.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H3C (R100-1J4WKFL)4Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
760.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ C3TN 2Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm
|
510.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS C3TN Out Pro 3Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
680.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-CV310 (C3W)2Mpx–Ngoài Trời C/H
|
770.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-C3N 2Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm
|
785.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H8C Pro 2K 3Mpx Xoay 350 – Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
720.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H8C 4Mpx Xoay 350 –Ngoài Trời C/Hãng
|
805.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H8 Pro 2K 3Mpx Xoay 360 –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
990.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ C8W 4Mpx Xoay 360 –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.010.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H9C 6Mpx (2 Mắt3M) –Ngoài Trời - Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.060.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ H9C 10Mpx (2 Mắt5M) –Ngoài Trời - Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.200.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI EZVIZ CS-BC1C 2Mpx–Ngoài Trời –Năng lượng Mặt Trời Chính Hãng
|
2.170.000
|
|
24T
|
CAMERA IMOU
|
|
|
CMR WI-FI IMOU A32EP-L-V3 3.0Mpx Chính Hãng
|
350.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU C22SP 2.0Mpx Chính Hãng
|
345.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC IPC-K2MP-3H0WE 3.0Mpx Mini C/Hãng
|
405.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-A42P-L 4.0Mpx Chính Hãng
|
470.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-A52P Ranger 2 5Mpx 4.0Mpx C/Hãng
|
515.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Ranger RC 4.0Mpx IPC-GK2CP-4C0W C/H
|
535.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Red 2D IPC-GK2DP-5C0W 5.0Mpx C/H
|
620.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S2XP-6M0WED 6.0Mpx (2 Mắt3M)
|
745.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S2XP-10M0WED 10Mpx (2 Mắt5M)
|
830.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Cruiser IPC-GS7EP-5M0WE 5.0Mpx -Màu ban đêm C/Hãng
|
1.010.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Rex VT Pro IPC S2VBP 5M0WR 5.0Mpx (Lcd gọi điện – Pin 2000 mAh) -Màu ban đêm C/Hãng
|
1.180.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU F22P 2.0Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
|
465.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU F22FP 2.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm
|
545.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 2E IPC-F32FP 3.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
540.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-F42P 4.0Mpx –Ngoài Trời C/Hãng
|
520.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-F42FP 4.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
625.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S21FP 2.0Mpx –Ngoài Trời-Màu ban đêm Chính Hãng
|
625.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 2E IPC F52FP 5.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
650.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S41FP 4.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
725.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Cruiser SE+ IPC S31FEP 3.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
705.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 3 IPC-S3EP-3M0WE 3.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
745.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 3C IPC-S3DP-5M0WJ 5.0Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
|
750.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Cruiser SE+ IPC-S51FEP 5.0Mpx –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
765.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S21FTP 2Mpx SIM 4G–Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
880.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 2 PRO IPCF46FEP 4.0Mpx –Ngoài Trời Chính Hãng
|
910.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU Bullet 3C IPC-K9DCP-3T0WE-V2 3.0Mpx PIN NLMT –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.050.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S7DP-5M0WEZ 5MP(3K) zoom 12X 5.0Mpx Xoay 355 –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.180.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S7XP-6M0WED 6.0Mpx (2 Mắt 3Mp) –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.075.000
|
|
24T
|
CMR WI-FI IMOU IPC-S7XP-10M0WED 10Mpx (2 Mắt 5Mp) –Ngoài Trời -Màu ban đêm Chính Hãng
|
1.160.000
|
|
24T
|
CAMERA TPLINK / TENDA
|
|
|
CAMERA WI-FI TPLINK TAPO C200 2.0Mpx Chính Hãng
|
380.000
|
400
|
24T
|
CAMERA WI-FI TPLINK TAPO C212 3.0Mpx Chính Hãng
|
425.000
|
445
|
24T
|
CAMERA WI-FI TENDA CP3 2.0Mpx Chính Hãng
|
380.000
|
|
24T
|
CAMERA WI-FI TENDA CH3 2.0Mpx Ngoài TrờiChính Hãng
|
530.000
|
|
24T
|
CAMERA YOOSEE
|
|
|
CMR WI-FI YOOSEE GT3608U 2Mpx (Hình Bóng Đèn)
|
175.000
|
|
06T
|
CMR WI-FI YOOSEE 2.0Mpx 3 Anten (Không Lan)
|
190.000
|
|
06T
|
CMR WI-FI YOOSEE YS-2031 3.0Mpx (Màu ban đêm)
|
210.000
|
|
06T
|
CMR WI-FI YOOSEE QS415 2Mắt 2M.hình (Màu ban đêm)
|
270.000
|
|
12T
|
|
|
|
|
CMR WI-FI YOOSEE D32S 5.0M 4 Anten(Ngoài Trời- Màu ban đêm)
|
325.000
|
|
06T
|
CMR WI-FI YOOSEE BLQ18 D 2.0M 1Cam 2Màn hình (Ngoài Trời Xoay- Màu ban đêm)
|
360.000
|
|
12T
|
CMR WI-FI YOOSEE BLQ42D 5.0M 1Cam 2Màn hình (Ngoài Trời Xoay- Màu ban đêm)
|
335.000
|
|
12T
|
CMR WI-FI YOOSEE HY-2323 4.0M SIM 4G2Mắt 2Màn hình (Ngoài Trời Xoay- Màu ban đêm)
|
470.000
|
|
12T
|
CMR WI-FI YOOSEE HY-2309 4.0M SIM 4G2Mắt 2Màn hình (Ngoài Trời Xoay- Màu ban đêm)
|
680.000
|
|
12T
|
CMR WI-FI YOOSEE HY-2312 4.0M SIM 4G – Năng Lượng Mặt Trời 2Mắt 2Màn hình (Ngoài Trời Xoay- Màu ban đêm)
|
1.000.000
|
|
12T
|
|
|
|
|
Chân Đế Camera Ốp Trần
|
12.000
|
|
|
Hộp GEN Camera (12cm*12cm)
|
12.000
|
|
|
Tủ Đầu Ghi Camera (45*38*12cm)
|
|
|
|
|
|
|
WEBCAM
|
|
|
WEBCAM HD X -480P Chân Cao
|
40.000
|
|
03T
|
WEBCAM HD X -480P Kẹp
|
45.000
|
|
03T
|
WEBCAM HD X3 -1920*1080P (BR33)
|
120.000
|
|
03T
|
WEBCAM GENIUS FaceCam 1000X -720PChính Hãng
|
360.000
|
|
12T
|
WEBCAM RAPOO C200 HD(1280x720) C/Hãng
|
330.000
|
340
|
24T
|
WEBCAM LOGITECH C270 Chính Hãng
|
385.000
|
395
|
12T
|
WEBCAM LOGITECH BRIO 100 Chính Hãng
|
660.000
|
680
|
12T
|
WEBCAM LOGITECH C505E Chính Hãng
|
680.000
|
715
|
12T
|
|
|
|
BÚT TRÌNH CHIẾU
|
|
|
BÚT TRÌNH CHIẾU A101
|
85.000
|
|
03T
|
BÚT TRÌNH CHIẾU PP810
|
138.000
|
|
03T
|
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R500 CTY
|
105.000
|
|
06T
|
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400 CTY
|
110.000
|
|
06T
|
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400 Chính Hãng
|
580.000
|
580
|
12T
|
BÚT TRÌNH CHIẾU LOGITECH R500 Chính Hãng
|
730.000
|
730
|
12T
|
|
|
|
HEADPHONE Jack 3.5”
|
|
|
TAI NGHE U19 (Nhét Tai) Nhiều Màu
|
13.000
|
|
01T
|
TAI NGHE SAMSUNG 5360 (Nhét Tai)
|
17.000
|
|
01T
|
TAI NGHE IPHONE 5G (Nhét Tai) 3.5”
|
17.000
|
|
01T
|
TAI NGHE IPHONE (Nhét Tai) LINGTNING
|
27.000
|
|
01T
|
TAI NGHE S7 (Nhét Tai)
|
19.000
|
|
01T
|
TAI NGHE OPPO (Nhét Tai)
|
19.000
|
|
01T
|
HEADPHONE PISC có Mic (Mini)
|
35.000
|
|
01T
|
HEADPHONE GKH020 có Mic (Hồng, Xanh)
|
54.000
|
|
01T
|
HEADPHONE A65 LED RGB (có Mic)
|
85.000
|
|
03T
|
HEADPHONE A7 LED (có Mic – Tray)
|
90.000
|
|
01T
|
HEADPHONE K15 LED RGB (có Mic – Full Box)
|
90.000
|
|
06T
|
HEADPHONE SENICC ST-2688
|
128.000
|
|
03T
|
HEADPHONE MK-2688
|
86.000
|
|
03T
|
PHONE KINGMASTER X1 (Xanh Lá Đen) 2 jack
|
68.000
|
|
03T
|
PHONE KINGMASTER X1 (Đỏ Đen) 2 jack
|
68.000
|
|
03T
|
PHONE OVANN X1-S (Xanh Đen) 1 jack TRAY
|
92.000
|
|
03T
|
PHONE OVANN X1-S (Xanh Đen) 1 jack BOX
|
110.000
|
|
03T
|
PHONE OVANN X5-C (Vàng Đen) Box
|
178.000
|
|
03T
|
PHONE OVANN X6 (Vàng Đen) Box
|
210.000
|
|
03T
|
PHONE OVANN X10 (Vàng Đen) Box
|
194.000
|
|
03T
|
PHONE GENIUS HS-04S (2 jack) Công Ty
|
60.000
|
|
01T
|
PHONE GENIUS HS-200C (2 jack) Chính Hãng
|
95.000
|
|
12T
|
PHONE LOGITECH H110 (2 jack) Chính Hãng
|
160.000
|
165
|
|
PHONE LOGITECH H111 (1 jack) Chính Hãng
|
160.000
|
165
|
12T
|
PHONE LOGITECH H150 (2 jack) Chính Hãng
|
260.000
|
260
|
24T
|
PHONE LOGITECH H151 (1 jack) Chính Hãng
|
267.000
|
277
|
12T
|
PHONE LOGITECH H370 7.1 (USB) Chính Hãng
|
505.000
|
515
|
24T
|
PHONE SOUNDMAX AH-329 LED
|
175.000
|
|
03T
|
PHONE SOUNDMAX AH-306s (Nhét Tai) Chính Hãng
|
127.000
|
|
12T
|
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB (3.5”) TRAY
|
185.000
|
|
12T
|
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB (3.5”) BOX
|
195.000
|
|
12T
|
PHONE ZIDLI ZH6 LED RGB 7.1 USB BOX
|
245.000
|
|
12T
|
HEADPHONE 7.1 USB
|
|
|
PHONE M15 LED 7.1 USB Box
|
105.000
|
|
03T
|
PHONE M20 LED 7.1 USB Box
|
105.000
|
|
03T
|
PHONE JRS M2 LED 7.1 USB Tray (Đen)
|
105.000
|
|
03T
|
PHONE JRS M2 LED 7.1 USB Box (Đen)
|
120.000
|
|
03T
|
PHONE JRS M2 LED 7.1 USB Box (Hồng)
|
120.000
|
|
03T
|
PHONE JRS M17 LED 7.1 USB Tray (Đen)
|
130.000
|
|
03T
|
PHONE PSH300S LED 7.1 USB
|
140.000
|
|
12T
|
PHONE PSH100S LED 7.1 USB Box
|
170.000
|
|
12T
|
PHONE GAMING G606 LED 7.1 USB Box
|
150.000
|
|
06T
|
PHONE GAMING U304 LED 7.1 USB Box
|
165.000
|
|
06T
|
PHONE E PRO LED 7.1 USB Box
|
175.000
|
|
06T
|
PHONE V1000 LED RGB 7.1 USB Box
|
180.000
|
|
06T
|
PHONE G608 LED RGB 7.1 USB Box
|
155.000
|
|
06T
|
PHONE HP DHE-8009 LED RGB 7.1 (USB) Box
|
190.000
|
|
06T
|
PHONE WANGMING WN9800 LED RGB 7.1Box (Hồng)
|
185.000
|
|
12T
|
PHONE WANGMING WN9800 LED RGB 7.1Box (Đen)
|
230.000
|
|
12T
|
PHONE LENOVO) HT401 LED RGB 7.1 USB Box
|
220.000
|
|
06T
|
PHONE LENOVO G20-B LED RGB 7.1 USB Box
|
195.000
|
|
06T
|
PHONE LENOVO G80-B LED RGB 7.1 USB Box
|
210.000
|
|
06T
|
PHONE ERA-EH401 LED (3.5”) Tray
|
175.000
|
|
12T
|
PHONE ERA-EH404 LED 7.1 (USB) Box
|
245.000
|
|
12T
|
PHONE ERA-EH412 PRO LED RGB 7.1 (USB)
|
375.000
|
|
12T
|
PHONE DARE-UEH 469 LED RGB 7.1 (USB)
|
410.000
|
|
12T
|
HEADPHONE BLUETOOTH
|
|
|
PHONE BLUETOOTH X9
|
40.000
|
|
03T
|
PHONE BLUETOOTH Mèo MZ-P47 (Xanh, Tím , Xám)
|
66.000
|
|
03T
|
PHONE BLUETOOTH F9
|
70.000
|
|
03T
|
PHONE BLUETOOTH M19 PRO
|
95.000
|
|
03T
|
PHONE BLUETOOTH HXZ-B39 Box LED (Chụp Tai)
|
145.000
|
|
03T
|
PHONE BLUETOOTH LANEX LEP W02 (Nhét 1Tai)
|
125.000
|
|
12T
|
PHONE BLUETOOTH LANEX LEP W16 (Nhét 1Tai)
|
145.000
|
|
12T
|
PHONE BLUETOOTH LANEX TWS LT22 (Nhét 2Tai- mic)
|
218.000
|
|
12T
|
PHONE BLUETOOTH LANEX TWS X3 (Nhét 2Tai - có mic)
|
290.000
|
|
12T
|
PHONE BLUETOOTH HOCO EW02 (Nhét 2Tai)
|
159.000
|
|
06T
|
PHONE BLUETOOTH DISNEY QS-16 (Nhét 2Tai)
|
325.000
|
|
12T
|
|
|
|
MICRO
|
|
|
Micro Cài Nút Áo
|
17.000
|
|
01T
|
Micro ERMIC ERM2I
|
68.000
|
|
01T
|
Micro K35 Jack 3.5
|
105.000
|
|
03T
|
Micro SENIC 008U (USB)
|
195.000
|
|
03T
|
Micro MARVO MIC-01(USB)
|
180.000
|
|
03T
|
Micro K8 (TYPE-C)
|
70.000
|
|
03T
|
Hộp OVann X1, X1-S
|
18.000
|
|
|
Móc Treo Tai Nghe
|
10.000
|
|
|
|
|
|
LOA USB / JACK 3.5”
|
|
|
LOA 2.0 LeerFei YST 1046 LED (Đen)
|
61.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 LeerFei YST 1046 LED (Trắng / Hồng)
|
63.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 LeerFei YST 1053 LED
|
63.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 LeerFei YST-3513 Soundbar (có dây)
|
124.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 M22 (Gỗ)
|
70.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 ỐC E-009
|
79.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 LENOVO Lecoo DS101 (Soundbar) Trắng
|
215.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 LENOVO TS33-B 3W*2
|
215.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 HP DHE-6010 LED RGB (Soundbar)
|
211.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 HP DHE-6003 LED RGB (Soundbar)
|
261.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 HP DHE-6005 LED RGB (Soundbar)
|
311.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI V310
|
38.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 KISONLI V400
|
45.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 KISONLI V410
|
47.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 KISONLI V350
|
52.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 KISONLI I550 (Xanh, Đỏ, Xám, Đen)
|
65.000
|
|
06T
|
LOA 2.0 KISONLI A707
|
78.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI A909
|
83.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI A101
|
83.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI L1030 LED RGB (Đen / Hồng)
|
85.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI L1040 (Màu Hồng)
|
78.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI L3030 LED RGB
|
95.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI L4040 LED RGB
|
128.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI L6060 LED RGB
|
215.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI I510 (Soundbar)
|
102.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI I600 (Soundbar)
|
104.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI T001 (Gỗ)
|
122.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI T005
|
162.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI T011
|
119.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI X7 (Đen)
|
104.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI X7 (Hồng)
|
106.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI X11
|
108.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI X14
|
123.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI K500 (Đen)
|
101.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI K500 (Hồng)
|
122.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 KISONLI U9003
|
119.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 KISONLI U2900 (Trắng / Đen)
|
128.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 AGIRATO 804
|
70.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 AGIRATO 805
|
55.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 LENOVO L1520
|
120.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 DELL AX210 (Tròn)
|
115.000
|
|
03T
|
LOA 2.0 DELL AX225 (Vuông)
|
115.000
|
|
03T
|
LOA NHẠC NƯỚC 3D
|
175.000
|
|
06T
|
|
|
|
|
LOA 2.1 GLOWY SP-2072 (Bluetooth, USB, Thẻ Nhớ, FM, Remote) Chính Hãng
|
390.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 GENIUS SP-S110
|
115.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 GENIUS SP-HF180 (Gỗ) Chính Hãng
|
175.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 GENIUS SP-HF180 (Đen) Chính Hãng
|
175.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 GENIUS SUONDBAR 100 Chính Hãng
|
183.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 LOGITECH Z213 Chính Hãng
|
630.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 LOGITECH Z313 Chính Hãng
|
910.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 LOGITECH Z333 Chính Hãng
|
1.860.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 SOUNDMAX A130 Chính Hãng
|
165.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 SOUNDMAX A120 (Đen) Chính Hãng
|
185.000
|
190
|
12T
|
LOA 2.0 SOUNDMAX A140 / A150 Chính Hãng
|
290.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 SOUNDMAX A180 LED/Bluetooth Chính Hãng
|
345.000
|
|
12T
|
LOA SOUNDMAX SB201 LED (Xám, Trắng) Chính Hãng
|
380.000
|
395
|
12T
|
LOA 2.1 SOUNDMAX A600 (Bluetooth/USB/SD) C/Hãng
|
385.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 SOUNDMAX A700 (Bluetooth/USB/SD) C/Hãng
|
390.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 SOUNDMAX A828 (Bluetooth/USB/SD)C/Hãng
|
585.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 SOUNDMAX A926 (Bluetooth/USB/SD)C/H
|
830.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 SOUNDMAX A927 (Bluetooth/USB/SD)C/H
|
830.000
|
|
|
LOA 4.1 SOUNDMAX A4000 Chính Hãng
|
925.000
|
|
12T
|
LOA 2.0 SOUNDMAX AK800 (Bluetooth/USB/SD) C/Hãng
|
2.080.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 MICROLAP M108 Chính Hãng
|
460.000
|
|
12T
|
LOA 2.1 MICROLAP M108BT (Bluetooth) Chính Hãng
|
670.000
|
700
|
12T
|
LOA BLUETOOTH
|
|
|
LOA BLUTOOTH K21
|
70.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH W857
|
70.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH YST-883
|
70.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH OS-06
|
75.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH M113A
|
75.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH MLP-19
|
90.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH TG-514
|
100.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH NL-23
|
120.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH S01
|
135.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH J5
|
145.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH BTS-06 (Chống nước)
|
60.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH CHARGE MINI 4+
|
105.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH ZQS 1201
|
80.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH ZQS 1320
|
100.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH ZQS 2205
|
130.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH KISONLI M1 LED
|
124.000
|
|
06T
|
LOA BLUTOOTH KISONLI I630 LED
|
165.000
|
|
06T
|
LOA BLUTOOTH KISONLI 913 LED
|
215.000
|
|
06T
|
LOA BLUTOOTH MIKUSO SPK-B051
|
115.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH XY890 (LED Ngôi Sao)
|
120.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH LeerFei YST-3513 Soundbar
|
125.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH G11 LED RGB
|
195.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH JBL BOOMBOX 2 B15
|
270.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH B408
|
70.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH B16
|
85.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH M21/M22
|
140.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH BT2301
|
185.000
|
|
03T
|
LOA BLUTOOTH G63 (có Đồng Hồ-Sạc ko dây)
|
90.000
|
|
06T
|
LOA BLUTOOTH G3401(Chữ G–có Đồng Hồ-Sạc ko dây)
|
180.000
|
|
06T
|
LOA BLUTOOTH KARAOKE KISONLI G21 + 1 Mic
|
295.000
|
|
12T
|
|
|
|
USB SOUND
|
|
|
USB => SOUND 2.0 (2 lỗ)
|
15.000
|
|
01T
|
USB => SOUND 7.1 Nút Điều Khiển (2 lỗ)
|
18.000
|
|
01T
|
USB => SOUND 7.1 APPLE có dây
|
18.000
|
|
01T
|
USB => SOUND 7.1 Phi Thuyền (4 lỗ)
|
25.000
|
|
01T
|
USB => SOUND 7.1 5HV2 có dây
|
27.000
|
|
01T
|
USB -> SOUND UNITEK U207AWH
|
121.000
|
121
|
12T
|
USB -> SOUND UNITEK Y247A
|
155.000
|
|
12T
|
CARD PCI-EX -> SOUND 5.1
|
247.000
|
|
12T
|
SOUND 4.1 YAMHA PCI (Máy Bộ Zin)
|
30.000
|
|
03T
|
SOUND 4.1 CREATIVE CT4670/4870 (ZIN)
|
80.000
|
|
03T
|
|
|
|
DÂY LOA 3.5”
|
|
|
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 1.5M
|
9.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 3M LXF
|
11.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 3M UNITEK YC929BK
|
52.000
|
|
03T
|
DÂY LOA 2 đầu 3Ly 5M
|
14.000
|
|
Test
|
DÂY LOA BÔNG SEN
|
|
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 1.5M
|
10.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 1.5M DTECH DT6211
|
35.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 3M
|
14.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 3M DTECH DT6212
|
45.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 5M
|
16.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 5M DTECH DT 6213
|
65.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 1 => 2đẩu Bông Sen 10M DTECH DT 6214
|
102.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 2 => 2đẩu Bông Sen 1.8M TOSUO A403D
|
18.000
|
|
Test
|
DÂY LOA 2 => 2đẩu Bông Sen 1.5M UNITEK Y-C 945BK
|
91.000
|
|
12T
|
DÂY LOA 3 => 3đẩu Bông Sen 1.5M KCG-AV
|
18.000
|
|
Test
|
DÂY LOA NỐI DÀI
|
|
|
DÂY LOA Nối Dài 1.5M
|
10.000
|
|
Test
|
DÂY LOA Nối Dài 1.5M DTECH DT6215 (đầu Nhựa)
|
26.000
|
|
01T
|
DÂY LOA Nối Dài 1.5M DTECH DT0217 (đầu Inox)
|
47.000
|
|
01T
|
DÂY LOA Nối Dài 3M LXF
|
13.000
|
|
Test
|
DÂY LOA Nối Dài 3M DTECH DT6216
|
35.000
|
|
01T
|
DÂY LOA Nối Dài 5M LXF
|
15.000
|
|
Test
|
DÂY LOA Nối Dài 5M DTECH DT6217
|
45.000
|
|
01T
|
DÂY LOA Nối Dài 10M
|
27.000
|
|
Test
|
DÂY LOA Nối Dài 10M DTECH DT6218
|
75.000
|
|
01T
|
|
|
|
|
DÂY LOA 3Ly Micro Karaoke 1.5M MPARD MH127
|
48.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 3Ly => 6Ly Micro Karaoke 1.5M MPARD MH131
|
43.000
|
|
01T
|
DÂY LOA 6Ly Micro Karaoke 1.5M MPARD MH123
|
51.000
|
|
01T
|
DÂY CHIA LOA
|
|
|
ĐẦU Chia 1 => 2 Audio
|
7.000
|
|
Test
|
DÂY Chia 1 => 2 Audio 20cm
|
17.000
|
|
Tes
|
DÂY Chia 1 => 2 Audio 30cm
|
20.000
|
|
Test
|
ĐẦU Chia 1 => 2 Audio (chữ Y)
|
16.000
|
|
Test
|
DÂY Chia 1 => 2 Audio 30cm (Kim Loại)
|
23.000
|
|
Test
|
DÂY Chia 1 => 2 Audio 20cm MPARD MH154
|
32.000
|
|
06T
|
DÂY Chia 1 => 2 Audio 20cm UNITEK YC956ABK
|
74.000
|
|
12T
|
DÂY Chia 1 => 3 AV 3M
|
16.000
|
|
Test
|
ĐẦU Chia 1 => 2 Mic + Loa
|
19.000
|
|
Test
|
ĐẦU Chia 1 => 2 Mic + Loa (Kim Loại)
|
24.000
|
|
Test
|
DÂY GỘP LOA
|
|
|
DÂY Gộp 2 => 1 20cm (Kim Loại)
|
21.000
|
|
Test
|
DÂY Gộp 2 => 1 30cm (Kim Loại
|
23.000
|
|
Test
|
DÂY Gộp 2 => 1 30cm MPARD MH153
|
34.000
|
|
03T
|
DÂY Gộp 2 => 1 20cm UNITEK YC957ABK
|
77.000
|
77
|
12T
|
CABLE Lighning => 3.5” PZX 1506
|
48.000
|
|
01T
|
|
|
|
USB 4GB
|
|
|
USB 4GB KINGSTON DT101 2.0
|
40.000
|
|
24T
|
USB 4GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
|
43.000
|
|
24T
|
USB 4GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
50.000
|
|
24T
|
USB 4GB TOSHIBA 2.0
|
40.000
|
|
24T
|
USB 4GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 Nhôm
|
44.000
|
|
24T
|
USB 4GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
|
54.000
|
|
24T
|
USB 4GB SAMSUNG BAR PLUS
|
61.000
|
|
24T
|
USB 4GB TEAM C171 2.0 Chính Hãng
|
66.000
|
|
60T
|
USB 8GB
|
|
|
USB 8GB KINGSTON DT101 2.0
|
45.000
|
|
24T
|
USB 8GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
|
50.000
|
|
24T
|
USB 8GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
55.000
|
|
24T
|
USB 8GB TOSHIBA 2.0
|
46.000
|
|
24T
|
USB 8GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 Nhôm
|
46.000
|
|
24T
|
USB 8GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
|
59.000
|
|
24T
|
USB 8GB TEAM E902 2.0 Chính Hãng
|
70.000
|
|
60T
|
USB 8GB SAMSUNG BAR PLUS
|
71.000
|
|
24T
|
USB 16GB
|
|
|
USB 16GB KINGSTON DT101 2.0
|
51.000
|
|
24T
|
USB 16GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
|
54.000
|
|
24T
|
USB 16GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
66.000
|
|
24T
|
USB 16GB TOSHIBA 2.0
|
53.000
|
|
24T
|
USB 16GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 Nhôm
|
51.000
|
|
24T
|
USB 16GB TEAM C171 2.0 Chính Hãng
|
73.000
|
73
|
60T
|
USB 16GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
|
66.000
|
|
60T
|
USB 16GB HP Mini Móc Khóa
|
73.000
|
|
24T
|
USB 16GB SAMSUNG BAR PLUS
|
74.000
|
|
24T
|
USB 32GB
|
|
|
USB 32GB KINGSTON DT101 2.0
|
62.000
|
|
24T
|
USB 32GB KINGSTON DT100G3Chính Hãng
|
85.000
|
|
60T
|
USB 32GB KINGSTON Kyson (Mini) Chính Hãng
|
70.000
|
|
60T
|
USB 32GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
|
67.000
|
|
24T
|
USB 32GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
80.000
|
|
24T
|
USB 32GB LEXAR S80 3.1 Chính Hãng
|
88.000
|
90
|
24T
|
USB 32GB KIOXIA U202 2.0 Chính Hãng
|
85.000
|
|
24T
|
USB 32GB TEAM C171 2.0 Chính Hãng (Trắng)
|
79.000
|
|
60T
|
USB 32GB TEAM C175 3.0 Chính Hãng (Đen)
|
90.000
|
95
|
60T
|
USB 32GB TOSHIBA 2.0
|
64.000
|
|
24T
|
USB 32GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 Nhôm
|
66.000
|
|
24T
|
USB 32GB TOSHIBA DAICHI
|
70.000
|
|
24T
|
USB 32GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
|
71.000
|
|
24T
|
USB 32GB KIOXIA U202 2.0 Chính Hãng
|
80.000
|
|
24T
|
USB 32GB SAMSUNG BAR PLUS
|
105.000
|
|
24T
|
USB TypeC 32GB SSK SFD050
|
132.000
|
|
12T
|
USB 64GB
|
|
|
USB 64GB KINGSTON DT101 2.0
|
86.000
|
|
24T
|
USB 64GB KINGSTON DT100G3 Chính Hãng
|
94.000
|
|
60T
|
USB 64GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Chính Hãng
|
104.000
|
109
|
24T
|
USB 64GB KINGSTON DT Exodia M 3.2 Chính Hãng
|
104.000
|
109
|
24T
|
USB 64GB KINGSTON DT Exodia Onyx 3.2 Chính Hãng
|
104.000
|
109
|
24T
|
USB 64GB KINGSTON SE9 (Mini) 2.0
|
83.000
|
|
24T
|
USB 64GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
97.000
|
|
24T
|
USB 64GB LEXAR V40 2.0 Chính Hãng
|
92.000
|
|
24T
|
USB 64GB LEXAR V100 3.0 Chính Hãng
|
100.000
|
|
24T
|
USB 64GB LEXAR S80 3.1 Chính Hãng
|
100.000
|
|
24T
|
USB 64GB TOSHIBA 2.0
|
81.000
|
|
24T
|
USB 64GB TOSHIBA U202 (Mini) 2.0 Nhôm
|
75.000
|
|
24T
|
USB 64GB SAMSUNG Silver Metal Pendrive
|
142.000
|
|
24T
|
USB 64GB TEAM C175 3.0 Chính Hãng
|
105.000
|
110
|
60T
|
USB 64GB KIOXIA U301 3.2 Chính Hãng
|
120.000
|
|
24T
|
USB 64GB SANDISK CZ33 (Mini) 2.0
|
101.000
|
|
24T
|
USB TypeC 64GB SSK SFD050
|
147.000
|
|
12T
|
USB 128GB, 256GB
|
|
|
USB 128GB LEXAR V40 2.0 Chính Hãng
|
174.000
|
|
24T
|
USB 128GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Chính Hãng
|
179.000
|
179
|
24T
|
USB 128GB KINGSTON DT Exodia Onyx 3.2 Chính Hãng
|
179.000
|
179
|
24T
|
USB 128GB KINGSTON DT Exodia M 3.2 Chính Hãng
|
179.000
|
179
|
24T
|
USB 128GB KINGSTON DT Exodia 3.2 Công Ty
|
141.000
|
|
24T
|
USB 128GB TEAM C175 3.0 Chính Hãng
|
210.000
|
210
|
60T
|
USB TypeC 128GB SSK SFD050
|
200.000
|
|
12T
|
USB 256GB KINGSTON DTX256 Chính Hãng
|
470.000
|
480
|
24T
|
USB 256GB SANDISK CZ73 3.0 Chính Hãng
|
530.000
|
|
60T
|
USB 256GB SANDISK CZ74 3.1 Chính Hãng
|
600.000
|
|
60T
|
USB 256GB LEXAR D400 3.0 Chính Hãng (+ TYPE-C)
|
650.000
|
|
24T
|
|
|
|
USB BLUETOOTH
|
|
|
USB BLUETOOTH YET-M1 / BT163 (Gắn Loa)
|
17.000
|
|
03T
|
USB BLUETOOTH HJX-001 (Gắn Loa)
|
27.000
|
|
03T
|
USB BLUETOOTH GLOWY GL508 (5.0)
|
33.000
|
|
24T
|
USB BLUETOOTH DONGLE 5.0
|
27.000
|
|
03T
|
USB BLUETOOTH KINGMASTER KM469A 5.0
|
70.000
|
|
06T
|
USB BLUETOOTH B21 5.0
|
69.000
|
|
06T
|
USB BLUETOOTH BT200 5.0
|
75.000
|
|
03T
|
USB BLUETOOTH BIAOTA B30 Pro
|
178.000
|
|
12T
|
USB BLUETOOTH ORICO BTA-508 5.0 Chính Hãng
|
95.000
|
|
12T
|
USB BLUETOOTH UNITEK B108A 5.3
|
106.000
|
|
12T
|
USB BLUETOOTH TPLINK UB500 Chính Hãng
|
105.000
|
|
24T
|
|
|
|
HUB USB
|
|
|
HUB USB 4P GLOWY H5U32B (1Port 3.0, 3Port 2.0)
|
40.000
|
|
12T
|
HUB TypeC 4P GLOWY H6CB (1P 3.0, 3P 2.0)
|
50.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P GLOWY H5U3B 3.0 (Đen)
|
115.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P GLOWY H5U3T 3.0 (Trông Suốt)
|
115.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P Công Tắc 2.0
|
20.000
|
|
03T
|
HUB USB 7P Công Tắc 2.0
|
35.000
|
|
03T
|
HUB USB 4P 3.0
|
40.000
|
|
03T
|
HUB USB 4P SSK SHU017 2.0
|
75.000
|
|
06T
|
HUB USB 4P SSK SHU830 2.0
|
83.000
|
|
06T
|
HUB USB 4P SSK SHU012 2.0
|
93.000
|
|
03T
|
HUB USB 4P SSK SHU835 3.0 (1M)
|
156.000
|
|
06T
|
HUB USB 4P UNITEK Y2140 2.0
|
68.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P UNITEK Y2146 2.0
|
73.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P UNITEK H1208A (1P 3.0, 3P 2.0)
|
92.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P UNITEK Y3089 3.1
|
178.000
|
178
|
12T
|
HUB USB 7P UNITEK Y2160BK 80cm 2.0
|
130.000
|
130
|
12T
|
HUB USB 13P UNITEK Y2132 2.0
|
505.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P ORICO TWU3-4A-BK 3.0
|
175.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P ORICO MH4U-U3 (Trông Suốt) 3.0
|
200.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P ORICO MH4PU-SV 3.0 Vỏ Sắt-gắn cạnh bàn
|
230.000
|
|
12T
|
HUB USB 4P MPARD MD075 (1P 3.0, 3P 2.0)
|
78.000
|
|
12T
|
HUB TypeC 4P MPARD MD076 (1P 3.0, 3P 2.0)
|
81.000
|
|
12T
|
HUB TypeC 4P UNITEK H1208B (1P 3.0, 3P 2.0)
|
102.000
|
|
12T
|
Ổ Điện 3Port + 6USB 2500W 2m SC3604
|
183.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 4Port + 4USB 2500W 2m SC4408
|
226.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 2Port + 3USB +TypeC 2500W 3A1C SC2413
|
183.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 5Port + 3USB +TypeC 2500W 2m SC5415
|
228.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 3Port +3USB +TypeC +SẠC KD 2500W 2m SC3412
|
238.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 5Port +2USB +TypeC +SẠC KD 2500W 2m SN5311W
|
380.000
|
|
06T
|
Ổ Điện 3Port XC603
|
76.000
|
|
03T
|
Ổ Điện 5Port XC605
|
89.000
|
|
03T
|
Ổ Điện 5Port HONJIANDA 2500W 3m 0315B
|
120.000
|
|
01T
|
|
|
|
READER
|
|
|
Đọc Thẻ Nhớ Hình usb Nhôm (Đọc Thẻ MicroSD)
|
10.000
|
|
01T
|
Đọc Thẻ Nhớ SSK SCRS600
|
46.000
|
|
06T
|
Đọc Thẻ Nhớ ALL IN ONE SSK SCRM025 / SCRM016
|
108.000
|
|
06T
|
Đọc Thẻ Nhớ ALL IN ONE SSK SCRM330 3.0
|
130.000
|
|
06T
|
|
|
|
MÁY IN
|
|
|
MÁY IN HP M107A Chính Hãng
|
2.140.000
|
|
12T
|
MÁY IN HP M107W Chính Hãng
|
2.450.000
|
2.650
|
12T
|
MÁY IN CANON 2900 Công Ty
|
3.020.000
|
3.450
|
12T
|
MÁY IN CANON 2900 (LBM) Chính Hãng
|
4.650.000
|
4.850
|
12T
|
MÁY IN CANON 6030 (LBM) Chính Hãng
|
2.450.000
|
2.550
|
12T
|
MÁY IN CANON 6030W (LBM) Chính Hãng
|
2.990.000
|
3.190
|
12T
|
MÁY IN CANON MF3010AE (In Laser/Scan/Copy)Công Ty
|
3.900.000
|
3.900
|
12T
|
MÁY IN CANON MF3010AE (In Laser/Scan/Copy)C/Hãng
|
4.280.000
|
|
12T
|
MÁY IN CANON 243DW (In 2 mặt)
|
4.550.000
|
4.650
|
12T
|
MÁY IN CANON 223DW (Thay thế 6230DW)
|
5.500.000
|
5.950
|
12T
|
MÁY IN BROTHER 2321D (In 2 Mặt) Chính Hãng
|
2.650.000
|
2.750
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L1210 Chính Hãng
|
2.690.000
|
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L3210 Chính Hãng
|
2.980.000
|
3.080
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L3250 Chính Hãng
|
3.800.000
|
3.900
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU CANON G1010 Chính Hãng
|
2.230.000
|
2.400
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU CANON G1020 Chính Hãng
|
2.470.000
|
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU CANON G2010 Chính Hãng
|
2.790.000
|
|
12T
|
MÁY IN PHUN MÀU CANON G3010 Chính Hãng
|
4.450.000
|
|
12T
|
MÁY SCAN
|
|
|
MÁY SCAN CANON LIDE 300 Chính Hãng
|
1.540.000
|
|
12T
|
MÁY SCAN CANON LIDE 400 Chính Hãng
|
2.240.000
|
2.340
|
12T
|
MÁY SCAN HP ScanJet PRO 2000 S2 Chính Hãng
|
6.750.000
|
6.950
|
12T
|
MỰC IN
|
|
|
CARTRIDGE 12A (Canon 2900 / HP1010/1020)
|
130.000
|
|
Test
|
CARTRIDGE 85A (Canon 6030/6030W / HP1102/1132)
|
130.000
|
|
Test
|
CARTRIDGE 76A (Canon 223DW / HP404DW)
|
185.000
|
|
Test
|
CARTRIDGE 226A (HP M402Dw)
|
185.000
|
|
Test
|
GIẤY A4 BROTHER (80Gram)
|
90.000
|
|
|
HUB MÁY IN
|
|
|
HUB 1 MÁY IN => 2 MÁY TÍNH 1A2B
|
45.000
|
|
03T
|
HUB 1 MÁY IN => 4 MÁY TÍNH 1A4B
|
53.000
|
|
03T
|
HUB 1 MÁY IN => 2 MÁY TÍNH DTECH DT8321
|
145.000
|
|
06T
|
HUB 1 MÁY IN => 4 MÁY TÍNH DTECH DT8341
|
210.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN
|
|
|
CABLE MÁY IN 1.5M (dây Đen)
|
11.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 1.5M (dây Xanh -Tốt)
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 1.5M Arigato (dây Xám)
|
16.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 3M (dây Đen)
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 3M (dây Xanh -Tốt)
|
21.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 3M Arigato (dây Xám)
|
22.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 5M (dây Đen)
|
21.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 5M (dây Xanh -Tốt)
|
29.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN 10M (dây Xanh -Tốt)
|
54.000
|
|
Test
|
CABLE MÁY IN KINGMASTER
|
|
|
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER 2.0 (đen)
|
15.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER KM042
|
22.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 1.5M KINGMASTER BM01502
|
30.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 3M KINGMASTER KM043
|
32.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 3M KINGMASTER BM03002
|
41.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 5M KINGMASTER KM044
|
47.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 10M KINGMASTER KM045
|
74.000
|
|
06T
|
CABLE MÁY IN 10M KINGMASTER BM10001
|
107.000
|
|
06
|
CABLE MÁY IN UNITEK
|
|
|
CABLE MÁY IN 1.8M UNITEK YC419
|
39.000
|
39
|
12T
|
CABLE MÁY IN 2M UNITEK YC4001GBK
|
50.000
|
|
12T
|
CABLE MÁY IN 3M UNITEK YC420
|
|
|
12T
|
CABLE MÁY IN 5M UNITEK YC421
|
85.000
|
|
12T
|
CABLE MÁY IN 10M UNITEK YC431
|
135.000
|
|
12T
|
|
|
|
BOX 2.5”
|
|
|
Túi Chống Sốc HDD 2.5” GLOWY BAG25
|
29.000
|
|
|
Túi Chống Sốc HDD 2.5” (Loại Vải Xanh/Đỏ)
|
30.000
|
|
|
Túi Chống Sốc HDD 2.5” (Loại Hộp Nhựa)
|
30.000
|
|
|
Túi Chống Sốc M2 ORICO M2PH01
|
60.000
|
|
|
BOX HDD 2.5" GLOWAY G21U3 (Trong suốt) 3.0
|
55.000
|
55
|
12T
|
BOX HDD 2.5" GLOWAY G22U3 (màu Đen) 3.0
|
55.000
|
55
|
12T
|
BOX HDD 2.5" ORICO 25PW1-U3 (USB) 3.0
|
89.000
|
105
|
12T
|
BOX HDD 2.5" ORICO 25PW1-U3 (TYPE-C)
|
95.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" ORICO 2139U3 (Trong suốt) 3.0
|
90.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" ORICO 2577U3 (3.0)
|
90.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" WESTERN Elements 3.0
|
75.000
|
|
03T
|
BOX HDD 2.5" WESTERN My Passport 3.0
|
130.000
|
|
03T
|
BOX HDD 2.5" SEAGATE Expansion 3.0
|
120.000
|
|
03T
|
BOX HDD 2.5" SEAGATE Backup Plus Slim 3.0
|
133.000
|
|
03T
|
BOX HDD 2.5" LEXAR E100 3.0
|
125.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" 2020U3 (Trong suốt) 3.0
|
73.000
|
|
03T
|
BOX HDD 2.5" SSK SHE095 3.0
|
115.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK SHE090 3.0
|
122.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK HE-V600 (Vỏ Nhôm) 3.0
|
140.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK HE-C600 (Vỏ Nhôm) 3.0
|
163.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK HE-V350 (Vỏ Nhôm) 3.0
|
136.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK SHE-V300 (Vỏ Nhôm) 3.0
|
180.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" SSK SHE-V315 (Vỏ Nhôm) 3.0
|
195.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" MPARD MD116 3.0
|
90.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" MPARD MD115 3.0
|
106.000
|
|
12T
|
BOX HDD 2.5" MIKUSO ECS017 3.0 Trắng /Đen
|
94.000
|
|
06T
|
BOX HDD 2.5" UNITEK S1003A 3.0
|
151.000
|
|
12T
|
BOX TYPE-C HDD 2.5" SSK SHE 096
|
151.000
|
|
06T
|
BOX TYPE-C HDD 2.5" UNITEK Y3036
|
233.000
|
233
|
12T
|
BOX M2 / MSATA
|
|
|
BOX M2 GLOWY (USB 3.1)
|
130.000
|
|
12T
|
BOX M2 ORICO M2PF-C3 (USB 3.0)
|
195.000
|
|
12T
|
BOX M2 ORICO TCM2F-C3 Trong suốt (USB => TypeC)
|
230.000
|
|
12T
|
BOX M2 SSK SHE-C320 (USB 3.0 + Chuyển TypeC)
|
175.000
|
|
12T
|
BOX M2 SSK SHE-C323 (USB 3.0)
|
178.000
|
|
12T
|
BOX M2 MPARD MD118 (USB 3.0)
|
152.000
|
|
12T
|
BOX MSATA ORICO MSG-U3 (USB 3.0)
|
215.000
|
|
12T
|
BOX MSATA ORICO TC10-MS-GR-BP (TypeC)
|
215.000
|
|
12T
|
BOX NVME
|
|
|
BOX NVME GLOWY (USB 3.1)
|
180.000
|
|
12T
|
BOX NVME MPARD MD117
|
232.000
|
|
12T
|
BOX NVMe SSK HE-C327 (TypeC + USB 3.1)
|
310.000
|
|
06T
|
BOX NVMe ORICO M2PV-C3 (TypeC + USB 3.1)
|
310.000
|
|
12T
|
BOX NVMe ORICO TCM2-C3 Trong suốt (USB => TypeC)
|
320.000
|
|
12T
|
BOX M2(SATA)+NVMe ORICO PWDM2-G2 TypeC+USB3.1
|
330.000
|
|
12T
|
BOX M2(SATA)+NVMe SSK HE-C370 (TypeC+USB 3.1)
|
350.000
|
|
12T
|
BOX M2(SATA)+NVMe UNITEK S113C
|
508.000
|
508
|
12T
|
BOX 3.5”
|
|
|
BOX HDD 3.5" BUFFALO (USB 2.0)
|
145.000
|
|
01T
|
BOX HDD 3.5" ORICO 3588US3 (USB 3.0)
|
330.000
|
355
|
12T
|
BOX HDD 3.5" SSK HE S3300 (USB 3.0)
|
320.000
|
|
06T
|
DOCK HDD
|
|
|
DOCK HDD 2.5" + CABLE USB 3.0
|
42.000
|
|
03T
|
DOCK HDD 2.5"+3.5" SEAGATE có Adaptor
|
90.000
|
|
03T
|
DOCK HDD 2.5"+3.5" ORICO 6228US3 Chính Hãng
|
450.000
|
|
12T
|
DOCK HDD 2.5"+3.5" ORICO 6228US3-C (Clone) C/Hãng
|
530.000
|
|
12T
|
DOCK HDD 2.5"+3.5" SSK DK103
|
543.000
|
|
06T
|
DOCK HDD 2.5"+3.5" UNITEK Y-3026
|
710.000
|
|
12T
|
CABLE HDD DI ĐỘNG
|
|
|
CABLE HDD Di Động USB 2.0
|
11.000
|
|
Test
|
CABLE HDD Di Động USB 2.0 1M5 Zin WD (Hình Thang)
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE HDD Di Động USB 3.0 (40cm)
|
16.000
|
|
Test
|
CABLE HDD Di Động USB 3.0 ZIN SAMSUNG (1M)
|
23.000
|
|
Test
|
CABLE HDD Di Động USB 3.0 UNITEK Y-C462GBK (1M)
|
66.000
|
|
12T
|
|
|
|
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
|
|
|
BKAV PRO 2024 (1 PC)
|
190.000
|
190
|
12T
|
BKAV PRO 2024 (3 PCs)
|
470.000
|
|
12T
|
BKAV PRO 2024 (5 PCs)
|
750.000
|
800
|
12T
|
KASPERSKY STANDARD (Antivirus) 1PC
|
153.000
|
165
|
12T
|
KASPERSKY STANDARD (Antivirus) 3PCs
|
287.000
|
310
|
12T
|
KASPERSKY PLUS (Internet Security) 1PC
|
248.000
|
270
|
12T
|
KASPERSKY PLUS (Internet Security) 3PCs
|
565.000
|
585
|
12T
|
KASPERSKY PLUS (Internet Security) 5PCs
|
750.000
|
785
|
12T
|
KSOS Small Office Security (1Server + 5PCs)
|
2.760.000
|
2.860
|
12T
|
PHẦN MÊM Office 365 Personal 32-bit/x64 QQ2-00003
|
1.000.000
|
1.150
|
12T
|
PHẦN MÊM Office Home and Student 2021 All Lng APAC EM PK Lic Online DwnLd NR
|
2.150.000
|
2.150
|
|
PHẦN MÊM Win Pro 11 64Bit Eng -FQC- 10528
|
2.860.000
|
2.910
|
|
|
|
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP
|
|
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N19 (1FAN)
|
50.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N27 (1FAN)
|
71.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP N137 (5FAN)
|
165.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD N99 (2FAN)
|
95.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLING PAD L6 (2FAN)
|
155.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP NCP235 MIKUSO
|
110.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP S18 (4FAN) Xanh–Lcd Điều Chỉnh
|
210.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP S18 (4FAN) Đỏ
|
155.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER CMC3
|
135.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER PAD X6B (6FAN) LED
|
172.000
|
|
03T
|
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER I100 (1FAN)
|
233.000
|
|
03T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP
|
|
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP 1 Nắc Điều Chỉnh
|
31.000
|
|
01T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP 2 Nắc Điều Chỉnh
|
48.000
|
|
01T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP 11”-16” Nhôm
|
54.000
|
|
01T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP 11”-18” Nhôm X18
|
64.000
|
|
01T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP 20” Nhôm SG001
|
95.000
|
|
01T
|
GIÁ ĐỠ LAPTOP ORICO PFB-A24
|
98.000
|
|
03T
|
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI cho Xe Hơi
|
35.000
|
|
|
|
|
|
TÚI CHỐNG SỐC LAPTOP
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 10”,11”,12",13",14”,15” (Tốt-Đen)
|
26.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17” (Tốt-Đen)
|
28.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 12”,13”,14”,15” (Thường)
|
21.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17” (Thường)
|
23.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 15" CAO CẤP (viền Đỏ)
|
41.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 17" CAO CẤP (viền Đỏ)
|
53.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 13",14”,15”,17” CAO CẤP (Dây kéo)
|
45.000
|
|
|
TÚI CHỐNG XỐC LAPTOP 13”,14",15”,17” CAO CẤP (2 Ngăn)
|
45.000
|
|
|
CẶP LAPTOP
|
|
|
CẶP LAPTOP HP, DELL Logo (Thường)
|
48.000
|
|
|
CẶP LAPTOP ACER,ASUS,DELL,VAIO,HP
|
67.000
|
|
|
CẶP LAPTOP DELL (Tốt)
|
85.000
|
|
|
CẶP LAPTOP COOLBER (Xám -Xanh)
|
55.000
|
|
|
BALO LAPTOP
|
|
|
BALO ASUS Viền Đỏ (1)
|
70.000
|
|
|
BALO ASUS, DELL, HP 4 Ngăn (2)
|
85.000
|
|
|
BALO DELL Viền Xanh (3)
|
110.000
|
|
|
BỘ VỆ SINH LAPTOP
|
|
|
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 2 Món Q5
|
32.000
|
|
|
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 3 Món
|
12.000
|
|
|
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 4 Món KINGMASTER KM4
|
14.000
|
|
|
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 6 Món KINGMASTER 1006
|
34.000
|
|
|
BÔ VỆ SINH LAPTOP (LCD) 7 Món Q6E
|
34.000
|
|
|
PHỦ PHÍM LAPTOP
|
|
|
PHỦ PHÍM LAPTOP 14",15"
|
10.000
|
|
|
PHỦ PHÍM LAPTOP 17",19”
|
10.000
|
|
|
HÚT BỤI PHÍM LAPTOP
|
19.000
|
|
|
KHOÁ LAPTOP
|
|
|
KHÓA LAPTOP MÃ 1.2M F&K
|
37.000
|
|
Test
|
KHÓA LAPTOP MÃ 1.8M F&K
|
45.000
|
|
Test
|
KHÓA LAPTOP CHÌA 1.8M F&K
|
45.000
|
|
Test
|
KHÓA LAPTOP CHÌA KINGMASTER CP1200
|
160.000
|
|
Test
|
KHÓA LAPTOP MÃ USB CP1300
|
160.000
|
|
Test
|
KHÓA LAPTOP MÃ USB 2M LU201
|
172.000
|
|
Test
|
|
|
|
CABLE DISPLAYPORT
|
|
|
CABLE DISPLAYPORT 1M8 DELL ZIN
|
35.000
|
|
03T
|
CABLE DISPLAYPORT 1M8 KINGMASTER KY-V012B
|
100.000
|
|
06T
|
CABLE DISPLAYPORT 2M UNITEK YC608BK
|
113.000
|
|
12T
|
CABLE DISPLAYPORT 3M DELL ZIN
|
59.000
|
|
Test
|
CABLE DISPLAYPORT 3M UNITEK YC609BK
|
134.000
|
|
12T
|
CABLE DISPLAYPORT 3M KINGMASTER KM031
|
97.000
|
|
06T
|
CABLE DISPLAYPORT 5M KINGMASTER KM032
|
122.000
|
|
06T
|
CABLE DISPLAYPORT 5M UNITEK YC610BK
|
155.000
|
|
12T
|
CHUYỂN DISPLAYPORT RA HDMI
|
|
|
ĐẦU Displayport => HDMI 0.2M BX017
|
25.000
|
|
03T
|
CABLE Displayport => HDMI 1.8M BX022
|
38.000
|
|
03T
|
CABLE Displayport => HDMI MPARD MD350
|
97.000
|
|
06T
|
CABLE Displayport => HDMI MPARD 1.8M MD049 (For Laptop)
|
109.000
|
|
06T
|
CABLE Displayport => HDMI KINGMASTER 0.2M D251B
|
90.000
|
|
06T
|
CABLE Displayport => HDMI KINGMASTER 0.2M D253B
|
125.000
|
|
06T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 15cm Y6342BK
|
125.000
|
125
|
12T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 0.2M Y5118DA
|
120.000
|
|
12T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 1.8M Y5118CA
|
180.000
|
|
12T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 0.2M Y5118E
|
161.000
|
|
12T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 1.8M Y5118F
|
201.000
|
|
12T
|
CABLE Displayport => HDMI UNITEK 0.2M Y6332
|
188.000
|
|
12T
|
ĐẦU MINI Displayport => HDMI D02
|
21.000
|
|
03T
|
ĐẦU MINI Displayport => HDMI KINGMASTER KM027
|
65.000
|
|
06T
|
CABLE MINI Displayport => HDMI 1.8M MPARD MD070
|
103.000
|
|
06T
|
CHUYỂN DISPLAYPORT RA VGA
|
|
|
ĐẦU Displayport => VGA 0.2M BX028
|
30.000
|
|
03T
|
CABLE Displayport => VGA 1.8M BX030
|
45.000
|
|
03T
|
CABLE Displayport => VGA MPARD LMD006
|
81.000
|
|
06T
|
ĐẦU MINI Displayport => VGA 0.2M BX029
|
25.000
|
|
03T
|
ĐẦU MINI DLP => VGA+HDMI+USB MPARD 0.2M MD123
|
232.000
|
|
06T
|
ĐẦU MINI Displayport => VGA + HDMI + DVI
|
252.000
|
|
03T
|
CHUYỂN DISPLAYPORT RA DVI
|
|
|
CABLE Displayport => DVI 1.8M
|
50.000
|
|
01T
|
CABLE Displayport => DVI M-PARD 1.8M MH301 (24-1)
|
109.000
|
|
06T
|
CABLE Displayport => DVI UNITEK 0.2M Y5118AA
|
144.000
|
|
12T
|
CABLE Displayport => DVI UNITEK 1.8 Y5118BA
|
195.000
|
|
12T
|
CHUYỂN MINI DP RA DISPLAYPORT
|
|
|
CABLE MINI Displayport => Displayport 1M5
|
58.000
|
|
01T
|
CABLE MINI Displayport => DLP M-PARD MH042 1M8
|
83.000
|
|
06T
|
CABLE MINI Displayport => DLP UNITEK YC611BK 2M
|
123.000
|
|
12T
|
|
|
|
CABLE HDMI
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M (Dây Tròn)
|
12.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 2M (Dây Tròn) 4K
|
19.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 3M (Dây Tròn)
|
29.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 5M (Dây Tròn)
|
37.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 5M (Dây Dù / lưới)
|
37.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 10M (Dây Tròn)
|
60.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 10M (Dây Dù / lưới)
|
82.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 15M (Dây Tròn)
|
92.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 20M (Dây Tròn)
|
135.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 25M (Dây Tròn)
|
270.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI DÂY DẸP
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M (Dây Dẹp)
|
13.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 3M (Dây Dẹp)
|
23.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 5M (Dây Dẹp)
|
32.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 10M (Dây Dẹp)
|
58.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 15M (Dây Dẹp)
|
85.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 20M (Dây Dẹp)
|
115.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 25M (Dây Dẹp)
|
230.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 30M (Dây Dẹp) A130
|
346.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI HDTV 4K
|
|
|
CABLE HDMI 4K 1.5M HDTV PREMIUM Full Box
|
28.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 4K 3M HDTV PREMIUM Full Box
|
34.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 4K 5M HDTV PREMIUM Full Box
|
45.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 4K 10M HDTV PREMIUM Full Box
|
79.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 4K 15M HDTV PREMIUM Full Box
|
120.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 4K 20M HDTV PREMIUM Full Box
|
147.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI HDTV 8K
|
|
|
CABLE HDMI 8K 1.5M HDTV PREMIUM Full Box
|
40.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 8K 3M HDTV PREMIUM Full Box
|
54.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 8K 5M HDTV PREMIUM Full Box
|
69.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 8K 10M HDTV PREMIUM Full Box
|
102.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 8K 15M HDTV PREMIUM Full Box
|
183.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI 8K 20M HDTV PREMIUM Full Box
|
222.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI UNITEK
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M UNITEK YC137U 1.4 4K
|
48.000
|
54
|
18T
|
CABLE HDMI 1.5M UNITEK YC137M 1.4 4K
|
55.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 1.5M UNITEK C11079ABK 2.0
|
41.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 2M UNITEK YC138U 1.4 4K
|
65.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 2M UNITEK YC138M 1.4 4K
|
65.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 3M UNITEK YC139U 1.4 4K
|
69.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 3M UNITEK YC139M 1.4 4K
|
79.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 3M UNITEK C11079ABK 2.0
|
55.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 5M UNITEK YC140U 1.4 4K
|
107.000
|
107
|
18T
|
CABLE HDMI 5M UNITEK YC140M 1.4 4K
|
117.000
|
117
|
18T
|
CABLE HDMI 5M UNITEK C11079ABK 2.0
|
80.000
|
80
|
18T
|
CABLE HDMI 8M UNITEK YC141M 1.4 4K
|
190.000
|
190
|
18T
|
CABLE HDMI 10M UNITEK YC142M BOX 1.4 4K
|
239.000
|
239
|
18T
|
CABLE HDMI 10M UNITEK C11079ABK 2.0
|
173.000
|
173
|
18T
|
CABLE HDMI 10M UNITEK C11043BK BOX 2.0 4K
|
352.000
|
352
|
18T
|
CABLE HDMI 15M UNITEK YC143U BOX 1.4 4K
|
435.000
|
435
|
18T
|
CABLE HDMI 15M UNITEK YC143M BOX 1.4 4K
|
479.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 15M UNITEK C11079ABK 2.0
|
368.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 20M UNITEK YC144U BOX 1.4 4K
|
690.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 20M UNITEK YC144M BOX 1.4 4K
|
738.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 20M UNITEK C11079ABK 2.0
|
485.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 25M UNITEK YC170U BOX 1.4 4K
|
1.028.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 25M UNITEK YC170 BOX 1.4 4K
|
1.032.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 30M UNITEK YC171U BOX 1.4 4K
|
1.165.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI 30M UNITEK YC171 BOX 1.4 4K
|
1.235.000
|
|
18T
|
CABLE HDMI ARIGATO
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M Arigato (Xám)
|
31.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 1.5M Arigato (Đen) 4K
|
45.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 2M Arigato (Đen) 4K
|
65.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 3M Arigato (Xám)
|
40.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 3M Arigato (Đen) 4K
|
75.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 5M Arigato (Xám)
|
50.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 5M Arigato (Đen) 4K
|
85.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 10M Arigato (Xám)
|
100.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 10M Arigato (Đen) 4K
|
155.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 15M Arigato (Xám)
|
160.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 15M Arigato (Đen) 4K
|
220.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 20M Arigato (Xám)
|
220.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 20M Arigato (Đen) 4K
|
280.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 25M Arigato (Xám)
|
470.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 30M Arigato (Xám)
|
550.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 30M Arigato (Đen) 4K
|
800.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI KINGMASTER
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M KINGMASTER KH401
|
29.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 3M KINGMASTER KH402
|
45.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 5M KINGMASTER KH403
|
66.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 10M KINGMASTER KH404
|
128.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 10M KINGMASTER KH424
|
73.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI 20M KINGMASTER KH406 BOX
|
275.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 30M KINGMASTER KH408 BOX
|
435.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 30M KINGMASTER KH208 BOX
|
874.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI MPARD
|
|
|
CABLE HDMI 1.5M M-PARD MH052
|
25.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 3M M-PARD MH007 4K
|
39.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 5M M-PARD MH054
|
59.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 20M M-PARD MH057
|
260.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 20M M-PARD MH011
|
290.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI 30M M-PARD MH317
|
605.000
|
|
12T
|
HDMI KHÔNG DÂY
|
|
|
HDMI KHÔNG DÂY ANYCAST M4 PLUS
|
90.000
|
|
03T
|
HDMI KHÔNG DÂY ANYCAST M9 PLUS
|
100.000
|
|
03T
|
|
|
|
HUB HDMI
|
|
|
HUB HDMI 1 => 2 HD-4K Arigato
|
85.000
|
|
03T
|
HUB HDMI 1 => 2 HD-4K FJGEAR SM4K102
|
102.000
|
|
03T
|
HUB HDMI 1 => 4 HD-4K Arigato
|
110.000
|
|
03T
|
HUB HDMI 1 => 4 HD-4K FJGEAR SM4K104
|
118.000
|
|
03T
|
HUB HDMI 1 => 8 HD-4K Arigato
|
350.000
|
|
03T
|
HUB HDMI 1 => 2 DTECH DT7142A
|
265.000
|
|
06T
|
HUB HDMI 1 => 8 DTECH DT7148B
|
630.000
|
|
06T
|
HUB HDMI 1 => 2 UNITEK V170 4K
|
493.000
|
|
12T
|
HUB HDMI 1 => 4 UNITEK V131A 4K
|
345.000
|
|
12T
|
HUB HDMI 1 => 4 UNITEK V1109A 4K
|
545.000
|
545
|
12T
|
HUB HDMI 1 => 8 UNITEK V132A 4K
|
595.000
|
595
|
12T
|
HUB HDMI 3 (PC) => 1 HDMI (LCD)
|
55.000
|
|
01T
|
HUB HDMI 3 (PC) => 1 HDMI (LCD) có Remote
|
65.000
|
|
01T
|
CHUYỂN HDMI RA VGA
|
|
|
CABLE HDMI => VGA 0.2M BX001 ko Audio
|
25.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => VGA 0.2M BX007 có Audio
|
30.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => VGA 1.8M BX005 ko Audio
|
48.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => VGA 3M BX006
|
72.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => VGA MPARD 0.2M MH100
|
42.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => VGA MPARD 1.8M MH302
|
92.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => VGA MPARD MD002
|
73.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => VGA ZTEK 0.2M ZY053K
|
98.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => VGA KINGMASTER H121B
|
89.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => VGA KINGMASTER H124B có Audio
|
110.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => VGA UNITEK Y6333C01 15cm ko Audio
|
63.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI => VGA UNITEK V128ABK 15cm ko Audio
|
55.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI => VGA UNITEK V128BBK 15cm có Audio
|
80.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI => VGA UNITEK Y6333 có Audio
|
137.000
|
137
|
12T
|
Micro HDMI => VGA 0.2M
|
75.000
|
|
03T
|
CHUYỂN HDMI RA DVI
|
|
|
CABLE HDMI <=> DVI 1.5M (Dây Dù)
|
30.000
|
|
01T
|
CABLE HDMI <=> DVI 1.5M Arigatoo
|
37.000
|
|
03T
|
CABLE HDMI => DVI KINGMASTER 1.5M KM051/501
|
38.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => DVI KINGMASTER 3M KM052
|
65.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI => DVI KINGMASTER 5M KM503
|
101.000
|
|
06T
|
ĐẦU HDMI => DVI UNITEK 0.2M YA007A
|
49.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI => DVI UNITEK 1.5M YC217E
|
79.000
|
|
12T
|
CABLE HDMI => DVI UNITEK 5M YC220A
|
134.000
|
|
12T
|
CHUYỂN HDMI RA HDMI
|
|
|
ĐẦU HDMI Mini => HDMI 0.2M
|
10.000
|
|
01T
|
CABLE HDMI Mini => HDMI 1.5M
|
26.000
|
|
01T
|
CABLE HDMI Mini => HDMI 1.5M MPARD MH046
|
51.000
|
|
06T
|
CABLE HDMI Mini => HDMI 1.5M UNITEK YC151
|
64.000
|
|
06T
|
CABLE Micro HDMI => HDMI 1.5M MPARD MH045
|
75.000
|
|
06T
|
ĐẦU HDMI Mini/Micro HDMI => HDMI HDF/McHDM/mHDM
|
49.000
|
|
06T
|
CABLE IPHONE 5/5s/6/6s/6plus => TIVI HDMI
|
115.000
|
|
01T
|
Bộ Chuyển HDMI => AV
|
75.000
|
|
03T
|
NỐI HDMI
|
|
|
ĐẦU NỐI HDMI => HDMI
|
8.000
|
|
Test
|
ĐẦU NỐI HDMI => HDMI chữ L
|
15.000
|
|
Test
|
ĐẦU NỐI HDMI M-PARD MD107
|
18.000
|
|
03T
|
ĐẦU NỐI HDMI M-PARD MD137 2M
|
52.000
|
|
03T
|
ĐẦU NỐI HDMI UNITEK A1013BK
|
26.000
|
|
12T
|
ĐẦU NỐI HDMI UNITEK YA009 chữ L
|
137.000
|
|
12T
|
CABLE NỐI HDMI UNITEK 1M YC164K
|
79.000
|
|
12T
|
CABLE NỐI HDMI UNITEK 3M YC166K
|
116.000
|
|
12T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN 30M (HDExtender)
|
39.000
|
|
01T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN 60M MPARD MD052
|
375.000
|
|
06T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN DTECH 50M DT7009C
|
700.000
|
|
12T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN DTECH 60M DT7053
|
875.000
|
|
12T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN DTECH 120M DT7043
|
1.860.000
|
|
12T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN UNITEK 60M V100A 4K
|
1.046.000
|
|
18T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN UNITEK 150M V101A 4K
|
1.740.000
|
|
18T
|
Bộ Nối Dài HDMI => LAN UNITEK 200M V150A 4K
|
1.667.000
|
|
18T
|
|
|
|
CABLE VGA
|
|
|
CABLE VGA 1.5M SAMSUNG (Full Màn Hình)
|
28.000
|
|
03T
|
CABLE VGA 1.5M DELL Zin (Full Màn Hình)
|
28.000
|
|
03T
|
CABLE VGA 1.5M HP Zin (Full Màn Hình)
|
28.000
|
|
03T
|
CABLE VGA 3M (dây Trắng)
|
23.000
|
|
01T
|
CABLE VGA 5M (dây Trắng)
|
32.000
|
|
01T
|
CABLE VGA 10M (dây Trắng)
|
62.000
|
|
01T
|
CABLE VGA 15M (dây Trắng)
|
80.000
|
|
01T
|
CABLE VGA 20M (dây Trắng)
|
125.000
|
|
01T
|
CABLE VGA KINGMASTER
|
|
|
CABLE VGA 1.5M Arigato (dây Xám -Tốt)
|
25.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 3M Arigato (dây Xám - Tốt)
|
36.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 5M Arigato (dây Xám - Tốt)
|
44.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 10M Arigato (dây Xám - Tốt)
|
85.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 15M Arigato (dây Xám - Tốt)
|
130.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 20M Arigato (dây Xám - Tốt)
|
180.000
|
|
12T
|
CABLE VGA KINGMASTER
|
|
|
CABLE VGA 1.5M KINGMASTER VMS1.5 (Trắng)
|
27.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 1.8M KINGMASTER VMS1.8 (Trắng)
|
28.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 1.5M KINGMASTER KV401 (Đen)
|
37.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 3M KINGMASTER VMS3 (Trắng)
|
41.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 3M KINGMASTER KV402 (Đen)
|
44.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 5M KINGMASTER VMS5 (Trắng)
|
51.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 5M KINGMASTER KV403 (Đen)
|
62.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 10M KINGMASTER KV404 (Đen)
|
100.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 15M KINGMASTER VMS15
|
129.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 15M KINGMASTER KV405 (Đen)
|
145.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 20M KINGMASTER VMS20
|
157.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 25M KINGMASTER VMS25
|
210.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 30M KINGMASTER VMS30
|
253.000
|
|
06T
|
CABLE VGA 40M KINGMASTER VMS40
|
345.000
|
|
06T
|
CABLE VGA UNITEK
|
|
|
CABLE VGA 1.5M UNITEK YC503G
|
60.000
|
60
|
12T
|
CABLE VGA 3M UNITEK YC504G
|
86.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 5M UNITEK YC505G
|
110.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 10M UNITEK YC506G
|
212.000
|
217
|
12T
|
CABLE VGA 15M UNITEK YC507G
|
252.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 20M UNITEK YC508G
|
355.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 25M UNITEK YC509G
|
420.000
|
|
12T
|
CABLE VGA 30M UNITEK YC510G
|
540.000
|
|
12T
|
CABLE VGA MPARD
|
|
|
CABLE VGA 1.5M MPARD MH032
|
40.000
|
|
12T
|
|
|
|
HUB VGA
|
|
|
HUB VGA 1 => 2 FJGEAR 200Mhz FJ2002
|
76.000
|
|
01T
|
HUB VGA 1 => 2 DTECH DT7252
|
185.000
|
|
06T
|
HUB VGA 1 => 4 FJGEAR 200Mhz FJ2004
|
86.000
|
|
01T
|
HUB VGA 1 => 4 DTECH DT7254
|
230.000
|
|
06T
|
HUB 2 CPU => 1 VGA FJGEAR FJ152
|
40.000
|
|
01T
|
HUB 2 CPU => 1 VGA DTECH DT7032
|
73.000
|
|
06T
|
HUB 4 CPU => 1 VGA FJGEAR FJ154
|
68.000
|
|
01T
|
HUB 1 CPU => 2 VGA
|
78.000
|
|
03T
|
CHUYỂN VGA RA HDMI
|
|
|
CABLE VGA => HDMI 30cm BX032có Audio
|
52.000
|
|
03T
|
CABLE VGA => HDMI 1M8 BX048có Audio
|
92.000
|
|
03T
|
BOX VGA => HDMI V5/V05
|
100.000
|
|
03T
|
CABLE VGA => HDMI FJ-VH001
|
148.000
|
|
03T
|
CABLE VGA => HDMI UNITEK V112ABK
|
224.000
|
|
12T
|
CABLE VGA => AV
|
130.000
|
|
01T
|
NỐI VGA
|
|
|
ĐẦU NỐI VGA
|
12.000
|
|
Test
|
BỘ NỐI DÀI VGA 60M (qua cổng LAN) XU08
|
105.000
|
|
01T
|
|
|
|
CABLE DVI
|
|
|
CABLE DVI 1.5M ZIN (18+1)
|
28.000
|
|
Test
|
CABLE DVI 1.5M Arigato (24+1)
|
35.000
|
|
03T
|
CABLE DVI 1.5M KINGMASTER KM037 (24+1)
|
41.000
|
|
06T
|
CABLE DVI 3M KINGMASTER KM038 (24+1)
|
75.000
|
|
06T
|
CABLE DVI 5M KINGMASTER KM039 (24+1)
|
98.000
|
|
06T
|
CHUYỂN DVI RA HDMI
|
|
|
Đầu DVI (24+1) => HDMI
|
15.000
|
|
03T
|
Đầu DVI (24-1) => HDMI
|
15.000
|
|
03T
|
CABLE 1.5M DVI <=> HDMI (dây dù)
|
30.000
|
|
03T
|
CABLE 1.5M DVI <=> HDMI ARIGATO
|
37.000
|
|
03T
|
CHUYỂN DVI RA VGA
|
|
|
Đầu DVI (24+1) => VGA
|
13.000
|
|
Test
|
Đầu DVI (24+5) => VGA
|
13.000
|
|
Test
|
CABLE DVI (24+1) => VGA LBX004
|
32.000
|
|
03T
|
CABLE DVI (24+1) => VGA KINGMASTER LKM002
|
75.000
|
|
06T
|
|
|
|
CABLE TYPE-C
|
|
|
CABLE TYPE-C
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE TYPE-C 1M 60W V206C
|
28.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C 1M UNITEK 3.0 YC477BK
|
142.000
|
|
12T
|
CABLE TYPE-C K => L cong 40GBK-CW
|
36.000
|
|
01T
|
CHUYỂN TYPE-C RA HDMI / DP
|
|
|
CABLE TYPE-C => HDMI TY01
|
65.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => HDMI+USB+Type-C (-) TY04
|
93.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => HDMI KINGMASTER KY-V008S
|
188.000
|
|
06T
|
CABLE TYPE-C => HDMI UNITEK Y6316
|
399.000
|
|
12T
|
CABLE TYPE-C => Displayport KINGMASTER KYV003S
|
190.000
|
|
06T
|
HUB TYPE-C => 3USB 3.0 + HDMI + LAN + DP 17cm DS16H
|
420.000
|
|
06T
|
CHUYỂN TYPE-C RA VGA / DVI
|
|
|
CABLE TYPE-C => VGA LTY02
|
78.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => VGA+USB 3.0+Type-C
|
140.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => VGA+USB+PD TY03
|
155.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => VGA+ HDMI
|
115.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C => VGA+ HDMI +USB +PD MPARD MD042
|
245.000
|
|
06T
|
CABLE TYPE-C => VGA+ HDMI UNITEK V124A
|
285.000
|
|
12T
|
CABLE TYPE-C => DVI
|
60.000
|
|
03T
|
CHUYỂN TYPE-C RA LAN / USB/ AUDIO
|
|
|
CABLE TYPE-C => LAN
|
90.000
|
|
03T
|
CABLE TYPE-C => LAN SSK SCR003 100/1000
|
195.000
|
|
06T
|
CABLE TYPE-C => USB 2.0
|
12.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C => USB 3.0 OTG TECNIX ADT111
|
15.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C => USB 3.0 UNITEK YA025CGY
|
49.000
|
|
12T
|
CABLE TYPE-C => Mirco USB
|
18.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C => USB Nối Dài
|
18.000
|
|
01T
|
CABLE TYPE-C => USB Nối Dài UNITEK YC476BK
|
73.000
|
73
|
12T
|
CABLE TYPE-C => AUDIO 3.5 PZX 1507
|
33.000
|
|
01T
|
CABLE LINGTNING
|
|
|
CABLE Lingtning => TYPE-C (Trắng, Bạc, Xanh)
|
32.000
|
|
01T
|
|
|
|
CABLE CHUYỂN USB
|
|
|
CABLE USB 2.0 => TYPE-C 1M CBL-769C
|
16.000
|
|
01T
|
CABLE USB 2.0 => TYPE-C DTECH 0.5M T0009
|
42.000
|
|
03T
|
CABLE USB 3.0 => HDMI U01
|
128.000
|
|
03T
|
CABLE USB 3.0 => HDMI M-PARD MH005
|
265.000
|
|
06T
|
CABLE USB 3.0 => HDMI KINGMASTER KM003
|
255.000
|
|
06T
|
CABLE USB 3.0 => VGA + HDMI BX043
|
180.000
|
|
03T
|
CABLE USB 3.0 => VGA
|
130.000
|
|
03T
|
CABLE USB 3.0 => Dislayport UNITEK Y3703
|
611.000
|
|
12T
|
CHUYỂN USB RA MICRO / COM
|
|
|
CABLE USB => Micro OTG UNITEK YC438GBK
|
29.000
|
|
12T
|
CABLE USB => Micro OTG UNITEK 1.5M YC434GBK
|
45.000
|
|
12T
|
CABLE USB => Micro-B UNITEK 1M YC461GBK
|
65.000
|
|
12T
|
CABLE USB => Micro-B UNITEK 1.5M YC462GBK
|
79.000
|
|
12T
|
CABLE USB => COM RS232
|
27.000
|
|
03T
|
CABLE USB => COM UNITEK Y1050
|
123.000
|
|
12T
|
CABLE USB => COM UNITEK Y105
|
128.000
|
|
12T
|
CABLE USB => COM UNITEK Y105D 2M
|
130.000
|
|
12T
|
CHUYỂN USB RA LAN
|
|
|
ĐẦU USB 2.0 => LAN 100 (516)
|
63.000
|
|
01T
|
Bộ Nối Dài USB = dây LAN 50M (USB EXTENDER 50M)
|
40.000
|
|
01T
|
CHUYỂN MICRO USB
|
|
|
ĐẦU Mirco USB => OTG
|
12.000
|
|
01T
|
ĐẦU Mirco USB => TYPE-C
|
12.000
|
|
01T
|
ĐẦU Mirco USB => LIGHTING
|
13.000
|
|
01T
|
CABLE OTG cổng 8600 SK07 (10cm)
|
9.000
|
|
01T
|
QUẠT MINI / QUẠT USB
|
|
|
QUẠT USB 2 CÁNH Mini
|
12.000
|
|
Test
|
QUẠT USB Lileng 819 (Đen)
|
109.000
|
|
01T
|
QUẠT Phun Sương đề bàn Mini DP7623
|
50.000
|
|
01T
|
QUẠT ĐIỆN 220V 190T (Nhìu Hình)
|
102.000
|
|
01T
|
QUẠT ĐIỆN 220V CY001D
|
201.000
|
|
01T
|
QUẠT Để Bàn KISONLI Type-C F101 Xanh / Trắng
|
118.000
|
|
01T
|
QUẠT Để Bàn KISONLI Type-C F102 Xanh / Trắng
|
135.000
|
|
01T
|
ĐÈN LED LAPTOP USB
|
8.000
|
|
Test
|
|
|
|
CABLE CHUYỂN USB
|
|
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M (dây Đen)
|
11.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M (dây Xanh –Tốt)
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M FBL (dây Xanh) USB 3.0
|
28.000
|
|
01T
|
CABLE USB Nối Dài 3M (dây Đen)
|
15.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 3M (dây Xanh –Tốt)
|
20.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 3M (dây Xanh) USB 3.0
|
45.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 3M FBL (dây Xanh) USB 3.0
|
45.000
|
|
01T
|
CABLE USB Nối Dài 5M (dây Đen)
|
21.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 5M (dây Xanh –Tốt)
|
28.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 5M (dây Xanh) USB 3.0
|
60.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 5M FBL (dây Xanh) USB 3.0
|
60.000
|
|
01T
|
CABLE USB Nối Dài 10M (dây Đen)
|
23.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 10M (dây Xanh –Tốt)
|
54.000
|
|
Test
|
CABLE USB Nối Dài 10M Arigatoo (Chống Nhiễu)
|
66.000
|
|
01T
|
CABLE USB ND KINGMASTER
|
|
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M KINGMASTER KM046
|
21.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 3M KINGMASTER KM047
|
28.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 3M KINGMASTER (AMAF 03001)
|
41.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 5M KINGMASTER KM048
|
38.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 10M KINGMASTER AF10001
|
107.000
|
|
06T
|
CABLE USB ND UNITEK
|
|
|
CABLE USB Nối Dài 1M UNITEK YC428GBK
|
40.000
|
|
12T
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M UNITEK YC458GBK (3.0)
|
75.000
|
|
12T
|
CABLE USB Nối Dài 1.8M UNITEK YC416
|
40.000
|
|
12T
|
CABLE USB Nối Dài 3M UNITEK YC417
|
59.000
|
59
|
12T
|
CABLE USB Nối Dài 5M UNITEK YC418
|
92.000
|
92
|
12T
|
CABLE USB Nối Dài 10M UNITEK YC429
|
126.000
|
126
|
12T
|
CABLE USB ND MPARD
|
|
|
CABLE USB Nối Dài 1.5M M-PARD MH306 USB 3.0
|
35.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 3M M-Pard MH307 USB 3.0
|
61.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 5M M-Pard MH308 USB 3.0
|
64.000
|
|
06T
|
CABLE USB Nối Dài 15M M-Pard MH247 2.0
|
285.000
|
|
06T
|
|
|
|
CABLE 2 ĐẦU USB
|
|
|
CABLE 2 Đầu USB 0.6M USB 3.0
|
13.000
|
|
03T
|
CABLE 2 Đầu USB 1.5M (dây Đen)
|
12.000
|
|
03T
|
CABLE 2 Đầu USB 1.5M (dây Xanh –Tốt)
|
15.000
|
|
03T
|
CABLE 2 Đầu USB 1.5M UNITEK YC442GBK
|
36.000
|
|
12T
|
CABLE 2 Đầu USB 1.5M MPARD MH309
|
42.000
|
|
12T
|
|
|
|
PIN CMOS
|
|
|
PIN CMOS PC LITHIUM 2032 (vĩ 5 viên) / Hộp 20vĩ 200K
|
12.000
|
|
|
PIN CMOS PC MAXCELL 2032 (vĩ 5 viên) / Hộp 20vĩ 250K
|
15.000
|
22
|
|
PIN CMOS PC PANASONIC 2032 (vĩ 5 viên) Hộp 20vĩ 300K
|
18.000
|
|
|
PIN 2A / 3A
|
|
|
PIN 3A Nhỏ MAXCELL 1 Viên (Hộp 40v 45k)
|
2.000
|
|
|
PIN 2A Lớn MAXCELL 1 Viên (Hộp 40v 97k)
|
3.000
|
|
|
PIN 3A Nhỏ TCBEST Akaline (Hộp 60v 139k)
|
2.900
|
|
|
PIN 2A Lớn TCBEST Akaline (Hộp 50v 180k)
|
4.100
|
|
|
PIN SẠC 3A Nhỏ SONY (2 viên)
|
25.000
|
|
|
PIN SẠC 2A Lớn SONY (2 viên)
|
25.000
|
|
|
PIN SẠC 3A Nhỏ WESTINGHOUSE (2 viên)
|
58.000
|
|
|
PIN SẠC 2A Lớn WESTINGHOUSE (2 viên)
|
70.000
|
|
|
PIN PANA / BỘ SẠC
|
|
|
PIN PANASONIC CR2016 (vĩ 5 viên)
|
23.000
|
|
|
PIN PANASONIC CR1616 (vĩ 5 viên)
|
28.000
|
|
|
PIN PANASONIC CR2025 (vĩ 5 viên)
|
23.000
|
|
|
PIN PANASONIC CR1632 (vĩ 5 viên)
|
28.000
|
|
|
PIN PANASONIC CR1220 (vĩ 5 viên)
|
38.000
|
|
|
PIN PANASONIC CR1620 (vĩ 5 viên)
|
38.000
|
|
|
BỘ SẠC PIN AA/AAA JIABAO A612
|
65.000
|
|
01T
|
BỘ SẠC PIN AA/AAA DOUBLEPOW DP B02
|
85.000
|
|
01T
|
BỘ SẠC PIN ĐA NĂNG WESTINGHOUSE WBC-007S
|
107.000
|
|
01T
|
PIN SẠC DỰ PHÒNG RIVACASE VA2120 20.000mAh C/H
|
170.000
|
|
12T
|
PIN SẠC DỰ PHÒNG PHILIPS DLP1720 20.000mAh C/H
|
180.000
|
|
12T
|
PIN SẠC DỰ PHÒNG PHANTOM PD120W 20.000mAh
|
195.000
|
|
06T
|
|
|
|
VÍT ĐA NĂNG
|
|
|
Bộ Vít đa năng KINGMASTER (31in1) K6036A
|
32.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (33in1) JK6032B
|
77.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (33in1) JK6066
|
63.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) JK6089
|
124.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (38in1) LK6088A
|
91.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) BS6089
|
109.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (22in1) JM8102
|
55.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (33in1) JM8110 / 8111
|
75.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (38in1) JM8151
|
123.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (53in1) JM8127
|
206.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (72in1) JM6110
|
225.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (45in1) JM8174
|
230.000
|
|
Test
|
Bộ Vít đa năng JAKEMY (47in1) JM8139
|
235.000
|
|
Test
|
|
|
|
MÁY THỔI BỤI
|
|
|
MÁY HÚT BỤI Đa Năng 2in1
|
155.000
|
|
01T
|
MÁY HÚT BỤI SD 9020 (Đỏ)
|
168.000
|
|
01T
|
MÁY HÚT BỤI KNET QIF28 (Blower)
|
268.000
|
|
01T
|
MÁY THỔI / HÚT BỤI BK38 (Xanh)
|
300.000
|
|
01T
|
|
|
|
CÁC THIẾT BỊ KHÁC
|
|
|
CHAI XỊT RP7 150G
|
23.000
|
|
|
CHAI XỊT RP7 350G
|
40.000
|
|
|
CHAI XỊT CNI Universal Foam Cleaning 650ml
|
25.000
|
|
|
CHAI XỊT CNI VS530 550ml (Dùng cho Mainboard)
|
35.000
|
|
|
CHAI XỊT HANDBOSS CLEANER 650ml
|
35.000
|
|
|
CHAI XỊT GIGA360 AD997 450ml (Đỏ)
|
38.000
|
|
|
CHAI XỊT AIR DUSTER 400ml (Xanh)
|
70.000
|
|
|
MÁY CHƠI GAME Mini Móc Khóa
|
20.000
|
|
Test
|
MÁY CHƠI GAME 620 Games (2 tay cầm)
|
138.000
|
|
01T
|
ĐẦU Chuyển IDE => SATA
|
65.000
|
|
03T
|
CARD PCI (16x) => 2 COM9 UNITEK Y7503
|
227.000
|
|
12T
|
CARD PCI-EX => 2 COM
|
150.000
|
|
03T
|
CARD PCI-EX => 2 COM9 UNITEK Y7504
|
375.000
|
|
12T
|
CARD PCI-EX => COM9 + COM25 UNITEK Y7508
|
370.000
|
|
12T
|
CABLE COM Nối Dài 3M YC708ABK
|
92.000
|
|
12T
|
PE / CANA
|
|
|
PE TRẮNG 3.2KG
|
145.000
|
|
|
PE ĐEN 3.2KG
|
160.000
|
|
|
CÀ NA (đánh bóng) 100Gram
|
40.000
|
|
|
CÀ NA (đánh bóng) 200Gram
|
65.000
|
|
|